Inox 305
Inox 305 là gì?
Inox 305 là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni, được thiết kế để tăng khả năng dẻo dai và gia công nguội, phù hợp cho các chi tiết uốn cong, tạo hình và kéo dài mà không làm giảm tính bền cơ học.
Hàm lượng Crom khoảng 18–20% và Niken khoảng 10–14% giúp inox 305 chống ăn mòn tốt và giữ được tính dẻo cao, trong khi khả năng gia công tốt hơn inox 304 và 304L, nên được ứng dụng nhiều trong thiết bị nhà bếp, dụng cụ gia dụng, trang trí nội thất và công nghiệp nhẹ.
Thành phần hóa học của Inox 305
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.08 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 18–20 |
Niken | Ni | 10–14 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng niken cao hơn inox 304 giúp tăng độ dẻo và khả năng kéo dài, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng uốn, kéo, dập và tạo hình phức tạp.
Tính chất cơ lý của Inox 305
Thuộc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 205 – 215 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 520 – 720 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 50 |
Độ cứng Brinell (HB) | 150 – 200 |
Nhiệt độ làm việc | -196°C đến 400°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ /K |
Dẫn nhiệt | 16 W/m·K |
Inox 305 có độ dẻo vượt trội, dễ gia công nguội và hàn, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các chi tiết cần uốn cong, dập hoặc kéo dài.
Ưu điểm của Inox 305
- Độ dẻo cao:
- Lý tưởng cho các chi tiết uốn cong, kéo dài, dập hoặc tạo hình phức tạp.
- Khả năng chống ăn mòn tốt:
- Phù hợp với nước, không khí ẩm và môi trường thực phẩm.
- Dễ gia công và hàn:
- Có thể gia công nguội, hàn TIG, MIG hoặc SMAW mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ lý.
- Ứng dụng đa dạng:
- Dụng cụ nhà bếp, thiết bị gia dụng, lan can, tay vịn, chi tiết trang trí nội thất.
- Chi phí hợp lý:
- Dễ tìm và giá thành phù hợp với các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Nhược điểm của Inox 305
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 316 hoặc các loại inox Mo cao trong môi trường chloride mạnh.
- Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển lâu dài.
- Độ bền cơ học thấp hơn các inox biến cứng hoặc ổn định như 321 hay 304LN.
Quy trình nhiệt luyện và gia công của Inox 305
- Gia công lạnh (Cold Working):
- Có thể kéo, uốn, dập, tạo hình mà vẫn giữ dẻo và không bị nứt.
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ 1010–1120°C, làm nguội nhanh để duy trì pha austenit và loại bỏ ứng suất.
- Hàn:
- Hàn TIG, MIG, SMAW; ít bị kết tủa cacbit nhờ hàm lượng cacbon thấp.
- Xử lý bề mặt:
- Thụ động hóa bằng HNO₃ hoặc dung dịch chuyên dụng để tăng khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của Inox 305
- Dụng cụ nhà bếp và thiết bị gia dụng:
- Dao, muỗng, nồi, xoong, bồn rửa, thiết bị nhà bếp và tủ lạnh.
- Trang trí nội thất và xây dựng:
- Lan can, tay vịn, vách ngăn, chi tiết trang trí nội thất và ngoại thất.
- Công nghiệp nhẹ và chi tiết cơ khí:
- Bộ phận máy, vỏ máy, chi tiết không chịu ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao.
- Ngành thực phẩm:
- Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống.
- Thiết bị y tế nhẹ:
- Dụng cụ, khung thiết bị không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc cơ thể.
So sánh Inox 305 với các mác inox khác
Mác thép | Hàm lượng Cr (%) | Hàm lượng Ni (%) | Giới hạn chảy (MPa) | Khả năng chống ăn mòn | Độ dẻo | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|---|
304 | 18 | 8–10 | 205 | Tốt | ≥ 40% | Gia dụng, thực phẩm, công nghiệp nhẹ |
304L | 17–19 | 8–12 | 170–275 | Tốt, dễ hàn | ≥ 40% | Thực phẩm, dược phẩm, y tế |
316L | 17–18 | 10–12 | 220 | Rất tốt | ≥ 40% | Hóa chất, thực phẩm, môi trường chloride |
305 | 18–20 | 10–14 | 205–215 | Tốt | ≥ 50% | Dụng cụ gia đình, trang trí, chi tiết kéo uốn |
Inox 305 nổi bật với độ dẻo cao, dễ gia công nguội và tạo hình, phù hợp cho các chi tiết uốn cong, kéo dài, dập hoặc trang trí nội thất và thiết bị gia dụng.
Phân tích thị trường Inox 305
Inox 305 được nhập khẩu và sản xuất từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Thụy Điển, được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam trong:
- Ngành gia dụng và thực phẩm: dao, muỗng, nồi, bồn rửa, thiết bị bếp.
- Trang trí nội thất và xây dựng: lan can, tay vịn, vách ngăn.
- Công nghiệp nhẹ: bộ phận máy, vỏ máy, chi tiết cơ khí không chịu ăn mòn mạnh.
Việc sử dụng inox 305 giúp tăng tuổi thọ chi tiết, giảm chi phí bảo trì và đáp ứng nhu cầu dẻo dai, uốn cong và gia công nguội trong sản xuất và gia dụng.
Kết luận
Inox 305 là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni, với độ dẻo cao, khả năng gia công nguội và chống ăn mòn tốt, phù hợp cho dụng cụ gia dụng, thiết bị bếp, chi tiết trang trí nội thất, bộ phận cơ khí nhẹ và ngành thực phẩm. Đây là lựa chọn tối ưu khi ưu tiên khả năng tạo hình, uốn cong và kéo dài chi tiết mà vẫn giữ độ bền cơ học và chống ăn mòn tốt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |