Inox 1.4303
Inox 1.4303 là gì?
Inox 1.4303, còn được biết đến với tên quốc tế AISI 305 hoặc X4CrNi18-12, là loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng niken cao (10,5–13%) được thiết kế đặc biệt để giảm độ cứng khi gia công nguội.
Khác với inox 304, loại thép này dễ tạo hình, uốn, kéo sâu, cán nguội và dập vuốt mà vẫn duy trì được tính dẻo và khả năng chống ăn mòn cao.
Nhờ đặc điểm đó, inox 1.4303 thường được dùng cho linh kiện điện tử, chi tiết trang trí, dụng cụ gia dụng, thiết bị cơ khí chính xác và bộ phận yêu cầu tạo hình phức tạp.
Thành phần hóa học của Inox 1.4303
Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần của inox 1.4303 như sau:
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phospho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 10.5 – 13.0 |
N (Nitơ) | ≤ 0.10 |
So với inox 304 (chỉ chứa khoảng 8–10,5% Ni), inox 1.4303 có lượng niken cao hơn đáng kể, giúp giảm khả năng biến cứng nguội và tăng độ dẻo khi gia công, đặc biệt trong các quá trình cán hoặc dập vuốt sâu.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4303
Đặc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Độ bền kéo (Rm) | 520 – 720 MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 210 MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 215 |
Nhiệt độ làm việc liên tục | Tối đa 800°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 × 10⁻⁶ /K |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
Inox 1.4303 giữ nguyên độ dẻo dai cao ở nhiệt độ thấp, dễ hàn và dễ đánh bóng, tuy nhiên độ bền cơ học thấp hơn inox 304 do tỷ lệ niken cao làm giảm biến cứng nguội.
Ưu điểm của Inox 1.4303
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, nước sạch, và khí quyển thông thường.
- Rất dễ tạo hình: phù hợp cho dập sâu, kéo, uốn cong, cán nguội hoặc định hình phức tạp.
- Giữ độ bóng bề mặt tốt: Dễ đánh bóng, thường được dùng cho chi tiết trang trí.
- Tính hàn tốt: Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp thông dụng (TIG, MIG, hồ quang, điểm…).
- Không nhiễm từ: Trong trạng thái ủ hoàn toàn, inox 1.4303 hầu như không bị từ hóa.
- Chịu được nhiệt độ trung bình (~800°C) mà không bị giòn hóa.
Nhược điểm của Inox 1.4303
- Độ bền kéo thấp hơn 304 và 301, nên không thích hợp cho chi tiết chịu tải lớn.
- Không chịu được môi trường có clorua cao (như nước biển).
- Không thể làm cứng bằng nhiệt luyện.
- Dễ biến màu khi hàn nếu không được xử lý thụ động hóa sau đó.
Quy trình nhiệt luyện Inox 1.4303
- Ủ (Annealing): 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
- Tái ổn định cấu trúc: Sau khi hàn hoặc gia công nguội, nên ủ để phục hồi tính dẻo.
- Làm cứng nguội: Tăng độ bền nhẹ bằng cán nguội, tuy nhiên hiệu quả không cao do hàm lượng Ni lớn.
Không cần xử lý ổn định (stabilizing treatment) như inox 321, vì loại này ít bị nhạy cảm với ăn mòn liên kết hạt.
Thông số gia công CNC của Inox 1.4303
Phương pháp | Tốc độ cắt (Vc) | Tiến dao (f) | Chiều sâu cắt (ap) |
---|---|---|---|
Tiện | 50 – 85 m/phút | 0.10 – 0.25 mm/vòng | 0.5 – 3 mm |
Phay | 40 – 90 m/phút | 0.05 – 0.20 mm/răng | 0.5 – 2 mm |
Khoan | 15 – 35 m/phút | 0.1 – 0.3 mm/vòng | — |
Khuyến nghị: Dùng dao hợp kim cứng phủ TiAlN hoặc CVD, kết hợp dung dịch làm mát có áp lực cao để tránh cháy dao.
Ứng dụng của Inox 1.4303
Nhờ đặc tính dễ tạo hình, không nhiễm từ và bề mặt sáng đẹp, inox 1.4303 được sử dụng trong:
- Ngành gia dụng: Bồn rửa, nồi, chảo, khay, đồ trang trí nội thất.
- Ngành điện tử: Vỏ máy, tấm chắn, chi tiết kết nối, linh kiện nhỏ.
- Ngành ô tô: Phụ tùng thân vỏ, trang trí nội thất, bộ phận ống dẫn.
- Ngành thực phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, thùng trộn, máng dẫn.
- Ngành cơ khí chính xác: Lò xo mỏng, vỏ cảm biến, chi tiết chịu tải nhỏ.
- Trang trí kiến trúc: Tấm ốp, lan can, biển quảng cáo, ốp thang máy.
Đặc biệt, inox 1.4303 thường được lựa chọn khi cần dập sâu hoặc kéo nguội nhiều lần mà không nứt gãy – điều mà các loại inox khác khó đạt được.
So sánh Inox 1.4303 với các mác thép tương tự
Mác thép | Tên quốc tế | Đặc tính chính |
---|---|---|
1.4301 | AISI 304 | Thép không gỉ thông dụng, dễ hàn, chống ăn mòn tốt |
1.4306 | AISI 304L | Carbon thấp, chống ăn mòn sau hàn tốt hơn |
1.4303 | AISI 305 | Hàm lượng Ni cao, dễ dập và kéo sâu, ít biến cứng nguội |
1.4310 | AISI 301 | Có thể làm cứng cao bằng biến dạng nguội |
1.4541 | AISI 321 | Có Ti, chịu nhiệt cao, ổn định sau hàn |
Như vậy, inox 1.4303 là phiên bản mềm hơn và dễ tạo hình hơn inox 304, nhưng ít cứng và chịu tải kém hơn.
Điều này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho chi tiết mỏng, nhẹ, trang trí hoặc yêu cầu bề mặt sáng bóng.
Phân tích thị trường Inox 1.4303
Thị trường inox 1.4303 hiện nay ở Việt Nam chưa phổ biến như 304 hay 316, tuy nhiên đang được các doanh nghiệp cơ khí chính xác, điện tử và nội thất cao cấp quan tâm do đặc tính dập kéo tốt và độ bóng cao.
Các dạng vật liệu phổ biến gồm:
- Tấm và cuộn inox 1.4303 cán nguội (Cold Rolled Sheet & Coil)
- Dải inox mỏng (Strip) cho dập liên hoàn
- Ống trang trí và ống cơ khí mỏng
Nhu cầu inox 1.4303 dự kiến sẽ tăng nhờ sự mở rộng của ngành gia dụng, điện tử và sản xuất phụ kiện ô tô nội địa.
So với 304, vật liệu này giúp giảm hao mòn khuôn, tăng tuổi thọ thiết bị dập, và dễ đánh bóng hơn, mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn.
Kết luận
Inox 1.4303 (AISI 305) là thép không gỉ austenitic đặc biệt với hàm lượng niken cao, giúp giảm độ cứng khi gia công nguội, rất thích hợp cho dập vuốt sâu, kéo nguội và chi tiết mỏng phức tạp.
Loại thép này là lựa chọn lý tưởng cho ngành trang trí, thiết bị điện tử, gia dụng và cơ khí chính xác, nơi cần vật liệu sáng đẹp, dễ tạo hình, chống ăn mòn tốt nhưng không yêu cầu cường độ cao.
Nếu bạn cần inox bóng đẹp, dễ định hình và ổn định bề mặt, inox 1.4303 là giải pháp tối ưu hơn hẳn inox 304 trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và thẩm mỹ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |