Hợp Kim Đồng C36500
Hợp Kim Đồng C36500 Hợp kim đồng C36500 là một loại đồng-phosphor (Copper-Phosphorus Alloy) chất [...]
Th11
Hợp Kim Đồng C10300
Hợp Kim Đồng C10300 Hợp kim đồng C10300 là loại đồng tinh khiết với độ [...]
Th11
SUS 631 Material
SUS 631 Material SUS 631 là thép không gỉ martensitic hóa bền (Precipitation Hardening – [...]
Th11
SUS 630 Material
SUS 630 Material SUS 630 là thép không gỉ martensitic hóa bền (Precipitation Hardening – [...]
Th11
AISI 631 Material
AISI 631 Material AISI 631 là thép không gỉ martensitic hóa bền (Precipitation Hardening – [...]
Th11
AISI 630 Material
AISI 630 Material AISI 630 là thép không gỉ martensitic hóa bền (Precipitation Hardening – [...]
Th11
SAE loại 631 Material
SAE loại 631 Material SAE loại 631 là thép không gỉ martensitic hóa bền (Precipitation [...]
Th11
SAE loại 630 Material
SAE loại 630 Material SAE loại 630 là thép không gỉ martensitic hóa bền (Precipitation [...]
Th11
17-7 PH Material
17-7 PH Material 17-7 PH là thép không gỉ martensitic hóa bền (Precipitation Hardening), nổi [...]
Th11
17-4 PH Material
17-4 PH Material 17-4 PH là thép không gỉ martensitic hóa bền (Precipitation Hardening), nổi [...]
Th11
