Inox 1.4436
Inox 1.4436 là gì?
Inox 1.4436 là loại thép không gỉ austenitic chứa molypden (Mo), được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chứa chloride và acid yếu. Tên gọi quốc tế tương đương của inox 1.4436 là AISI 316, nhưng có hàm lượng molypden cao hơn một chút, giúp tăng khả năng chống rỗ và chống nứt ăn mòn ứng suất.
Inox 1.4436 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống gỉ vượt trội, và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt như ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, hàng hải, và năng lượng. Với sự kết hợp tối ưu giữa Crom (Cr), Niken (Ni), và Molypden (Mo), vật liệu này trở thành một trong những loại thép không gỉ đa dụng nhất hiện nay.
Thành phần hóa học của Inox 1.4436
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.07 |
Silicon | Si | ≤ 1.00 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 16.5 – 18.5 |
Niken | Ni | 10.5 – 13.0 |
Molypden | Mo | 2.0 – 2.5 |
Nitơ | N | ≤ 0.11 |
Sự có mặt của Molypden (Mo) là yếu tố khác biệt lớn nhất giữa inox 1.4436 và các mác thép khác như inox 304 (1.4301). Mo giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn điểm (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ nứt, đặc biệt trong dung dịch có chứa ion chloride (Cl⁻) như nước biển hoặc hóa chất tẩy rửa.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4436
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Mật độ | 7.98 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 240 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 550 – 750 MPa |
Độ giãn dài sau khi đứt | ≥ 40% |
Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 215 |
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16.5 µm/m·K |
Nhiệt độ làm việc liên tục | -196°C đến 450°C |
Nhờ cấu trúc austenitic, inox 1.4436 duy trì được độ dẻo, độ dai va đập tốt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ rất thấp. Ngoài ra, nó không bị từ hóa sau khi gia công, phù hợp với các thiết bị yêu cầu tính phi từ.
Ưu điểm của Inox 1.4436
- Khả năng chống ăn mòn cao: Chịu được tác động của môi trường chloride, acid yếu, hơi ẩm, nước biển.
- Tính hàn và tạo hình tốt: Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp thông thường mà không cần nung sơ bộ.
- Độ bền cơ học tốt: Giữ được độ bền và dẻo dai ở cả nhiệt độ thấp và cao.
- Bề mặt bóng đẹp: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như trang thiết bị y tế hoặc kiến trúc.
- Tính ổn định nhiệt: Không bị biến dạng nhiều khi nhiệt độ thay đổi đột ngột.
- Tuổi thọ cao: Ít cần bảo trì, giảm chi phí vận hành dài hạn.
Nhược điểm của Inox 1.4436
- Giá thành cao hơn inox 304: Do chứa thêm molypden và niken.
- Không chịu được acid mạnh như HCl hay H₂SO₄ ở nồng độ cao.
- Khả năng gia công cơ khí kém hơn inox 304: Vì có độ bền và độ cứng cao hơn, làm mòn dao nhanh hơn.
- Dễ bị dính phoi khi tiện hoặc phay: Cần sử dụng dung dịch làm mát phù hợp để giảm nhiệt.
Quy trình nhiệt luyện của Inox 1.4436
- Ủ (Annealing): Nhiệt độ 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbit crom.
- Không cần tôi (Quenching) vì vật liệu không hóa bền nhờ nhiệt luyện.
- Làm cứng nguội (Cold working): Có thể tăng giới hạn chảy và độ bền thông qua biến dạng nguội.
Sau quá trình ủ, vật liệu có độ dẻo cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt nhất.
Thông số gia công CNC Inox 1.4436
Loại gia công | Dụng cụ đề nghị | Tốc độ cắt (Vc) | Lượng tiến dao (f) |
---|---|---|---|
Tiện | Dao carbide phủ TiAlN | 40 – 60 m/phút | 0.08 – 0.2 mm/v |
Phay | Dao carbide hoặc HSS-Co | 50 – 80 m/phút | 0.05 – 0.15 mm/răng |
Khoan | Mũi HSS-Co | 15 – 25 m/phút | 0.1 – 0.25 mm/v |
Mài | Đá nhôm oxit | – | – |
Lưu ý: Luôn sử dụng dung dịch làm mát chứa dầu khoáng hoặc dung dịch tổng hợp để giảm ma sát, tránh hiện tượng cháy bề mặt hoặc biến cứng nguội cục bộ.
Ứng dụng của Inox 1.4436
Inox 1.4436 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và độ tin cậy lâu dài, bao gồm:
Ngành công nghiệp hóa chất
- Bình phản ứng, thùng chứa dung dịch, hệ thống ống dẫn, bơm hóa chất.
- Van, khớp nối và thiết bị xử lý trong môi trường acid hoặc kiềm loãng.
Ngành hàng hải
- Các chi tiết tàu thuyền, trục chân vịt, vỏ bơm nước biển.
- Lưới, bu-lông và cấu kiện tiếp xúc trực tiếp với nước muối.
Ngành thực phẩm – dược phẩm
- Bồn chứa, bàn thao tác, ống dẫn, thiết bị trộn và chiết rót.
- Thiết bị chế biến sữa, nước giải khát, bia rượu.
Ngành xây dựng – kiến trúc
- Lan can, thang máy, vách kính, tay vịn, chi tiết trang trí nội ngoại thất.
Ngành năng lượng và dầu khí
- Hệ thống ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị áp suất trong nhà máy lọc dầu hoặc nhà máy điện.
So sánh Inox 1.4436 với các loại inox khác
Mác thép | Hàm lượng Mo (%) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|
1.4301 (304) | 0 | Trung bình | Đồ gia dụng, kết cấu nhẹ |
1.4404 (316L) | 2.0 – 2.5 | Cao | Hóa chất, thực phẩm |
1.4436 (316) | 2.0 – 2.5 | Rất cao | Hàng hải, thiết bị chịu chloride |
1.4539 (904L) | 4.0 – 5.0 | Cực cao | Môi trường acid mạnh |
Inox 1.4436 được xem là “phiên bản nâng cao” của inox 316L, mang lại hiệu năng chống gỉ cao hơn nhờ thành phần molypden giàu hơn.
Phân tích thị trường tiêu thụ Inox 1.4436
Tại Việt Nam, inox 1.4436 được nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Thụy Điển, dưới dạng tấm, thanh, ống hoặc cuộn. Nhu cầu sử dụng đang tăng mạnh trong các ngành chế tạo thiết bị y tế, năng lượng tái tạo, chế biến thực phẩm và hóa chất tinh khiết.
Các doanh nghiệp cơ khí trong nước ưa chuộng inox 1.4436 vì:
- Dễ cắt lẻ, gia công CNC, tiện lợi cho sản xuất linh kiện.
- Độ ổn định cao khi hàn và xử lý bề mặt.
- Có sẵn chứng chỉ CO-CQ đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
Xu hướng thị trường cho thấy inox 1.4436 sẽ tiếp tục được ưa chuộng trong 5–10 năm tới, đặc biệt khi yêu cầu kỹ thuật về an toàn, vệ sinh và chống gỉ trong sản xuất ngày càng cao.
Kết luận
Inox 1.4436 là thép không gỉ molypden cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn chloride, chịu nhiệt và bền cơ học vượt trội. Nhờ cấu trúc austenitic ổn định, vật liệu này dễ gia công, dễ hàn, và duy trì được đặc tính cơ học tốt ở cả điều kiện lạnh và nóng.
Với những ưu điểm vượt trội, inox 1.4436 được coi là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là công nghiệp hóa chất, dược phẩm, hàng hải, và chế biến thực phẩm.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |