Inox 201L
Inox 201L là gì?
Inox 201L là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn với hàm lượng cacbon thấp (L), được phát triển để giảm nguy cơ kết tủa cacbit sau hàn và tăng khả năng chống ăn mòn so với inox 201 tiêu chuẩn.
Chữ “L” trong Inox 201L biểu thị cacbon thấp ≤ 0.03%, giúp bảo vệ mối hàn và tăng độ bền chống ăn mòn trong môi trường nhẹ, phù hợp cho nội thất, thiết bị gia dụng, bồn chứa và ngành thực phẩm.
So với inox 201, inox 201L có tính chống ăn mòn và độ bền sau hàn cao hơn, đồng thời vẫn giữ được chi phí hợp lý và khả năng gia công tốt.
Thành phần hóa học của Inox 201L
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.03 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | 5.5–7.5 |
Phốt pho | P | ≤ 0.06 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 16–18 |
Niken | Ni | 3.5–5.5 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng Mn cao giúp ổn định pha austenit, trong khi hàm lượng cacbon thấp ngăn ngừa kết tủa cacbit tại mối hàn, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn nhẹ và độ bền cơ học cao.
Tính chất cơ lý của Inox 201L
Thuộc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 250 – 450 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 35 |
Độ cứng Brinell (HB) | 170 – 210 |
Nhiệt độ làm việc | -50°C đến 400°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ /K |
Dẫn nhiệt | 16 W/m·K |
Inox 201L có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ, dễ gia công và hàn, đặc biệt thích hợp cho thiết bị nội thất, bồn chứa, bếp công nghiệp và ngành thực phẩm.
Ưu điểm của Inox 201L
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 201:
- Đặc biệt sau khi hàn nhờ hàm lượng cacbon thấp.
- Chi phí hợp lý:
- Thấp hơn inox 304 nhưng vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
- Dễ gia công và hàn:
- Hàn TIG, MIG, SMAW, uốn cong, dập và định hình dễ dàng.
- Bề mặt sáng bóng:
- Thích hợp cho nội thất, trang trí, bồn chứa, thiết bị gia dụng và thực phẩm.
- Ứng dụng đa dạng:
- Nội thất, bếp công nghiệp, bồn chứa, thiết bị thực phẩm, thiết bị y tế và các chi tiết chịu ăn mòn nhẹ.
Nhược điểm của Inox 201L
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316 trong môi trường chloride hoặc nước biển.
- Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao lâu dài (>400°C).
- Ăn mòn crevice hoặc pitting có thể xảy ra nếu tiếp xúc lâu với muối hoặc nước biển.
Quy trình nhiệt luyện và gia công của Inox 201L
- Gia công lạnh (Cold Working):
- Kéo, uốn, dập, tạo hình mà vẫn giữ dẻo và độ bền cơ học cao.
- Hàn:
- Hàn TIG, MIG, SMAW; nhờ hàm lượng cacbon thấp, mối hàn ổn định, ít nguy cơ ăn mòn.
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Không bắt buộc, nhưng có thể ủ 1010–1100°C để giảm ứng suất nếu cần.
- Xử lý bề mặt:
- Đánh bóng cơ học hoặc hóa học, thụ động hóa bằng dung dịch HNO₃ để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của Inox 201L
- Nội thất và trang trí:
- Lan can, tay vịn, cửa, cầu thang, tủ bếp, bồn rửa, vách ngăn.
- Ngành thực phẩm và gia dụng:
- Bồn chứa, nồi nấu, thiết bị chế biến, ống dẫn thực phẩm, dụng cụ nhà bếp.
- Công nghiệp nhẹ và ô tô:
- Chi tiết trang trí, phụ kiện nội thất, ống xả.
- Thiết bị y tế và phòng sạch:
- Bồn chứa, dụng cụ y tế, thiết bị phòng sạch, ống dẫn.
So sánh Inox 201L với các mác inox khác
Mác thép | Hàm lượng Cr (%) | Hàm lượng Ni (%) | Hàm lượng Mn (%) | Hàm lượng C (%) | Giới hạn chảy (MPa) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
304 | 18–20 | 8–10 | 2 | ≤0.08 | 205–310 | Rất tốt | Nội thất, thực phẩm, công nghiệp nhẹ |
201 | 16–18 | 3.5–5.5 | 5.5–7.5 | ≤0.15 | 250–450 | Tốt trong môi trường nhẹ | Nội thất, bếp, bồn chứa, trang trí |
201L | 16–18 | 3.5–5.5 | 5.5–7.5 | ≤0.03 | 250–450 | Tốt hơn 201, đặc biệt sau hàn | Nội thất, bếp, bồn chứa, trang trí, thực phẩm, y tế |
Inox 201L nổi bật với hàm lượng cacbon thấp, chống kết tủa cacbit, dễ gia công, bề mặt sáng bóng và chi phí hợp lý, phù hợp cho nội thất, trang trí, bồn chứa, thực phẩm và thiết bị y tế.
Phân tích thị trường Inox 201L
Inox 201L được nhập khẩu từ Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản và Thái Lan, sử dụng rộng rãi tại Việt Nam trong:
- Nội thất và trang trí: cửa, lan can, cầu thang, bồn rửa, tủ bếp.
- Ngành gia dụng và thực phẩm: nồi nấu, bồn chứa, thiết bị chế biến, ống dẫn.
- Thiết bị y tế và phòng sạch: bồn chứa, ống dẫn, dụng cụ y tế.
Sử dụng inox 201L giúp giảm chi phí, duy trì độ bền cơ học và thẩm mỹ, đặc biệt trong ứng dụng chịu ăn mòn nhẹ, yêu cầu vệ sinh và thẩm mỹ cao.
Kết luận
Inox 201L là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn với hàm lượng cacbon thấp, kết hợp chi phí hợp lý, độ bền cơ học cao, bề mặt sáng bóng và khả năng gia công tốt, phù hợp cho nội thất, trang trí, thiết bị gia dụng, bồn chứa, thực phẩm và thiết bị y tế, là lựa chọn tối ưu khi ưu tiên khả năng chống ăn mòn sau hàn, độ bền cơ học và thẩm mỹ trong môi trường ăn mòn nhẹ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |