C103 Materials
C103 Materials là gì?
C103 Materials là đồng tinh khiết loại cao, thuộc nhóm đồng điện (Electrolytic Copper) với độ tinh khiết ≥ 99,95%. Hợp kim này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và gia công cơ khí. C103 Materials thường được sử dụng trong ngành điện tử, công nghiệp điện và viễn thông nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, bề mặt mịn và tuổi thọ cao.
Thành phần hóa học của C103 Materials
Bảng: Thành phần hóa học C103 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | ≥ 99,95 |
| O (Oxy) | ≤ 0,03 |
| Ag (Bạc) | ≤ 0,01 |
| P (Phốtpho) | ≤ 0,005 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0,005 |
| Ni (Niken) | ≤ 0,005 |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 |
C103 Materials được tinh chế để giảm tạp chất và oxy hóa, đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu, đồng thời duy trì độ dẻo và khả năng gia công tốt.
Tính chất cơ lý của C103 Materials
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo đạt 200–240 MPa, phù hợp cho các chi tiết dẫn điện, linh kiện điện tử và chi tiết cơ khí nhẹ.
2. Độ cứng (Hardness)
Độ cứng từ 50–65 HB, đảm bảo chi tiết giữ hình dạng và chống biến dạng trong quá trình gia công.
3. Độ giãn dài (Elongation)
Độ giãn dài 35–40%, hợp kim có độ dẻo cao, dễ kéo, uốn và dập nguội mà không bị gãy.
4. Khả năng gia công
C103 Materials dễ gia công bằng:
- Tiện
- Phay
- Khoan
- Kéo sợi
- Uốn
Khả năng gia công tuyệt vời nhờ loại bỏ tạp chất và oxy hóa thấp, bề mặt mịn, ít khuyết tật.
5. Khả năng chống ăn mòn
- Chống oxy hóa tốt trong không khí và môi trường nước ngọt
- Thích hợp cho các linh kiện điện, thanh cái, dây dẫn và chi tiết kỹ thuật
6. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt
- Dẫn điện: 57–58 MS/m, gần đạt đồng tinh khiết hoàn toàn
- Dẫn nhiệt: cao, thích hợp cho chi tiết điện và cơ khí chịu tải nhiệt vừa
7. Màu sắc – thẩm mỹ
Màu đỏ đồng sáng, bề mặt mịn, thích hợp cho chi tiết điện, cơ khí và trang trí kỹ thuật.
Ưu điểm của C103 Materials
- Độ tinh khiết cao, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
- Khả năng gia công cơ khí dễ dàng
- Bề mặt gia công mịn, ít khuyết tật
- Tuổi thọ chi tiết lâu dài, chống oxy hóa nhẹ
- Phù hợp cho dây dẫn, thanh cái, linh kiện điện tử và thiết bị điện
Nhược điểm của C103 Materials
- Độ bền cơ học thấp, không chịu lực cao
- Không phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn
- Chi phí sản xuất cao do tinh chế cao
- Dẫn điện và dẫn nhiệt kém hơn đồng tinh khiết 99,99% (C101)
Bảng so sánh C103 Materials với các loại đồng tinh khiết khác
| Tiêu chí | C103 Materials | C101 Materials | OF-Cu |
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Đỏ đồng sáng | Đỏ đồng sáng | Đỏ đồng sáng |
| Độ bền kéo | 200–240 MPa | 210–250 MPa | 210–250 MPa |
| Độ cứng | 50–65 HB | 50–70 HB | 50–70 HB |
| Gia công | Dễ, tiện, phay, kéo, uốn | Dễ, tiện, phay, kéo, uốn | Dễ, tiện, phay |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Dây dẫn, thanh cái, linh kiện điện tử | Dây dẫn, thanh cái, linh kiện điện tử | Dây dẫn, chi tiết điện tử |
C103 Materials nổi bật nhờ độ tinh khiết cao, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ dẻo cao và bề mặt gia công mịn, phù hợp cho các chi tiết điện tử, dây dẫn và thanh cái kỹ thuật.
Ứng dụng của C103 Materials
1. Dây dẫn và thanh cái
- Dây dẫn điện, dây cáp, thanh cái điện áp cao
- Ứng dụng trong tủ điện, bảng mạch, hệ thống điện công nghiệp
- Bề mặt sáng, dẫn điện tốt, tuổi thọ lâu dài
2. Linh kiện điện tử
- Đầu nối, tiếp điểm, mạch điện
- Chi tiết yêu cầu bề mặt mịn, dẫn điện tốt
- Phù hợp cho viễn thông, điện tử và công nghiệp điện
3. Chi tiết cơ khí nhẹ
- Trục nhỏ, bạc trượt, chi tiết dẫn điện
- Bề mặt mịn, dễ gia công, kéo, uốn, dập nguội
4. Ứng dụng trong kỹ thuật và mỹ nghệ
- Chi tiết trang trí kỹ thuật, bề mặt sáng, màu đỏ đồng tự nhiên
- Kết hợp tính năng kỹ thuật và thẩm mỹ
Kết luận
C103 Materials là đồng tinh khiết cao với độ tinh khiết ≥ 99,95%, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, bề mặt mịn và khả năng gia công dễ dàng. Hợp kim phù hợp cho dây dẫn, thanh cái, linh kiện điện tử, chi tiết cơ khí nhẹ và thiết bị điện. Với tuổi thọ lâu dài, chống oxy hóa tốt và bề mặt sáng, C103 Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp điện yêu cầu đồng tinh khiết chất lượng cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

