Inox 1.4539

Inox 12X18H10E

Inox 1.4539

Inox 1.4539 là gì?

Inox 1.4539 (hay còn được biết đến với tên gọi thương mại là Alloy 904L) là một loại thép không gỉ austenit có hàm lượng hợp kim rất cao, đặc biệt chứa nhiều molypden, niken và đồng. Đây là vật liệu được thiết kế để chống lại môi trường ăn mòn mạnh như axit sulfuric, axit photphoric, axit acetic, và nước biển.

Inox 1.4539 được phát triển ban đầu cho các ứng dụng trong ngành hóa chất và công nghiệp biển, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép không gỉ tiêu chuẩn như 316L.

Thành phần hợp kim độc đáo của inox 1.4539 giúp nó có độ bền cao, khả năng chống rỗ, chống kẽ nứt do ứng suất và chống ăn mòn kẽ hở tốt hơn rất nhiều so với các loại inox thông thường.


Thành phần hóa học của Inox 1.4539

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.02
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.03
S ≤ 0.01
Cr 19.0 – 21.0
Ni 23.0 – 28.0
Mo 4.0 – 5.0
Cu 1.0 – 2.0
N ≤ 0.10
Fe Còn lại

Tổ hợp các nguyên tố hợp kim cao như Ni, Mo, Cu và N làm cho inox 1.4539 có khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường cực kỳ khắc nghiệt mà inox 316L hoặc 317L không thể chịu được.


Tính chất cơ lý của Inox 1.4539

  • Khối lượng riêng: 8,0 g/cm³
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa
  • Độ bền kéo (Rm): 490 – 710 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 230 HB
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên tới 450°C

Với cấu trúc austenit ổn định, Inox 1.4539 có khả năng chịu va đập tốt, dễ uốn, dễ hàn và giữ được độ bền cơ học cao ngay cả ở môi trường có nhiệt độ thấp.


Ưu điểm của Inox 1.4539

  1. Khả năng chống ăn mòn cực cao:
    • Chống lại axit sulfuric, axit phosphoric, axit nitric và các dung dịch muối mạnh.
    • Chống ăn mòn kẽ hở, rỗ và kẽ nứt do ứng suất trong môi trường chloride.
  2. Khả năng hàn tốt:
    Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang plasma mà không cần nung trước hay xử lý nhiệt sau hàn.
  3. Dễ gia công cơ khí:
    Tuy có độ bền cao nhưng vẫn có thể cắt, tiện, mài và đánh bóng dễ dàng bằng các dụng cụ hợp kim cứng.
  4. Tính bền nhiệt và chống oxy hóa tốt:
    Inox 1.4539 duy trì khả năng cơ học ổn định khi làm việc trong môi trường có nhiệt độ đến 450°C.
  5. Độ bền cao trong môi trường nước biển:
    Nhờ thành phần đồng (Cu), inox 1.4539 đặc biệt thích hợp cho các công trình ven biển, tàu thuyền, thiết bị trao đổi nhiệt tiếp xúc nước mặn.

Nhược điểm của Inox 1.4539

  • Giá thành cao: Do hàm lượng hợp kim Ni, Mo, Cu cao nên chi phí sản xuất lớn hơn nhiều so với các mác inox thông thường.
  • Gia công khó hơn inox 304/316: Vật liệu có độ bền và độ dẻo cao nên cần dụng cụ chuyên dụng để cắt gọt hiệu quả.
  • Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ quá cao (> 450°C): Vì có thể xảy ra sự biến đổi pha làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Quy trình nhiệt luyện của Inox 1.4539

  • Nhiệt độ nung: 1100 – 1150°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí: để duy trì cấu trúc austenit và tránh kết tủa cacbit.
  • Không cần ủ mềm: do inox 1.4539 có độ dẻo tự nhiên cao.

Quy trình nhiệt luyện giúp cải thiện độ dẻo, tăng khả năng chống ăn mòn liên tinh và tối ưu hóa tính chất cơ lý.


Thông số gia công CNC của Inox 1.4539

Phương pháp Tốc độ cắt (m/min) Tốc độ tiến dao (mm/vg) Ghi chú
Tiện 40 – 60 0.15 – 0.30 Dùng dao hợp kim cứng
Phay 30 – 50 0.10 – 0.25 Dùng dung dịch làm mát liên tục
Khoan 15 – 30 0.05 – 0.20 Nên dùng mũi khoan cobalt
Mài 20 – 30 Cần dùng đá mài chuyên dụng cho thép không gỉ

Ứng dụng của Inox 1.4539

Nhờ khả năng chống ăn mòn cực tốt và độ bền cơ học cao, inox 1.4539 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van, máy khuấy và thiết bị trao đổi nhiệt tiếp xúc với dung dịch axit mạnh.
  2. Công nghiệp dầu khí: Thiết bị chưng cất, trao đổi nhiệt, ống dẫn dầu, khớp nối chịu môi trường muối.
  3. Ngành hàng hải: Các cấu kiện tàu biển, trục chân vịt, bộ trao đổi nhiệt và vỏ tàu tiếp xúc nước biển.
  4. Ngành chế biến thực phẩm: Thiết bị lên men, bồn chứa sữa, máy trộn và các chi tiết yêu cầu vệ sinh cao.
  5. Ngành năng lượng và môi trường: Ứng dụng trong thiết bị xử lý khí thải, hệ thống khử lưu huỳnh và lọc nước biển.

Phân tích thị trường tiêu thụ Inox 1.4539

Trong những năm gần đây, nhu cầu inox 1.4539 tăng mạnh ở khu vực châu Á, đặc biệt là Việt Nam, nhờ sự phát triển của ngành hóa dầu và công nghiệp thực phẩm cao cấp. So với inox 316L, loại này có tuổi thọ cao hơn gấp đôi trong môi trường chứa axit, giúp giảm chi phí bảo trì.

Các nhà máy chế biến hóa chất, lọc dầu và năng lượng tái tạo thường lựa chọn inox 1.4539 cho thiết bị chịu ăn mòn cao. Ngoài ra, nhiều đơn vị cơ khí Việt Nam cũng đã bắt đầu nhập khẩu loại inox này từ Nhật Bản, Đức và Thụy Điển để phục vụ gia công thiết bị xuất khẩu.


Kết luận

Inox 1.4539 (Alloy 904L) là loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tính dẻo tốt. Nó là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao.

Tuy giá thành cao hơn các loại inox phổ thông, nhưng hiệu suất và độ bền lâu dài của inox 1.4539 giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời thiết bị.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép X38CrMo14

    Thép X38CrMo14 Thép X38CrMo14 là gì? Thép X38CrMo14 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 38 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Đồng CW024A

    Đồng CW024A Đồng CW024A là gì? Đồng CW024A là một loại đồng khử oxy bằng [...]

    Vật liệu Z01CD26.1

    Vật liệu Z01CD26.1 Vật liệu Z01CD26.1 là gì? Vật liệu Z01CD26.1 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 409 0.60mm

    Tấm Inox 409 0.60mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Thép X5CrNi18.9

    Thép X5CrNi18.9 Thép X5CrNi18.9 là gì? Thép X5CrNi18.9 là thép không gỉ austenit theo tiêu [...]

    Ống Inox Phi 35mm

    Ống Inox Phi 35mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Tấm Inox 15mm Là Gì

    Tấm Inox 15mm Là Gì? Tấm Inox 15mm là loại inox có độ dày 15mm, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo