Inox 1.4432
Inox 1.4432 là gì?
Inox 1.4432 là một loại thép không gỉ austenitic chứa molypden (Mo) cao, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường chứa chloride và axit yếu. Mác thép này tương đương gần với AISI 316L nhưng có hàm lượng molypden và niken cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống rỗ và chống ăn mòn kẽ hở.
Trong hệ thống tiêu chuẩn châu Âu EN 10088, Inox 1.4432 còn được gọi là X2CrNiMo17-13-3. Đây là vật liệu phổ biến trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và các ứng dụng chịu ăn mòn cao.
Thành phần hóa học của Inox 1.4432
Thành phần điển hình của Inox 1.4432 được trình bày như sau (% khối lượng):
- Carbon (C): ≤ 0.03
- Silic (Si): ≤ 1.00
- Mangan (Mn): ≤ 2.00
- Phosphor (P): ≤ 0.045
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015
- Chrom (Cr): 16.5 – 18.5
- Niken (Ni): 12.5 – 15.0
- Molypden (Mo): 2.5 – 3.0
- Nitơ (N): ≤ 0.11
Hàm lượng Mo và Ni cao giúp tăng khả năng chịu môi trường có chứa ion chloride như nước biển, dung dịch muối hoặc dung dịch axit yếu.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4432
- Khối lượng riêng: 8.0 g/cm³
- Độ bền kéo (Rm): 520 – 720 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
- Độ giãn dài (A5): ≥ 40%
- Độ cứng Brinell (HB): ≤ 215
- Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1370 – 1400°C
Inox 1.4432 có độ bền cơ học cao hơn so với inox 316 thông thường, đồng thời duy trì độ dẻo và khả năng tạo hình tốt.
Ưu điểm của Inox 1.4432
- Chống ăn mòn xuất sắc: nhờ hàm lượng Mo cao, khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở trong môi trường chloride được cải thiện đáng kể.
- Khả năng hàn tốt: có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG hoặc hồ quang tay mà không cần nung trước hoặc sau.
- Tính dẻo và khả năng gia công tốt: dễ dàng kéo, cán, uốn, dập và tiện.
- Khả năng chống oxy hóa tốt: chịu được nhiệt độ cao đến khoảng 870°C trong môi trường khô và 925°C trong môi trường ẩm.
- Độ sạch bề mặt cao: phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế, dược phẩm.
Nhược điểm của Inox 1.4432
- Không chịu được môi trường có axit mạnh như HCl, H2SO4 đặc.
- Giá thành cao hơn so với inox 304 và 316L thông thường.
- Dễ biến dạng khi gia công nguội nếu không được xử lý ủ đúng cách.
Ứng dụng của Inox 1.4432
Nhờ tính năng chống ăn mòn mạnh và cơ tính ổn định, Inox 1.4432 được sử dụng rộng rãi trong:
- Ngành hóa chất: chế tạo bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống phản ứng hóa học.
- Ngành thực phẩm – dược phẩm: sản xuất bồn trộn, đường ống, bàn thao tác, máy đóng gói.
- Ngành hàng hải: chế tạo van, trục bơm, thiết bị tàu biển, chân vịt.
- Xây dựng và kiến trúc: lan can, khung trang trí ngoài trời, chi tiết chịu ẩm.
- Ngành năng lượng: hệ thống ống dẫn nước muối, thiết bị khử muối và trao đổi nhiệt.
Gia công cơ khí Inox 1.4432
Inox 1.4432 có khả năng gia công tương đối tốt bằng các phương pháp:
- Cắt gọt: nên sử dụng dao hợp kim cứng hoặc phủ TiAlN để tăng độ bền lưỡi dao.
- Cắt laser và plasma: bề mặt cắt sạch, chính xác cao.
- Dập, uốn: dễ tạo hình nhờ độ dẻo tốt, cần kiểm soát tốc độ biến dạng.
- Hàn: nên dùng que hàn loại 1.4432 hoặc tương đương (316L) để đảm bảo độ bền mối hàn.
Quy trình nhiệt luyện của Inox 1.4432
- Ủ (Annealing): nung ở 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để loại bỏ ứng suất và phục hồi cấu trúc austenit.
- Không thể tôi (hardening) bằng nhiệt luyện do là thép austenitic. Độ cứng chỉ có thể tăng bằng biến dạng nguội.
- Khử ứng suất (Stress relieving): thực hiện ở khoảng 450 – 600°C trong thời gian ngắn, sau đó làm nguội tự nhiên.
Thông số gia công CNC khuyến nghị
- Tốc độ cắt (Vc): 40 – 70 m/phút (dao carbide).
- Tốc độ tiến dao (f): 0.1 – 0.25 mm/vòng.
- Chiều sâu cắt (ap): ≤ 2 mm.
- Làm mát: nên sử dụng dung dịch có gốc dầu để giảm ma sát và tăng tuổi thọ dao.
Phân tích thị trường tiêu thụ Inox 1.4432
Tại Việt Nam, Inox 1.4432 được ưa chuộng trong các ngành chế biến thực phẩm, hóa chất và y tế. Với sự phát triển mạnh của ngành hạ tầng và xuất khẩu công nghiệp, nhu cầu sử dụng loại thép này đang tăng cao, đặc biệt tại các khu công nghiệp miền Nam như Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu.
Các doanh nghiệp lớn thường nhập khẩu Inox 1.4432 từ Đức, Phần Lan, Thụy Điển, Nhật Bản và Hàn Quốc, với các thương hiệu tiêu biểu như Outokumpu, Thyssenkrupp, Nippon Steel, Posco.
Trong tương lai, xu hướng thay thế inox 316L bằng 1.4432 sẽ tăng mạnh nhờ hiệu suất chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ dài hơn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Kết luận
Inox 1.4432 là loại thép không gỉ austenitic có độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa chloride và hóa chất ăn mòn. Với hàm lượng Mo, Ni cao và khả năng gia công linh hoạt, đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền hóa học và cơ học cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |