Inox 1.4406
Inox 1.4406 là gì?
Inox 1.4406 (hay còn được biết đến với tên gọi AISI 316LN hoặc X2CrNiMoN17-13-3) là loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, được tăng cường thêm nitơ (N) nhằm cải thiện đáng kể độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định ở nhiệt độ cao so với các loại thép inox 316 và 316L truyền thống. Chính sự bổ sung nguyên tố nitơ này đã giúp Inox 1.4406 trở thành vật liệu lý tưởng trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, hàng hải, và thiết bị y tế.
Với thành phần chứa Molybden (Mo), Crom (Cr), Niken (Ni) và Nitơ (N), Inox 1.4406 có khả năng chống ăn mòn rỗ và nứt do clorua cực tốt. Ngoài ra, vật liệu này vẫn duy trì khả năng gia công, hàn và tạo hình tốt tương tự như các loại inox austenitic khác.
Thành phần hóa học của Inox 1.4406
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.030 |
Silicon | Si | ≤ 1.00 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 16.5 – 18.5 |
Niken | Ni | 10.0 – 13.0 |
Molybden | Mo | 2.0 – 2.5 |
Nitơ | N | 0.10 – 0.22 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Thành phần này giúp Inox 1.4406 đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4406
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 250 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 520 – 700 MPa |
Độ giãn dài sau khi đứt | ≥ 40% |
Độ cứng (HB) | ≤ 210 |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16.0 x10⁻⁶ /K |
Nhiệt độ làm việc liên tục | -196°C đến 400°C |
Với các giá trị cơ lý này, Inox 1.4406 đặc biệt thích hợp trong môi trường có dao động nhiệt độ và chịu áp lực cao.
Ưu điểm của Inox 1.4406
- Chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ Molybden và Nitơ, Inox 1.4406 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt cao hơn hẳn so với 316L.
- Độ bền cơ học cao hơn: Hàm lượng nitơ làm tăng giới hạn chảy, cho phép sử dụng trong kết cấu chịu lực mà vẫn giữ độ dẻo tốt.
- Tính hàn và tạo hình tốt: Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, SMAW… mà không cần nhiệt luyện sau hàn.
- Ổn định ở nhiệt độ thấp: Vẫn giữ được độ dai va đập cao ở nhiệt độ âm, phù hợp cho ứng dụng cryogenic.
- Khả năng chống từ tốt: Do cấu trúc Austenitic, inox 1.4406 hầu như không bị nhiễm từ, thuận lợi trong ứng dụng điện – điện tử.
Nhược điểm của Inox 1.4406
- Giá thành cao hơn các loại inox 304 và 316L do thành phần hợp kim phức tạp hơn.
- Gia công khó hơn khi cắt gọt cơ khí vì độ bền cao và khả năng hóa bền nguội lớn.
- Không thích hợp ở nhiệt độ trên 450°C vì có thể gây ra kết tủa cacbit, làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của Inox 1.4406
Với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, Inox 1.4406 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành hóa chất và hóa dầu: Ống, bình phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa axit và dung dịch clorua.
- Ngành dầu khí: Ống dẫn, thiết bị xử lý, van, mặt bích trong môi trường biển hoặc nước muối.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép và các bộ phận y sinh yêu cầu độ tinh khiết cao.
- Ngành hàng hải: Vỏ tàu, trục chân vịt, thiết bị ngầm dưới nước.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn, ống dẫn, máy trộn và hệ thống chế biến chống nhiễm khuẩn.
Quy trình nhiệt luyện Inox 1.4406
- Ủ mềm (Annealing): Gia nhiệt đến 1050–1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để phục hồi tính dẻo và khả năng chống ăn mòn.
- Không nên ram (tempering) hoặc làm cứng bằng tôi, vì thép này không chịu được nhiệt luyện như thép martensitic.
- Làm sạch sau hàn: Dùng dung dịch axit nitric hoặc hỗn hợp axit để loại bỏ lớp oxit và phục hồi bề mặt thụ động.
Gia công cơ khí Inox 1.4406
Inox 1.4406 có thể gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, mài, khoan, tuy nhiên cần chú ý:
- Sử dụng dao cắt hợp kim cứng (carbide), tốc độ thấp, lượng chạy dao lớn để hạn chế sinh nhiệt.
- Dùng dung dịch làm mát chuyên dụng khi gia công để tránh biến cứng bề mặt.
- Độ dẻo cao giúp dễ dàng uốn, kéo, dập mà không bị nứt.
Thị trường tiêu thụ Inox 1.4406
Hiện nay, Inox 1.4406 được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam trong các lĩnh vực chế tạo máy, thực phẩm, dầu khí và công nghiệp nặng. Các doanh nghiệp cơ khí tại TP.HCM, Bình Dương, Hải Phòng và Bà Rịa – Vũng Tàu đều đang nhập khẩu và phân phối vật liệu này từ các hãng nổi tiếng như Outokumpu (Phần Lan), ThyssenKrupp (Đức) và Aperam (Pháp).
Trong bối cảnh nền công nghiệp hiện đại hóa, nhu cầu về vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao như inox 1.4406 đang tăng nhanh, đặc biệt là trong hệ thống đường ống dẫn hóa chất và thiết bị y tế.
Kết luận
Inox 1.4406 là vật liệu thép không gỉ cao cấp thuộc nhóm Austenitic có hàm lượng nitơ cao, mang lại độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với tính năng toàn diện, vật liệu này ngày càng được ưu tiên trong các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép có chất lượng ổn định, khả năng gia công linh hoạt và tuổi thọ cao, Inox 1.4406 chắc chắn là lựa chọn hoàn hảo.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |