Inox 1.4646
Inox 1.4646 là gì?
Inox 1.4646, còn được gọi là X2CrNiMoN25-7-4, là loại thép không gỉ austenitic – nitơ cao, thuộc nhóm inox hợp kim cao, được phát triển để tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu này được sử dụng phổ biến trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước biển, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và hàng hải.
Điểm nổi bật của Inox 1.4646 là hàm lượng nitơ và molypden cao, kết hợp với niken và crom tối ưu, giúp vật liệu này chống lại rỗ, kẽ nứt, ăn mòn ứng suất trong môi trường chứa ion chloride, đồng thời tăng độ bền cơ học so với các mác inox austenitic tiêu chuẩn như 316L (1.4404).
Thành phần hóa học của Inox 1.4646
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.03 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | 2.0 – 4.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 24.0 – 26.0 |
Niken | Ni | 6.0 – 8.0 |
Molypden | Mo | 3.0 – 4.0 |
Nitơ | N | 0.20 – 0.35 |
Đồng | Cu | 1.5 – 3.0 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng Cr, Mo, N và Cu cao giúp inox 1.4646 chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn ứng suất clorua vượt trội, đồng thời giữ độ bền cơ học cao ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4646
Thuộc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 350 – 450 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 700 – 850 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 35 |
Độ cứng Brinell (HB) | 230 – 250 |
Nhiệt độ làm việc | -196°C đến 450°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ /K |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
Inox 1.4646 duy trì độ dẻo tốt, khả năng chịu va đập cao, và kháng ăn mòn tuyệt vời, rất phù hợp cho các chi tiết cơ khí và thiết bị chịu tải trong môi trường ăn mòn mạnh.
Ưu điểm của Inox 1.4646
- Chống ăn mòn xuất sắc:
- Kháng ăn mòn rỗ, ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ nứt và nứt ứng suất clorua tốt.
- Hoạt động hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch muối, axit hữu cơ và hóa chất công nghiệp.
- Độ bền cơ học cao:
- Giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn inox austenit thông thường như 304, 316L.
- Cho phép giảm độ dày vật liệu trong thiết kế, tiết kiệm chi phí và trọng lượng.
- Khả năng hàn và gia công tốt:
- Thích hợp hàn TIG, MIG, SMAW; nitơ giúp duy trì cấu trúc austenit đồng nhất sau hàn.
- Gia công CNC, cán, uốn, kéo sợi, tạo hình chi tiết dễ dàng.
- Tuổi thọ lâu dài và tiết kiệm bảo trì:
- Khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Nhược điểm của Inox 1.4646
- Giá thành cao hơn so với inox 304 hoặc 316 do hàm lượng hợp kim cao.
- Khó gia công cắt gọt hơn inox tiêu chuẩn vì độ cứng và độ bền cao.
- Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ >450°C trong thời gian dài.
Quy trình nhiệt luyện của Inox 1.4646
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ 1050 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước để bảo toàn pha austenit đồng nhất và tránh kết tủa cacbit.
- Không cần tôi hoặc ram: do inox 1.4646 có cấu trúc austenit nitơ cao ổn định.
- Xử lý bề mặt:
- Thụ động hóa bằng dung dịch HNO₃ hoặc hỗn hợp axit chuyên dụng để nâng cao khả năng chống ăn mòn và giữ độ sáng bề mặt.
Gia công CNC và cơ khí của Inox 1.4646
- Tiện, phay, khoan: dùng dao hợp kim cứng hoặc phủ TiN/TiAlN; tốc độ cắt trung bình để tránh làm cứng bề mặt.
- Dập, uốn, kéo: khả năng chịu biến dạng tốt nhờ tính dẻo của pha austenit.
- Hàn: dùng dây hàn austenit có Ni, Mo, Cu tương đương; kiểm soát nhiệt để tránh biến dạng cấu trúc.
Ứng dụng điển hình gồm chi tiết máy CNC, van công nghiệp, trục bơm, vòng đệm, bồn chứa áp lực và đường ống hóa chất.
Ứng dụng của Inox 1.4646
- Ngành hóa chất:
- Bồn chứa, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý hóa chất có chloride cao.
- Ngành thực phẩm – dược phẩm:
- Hệ thống chiết rót, bồn trộn, thiết bị chưng cất, bình lưu trữ dung dịch thực phẩm và dược phẩm.
- Ngành hàng hải và năng lượng:
- Ống dẫn nước biển, van, trục bơm, thiết bị ngoài khơi và hệ thống trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
- Công nghiệp sản xuất:
- Thiết bị áp lực, bộ lọc, bình chứa hóa chất, chi tiết máy CNC chịu tải và môi trường ăn mòn.
So sánh Inox 1.4646 với các mác inox khác
Mác thép | Hàm lượng Cr (%) | Hàm lượng Mo (%) | Giới hạn chảy (MPa) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|
304 (1.4301) | 18 | 0 | 200 | Trung bình | Gia dụng, trang trí |
316L (1.4404) | 17–18 | 2–2.5 | 220 | Tốt | Hóa chất nhẹ, thực phẩm |
1.4646 | 24–26 | 3–4 | 350–450 | Xuất sắc | Hóa chất, thực phẩm, nước biển |
Inox 1.4646 nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường chloride hoặc hóa chất công nghiệp, và độ bền cơ học vượt trội so với 304, 316L.
Phân tích thị trường Inox 1.4646
Hiện nay, inox 1.4646 được nhập khẩu từ Đức, Thụy Điển, Nhật Bản và Hàn Quốc, với nhu cầu ngày càng tăng tại Việt Nam trong các lĩnh vực:
- Hóa chất và dược phẩm: yêu cầu inox chống ăn mòn cao, tuổi thọ lâu dài.
- Thực phẩm và đồ uống: đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, giảm rủi ro nhiễm tạp chất.
- Hàng hải và năng lượng: chịu tải cao và môi trường biển khắc nghiệt.
Sử dụng inox 1.4646 giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành.
Kết luận
Inox 1.4646 là loại thép không gỉ austenit nitơ cao, kết hợp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt, bao gồm hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng. Với tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao, inox 1.4646 là giải pháp bền vững cho các doanh nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |