C12100 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C12100 Materials

C12100 Materials là gì?

C12100 Materials là một loại đồng tinh luyện thuộc nhóm Deoxidized High Phosphorus Copper (DHP Copper), được bổ sung Photpho để khử oxy, nâng cao khả năng hàn, chống giòn nóng và cải thiện độ bền cơ học. Với hàm lượng đồng ≥ 99,90% và Photpho được kiểm soát trong khoảng 0,020–0,050%, C12100 Materials có khả năng truyền dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, đồng thời chịu được điều kiện nhiệt độ thay đổi mà không làm giảm cơ tính.

Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp HVAC, sản xuất ống trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt, hệ thống nước nóng, phụ kiện đường ống và các linh kiện yêu cầu khả năng hàn liên tục, chống oxy hóa và ổn định lâu dài. Nhờ sự cân bằng giữa cơ tính, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt, C12100 Materials là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp hiện đại.


Thành phần hóa học của C12100 Materials

C12100 Materials được kiểm soát nghiêm ngặt về thành phần hóa học nhằm đảm bảo tính chất cơ lý, dẫn nhiệt và dẫn điện tối ưu.

Bảng thành phần hóa học C12100 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.90
Photpho (P) 0.020 – 0.050
Oxy (O) ≤ 0.001
Tạp chất khác ≤ 0.03

Hàm lượng Photpho vừa đủ giúp khử oxy trong đồng, tăng khả năng hàn, giảm rỗ khí và cải thiện độ bền cơ học của vật liệu trong quá trình sử dụng.


Tính chất cơ lý của C12100 Materials

C12100 Materials có đặc tính cơ lý cân bằng, phù hợp với các ứng dụng cần truyền nhiệt, dẫn điện và chịu nhiệt vừa phải.

Bảng tính chất cơ lý C12100 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.94 g/cm³
Độ bền kéo 210 – 270 MPa
Độ giãn dài 30 – 45%
Độ cứng 50 – 65 HB
Độ dẫn điện 85 – 90% IACS
Độ dẫn nhiệt 330 – 350 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 1083°C

Với độ dẫn nhiệt và dẫn điện cao, C12100 Materials thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật cần truyền tải năng lượng hiệu quả, đồng thời giữ cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ thay đổi.


Ưu điểm của C12100 Materials

1. Khả năng chống oxy hóa và rỗ khí khi hàn tốt

Nhờ hàm lượng Photpho, mối hàn đạt chất lượng cao, không bị rỗ khí và tăng độ bền liên kết.

2. Gia công và định hình linh hoạt

C12100 Materials dễ dàng cán, kéo, uốn, tạo ống và chi tiết cơ khí theo yêu cầu.

3. Truyền nhiệt hiệu quả

Độ dẫn nhiệt cao giúp vật liệu phù hợp với các thiết bị trao đổi nhiệt, tấm tản nhiệt, bộ làm mát và ứng dụng công nghiệp cần phân tán nhiệt nhanh.

4. Tính ổn định hóa học cao

Chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi nước, dung dịch hóa chất nhẹ và không khí ẩm.

5. Tuổi thọ lâu dài

Vật liệu bền vững trong điều kiện thay đổi nhiệt độ và áp suất liên tục, giảm chi phí bảo trì cho hệ thống.


Nhược điểm của C12100 Materials

1. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết OFC

Do sự có mặt của Photpho, độ dẫn điện của C12100 Materials thấp hơn C10200 hoặc C11000.

2. Không phù hợp cho các ứng dụng điện tử yêu cầu dẫn điện tối đa

C12100 Materials chỉ nên sử dụng trong hệ thống trao đổi nhiệt hoặc truyền dẫn cơ học.

3. Yêu cầu kiểm soát môi trường khi hàn

Để đạt hiệu quả tối ưu, cần thực hiện hàn trong môi trường chuẩn để hạn chế rỗ khí.


Bảng so sánh C12100 Materials với các loại đồng phổ biến

Tính chất / Mác C12100 C11904 C11907 C12000 C11000
Độ tinh khiết Cu (%) ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 99.90
Hàm lượng Photpho 0.020–0.050 0.013–0.050 0.030–0.050 0.020–0.050
Hàm lượng oxy ≤ 0.001 ≤ 0.001 ≤ 0.001 ≤ 0.001 0.02–0.06
Độ dẫn điện 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 100% IACS
Khả năng hàn Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt Trung bình
Ứng dụng chính Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống lạnh, xử lý nước Ống điều hòa, phụ kiện HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Busbar, dây điện

C12100 Materials nổi bật nhờ sự cân bằng giữa khả năng hàn, chống oxy hóa, độ bền cơ học và truyền nhiệt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.


Ứng dụng của C12100 Materials

1. Ngành HVAC – Điều hòa – Lạnh

  • Ống dẫn môi chất lạnh
  • Ống trao đổi nhiệt
  • Linh kiện và phụ kiện HVAC

2. Công nghiệp năng lượng và truyền nhiệt

  • Bộ tản nhiệt công nghiệp
  • Ống trao đổi nhiệt nồi hơi
  • Thiết bị dẫn hơi và nước nóng

3. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống đồng

4. Cơ khí – chế tạo

  • Linh kiện hàn đồng
  • Chi tiết gia công nhiệt
  • Thiết bị dẫn nhiệt công nghiệp

5. Xây dựng và dân dụng

  • Ống dẫn nước nóng, năng lượng mặt trời
  • Hệ thống điều hòa, tản nhiệt

Quy trình sản xuất C12100 Materials

  1. Tinh luyện đồng thô
  2. Khử oxy bằng Photpho
  3. Đúc phôi trong môi trường kiểm soát
  4. Cán nóng, cán nguội, kéo ống theo yêu cầu
  5. Ủ mềm để đạt cơ tính tối ưu
  6. Kiểm tra độ dẫn điện, cơ tính và khả năng hàn

Quy trình được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế và chất lượng đồng nhất.


Kết luận

C12100 Materials là vật liệu đồng DHP chất lượng cao, tối ưu cho các ứng dụng trao đổi nhiệt, HVAC, ống dẫn và phụ kiện công nghiệp. Với khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt tốt, định hình linh hoạt và tuổi thọ lâu dài, C12100 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất ổn định, độ bền cao và tiết kiệm chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 17-4 PH

    Inox 17-4 PH Inox 17-4 PH là gì? Inox 17-4 PH (còn gọi là UNS [...]

    Vật liệu 06Cr19Ni13Mo3

    Vật liệu 06Cr19Ni13Mo3 06Cr19Ni13Mo3 là gì? 06Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ austenit cao [...]

    Tìm hiểu về Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2

    Tìm hiểu về Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2 và Ứng dụng của nó Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2 là gì? Inox [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 15mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 15mm – Thanh Inox Đặc Cỡ Trung, Chống Gỉ Và [...]

    C51050 Materials

    C51050 Materials C51050 Materials là gì? C51050 Materials là một loại đồng thau gia công [...]

    Đồng 2.0500 Là Gì

    Đồng 2.0500 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Thực Tế Đồng 2.0500, [...]

    Thép không gỉ 201

    Thép không gỉ 201 Thép không gỉ 201 là gì? Thép không gỉ 201 là [...]

    Đồng Hợp Kim CW600N

    Đồng Hợp Kim CW600N Đồng Hợp Kim CW600N là gì? Đồng Hợp Kim CW600N là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo