C12200 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C12200 Materials

C12200 Materials là gì?

C12200 Materials là một loại đồng tinh luyện khử oxy, thuộc nhóm Deoxidized High Phosphorus Copper (DHP Copper), được bổ sung Photpho để giảm oxy, tăng khả năng hàn và cải thiện cơ tính. Với hàm lượng đồng ≥ 99,90% và lượng Photpho được kiểm soát trong khoảng 0,015–0,040%, C12200 Materials nổi bật nhờ khả năng chống giòn nóng, truyền nhiệt tốt và độ bền cơ học ổn định.

Vật liệu này được sử dụng phổ biến trong ngành HVAC (Heating, Ventilation, Air Conditioning), sản xuất ống trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt, hệ thống dẫn nước nóng, phụ kiện đường ống và các linh kiện công nghiệp yêu cầu khả năng hàn liên tục, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài. Nhờ cơ tính ổn định, khả năng gia công linh hoạt và truyền nhiệt hiệu quả, C12200 Materials là lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại.


Thành phần hóa học của C12200 Materials

C12200 Materials có thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng hàn tối ưu.

Bảng thành phần hóa học C12200 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.90
Photpho (P) 0.015 – 0.040
Oxy (O) ≤ 0.02
Tạp chất khác ≤ 0.03

Hàm lượng Photpho giúp khử oxy trong đồng, tăng khả năng hàn, giảm rỗ khí và nâng cao độ bền của vật liệu trong quá trình gia công và sử dụng.


Tính chất cơ lý của C12200 Materials

C12200 Materials có đặc tính cơ lý cân bằng, đáp ứng tốt các yêu cầu truyền nhiệt, dẫn điện và chịu nhiệt trong công nghiệp.

Bảng tính chất cơ lý C12200 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.94 g/cm³
Độ bền kéo 210 – 270 MPa
Độ giãn dài 30 – 45%
Độ cứng 50 – 65 HB
Độ dẫn điện 85 – 90% IACS
Độ dẫn nhiệt 330 – 350 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 1083°C

Với khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện cao, C12200 Materials thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật cần truyền tải năng lượng hiệu quả, đồng thời giữ cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ thay đổi.


Ưu điểm của C12200 Materials

1. Chống oxy hóa và rỗ khí khi hàn tốt

Hàm lượng Photpho được kiểm soát giúp mối hàn đạt chất lượng cao, không bị rỗ khí và tăng độ bền liên kết.

2. Gia công và định hình linh hoạt

C12200 Materials dễ dàng cán, kéo, uốn, tạo ống và chi tiết cơ khí theo yêu cầu kỹ thuật.

3. Truyền nhiệt hiệu quả

Khả năng dẫn nhiệt cao giúp vật liệu phù hợp với thiết bị trao đổi nhiệt, tấm tản nhiệt và các ứng dụng công nghiệp cần phân tán nhiệt nhanh.

4. Tính ổn định hóa học cao

Chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi nước, dung dịch hóa chất nhẹ và không khí ẩm.

5. Tuổi thọ lâu dài

Vật liệu bền vững trong điều kiện thay đổi nhiệt độ và áp suất liên tục, giúp giảm chi phí bảo trì.


Nhược điểm của C12200 Materials

1. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết OFC

Do sự có mặt của Photpho, độ dẫn điện của C12200 Materials thấp hơn C10200 hoặc C11000.

2. Không phù hợp cho các ứng dụng điện tử yêu cầu dẫn điện tối đa

C12200 Materials chỉ nên sử dụng trong hệ thống trao đổi nhiệt, dẫn nhiệt và dẫn chất.

3. Yêu cầu kiểm soát môi trường khi hàn

Cần thực hiện hàn trong môi trường chuẩn để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế rỗ khí.


Bảng so sánh C12200 Materials với các loại đồng phổ biến

Tính chất / Mác C12200 C11904 C11907 C12000 C12100 C11000
Độ tinh khiết Cu (%) ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 99.90
Hàm lượng Photpho 0.015–0.040 0.013–0.050 0.030–0.050 0.020–0.050 0.020–0.050
Hàm lượng oxy ≤ 0.02 ≤ 0.001 ≤ 0.001 ≤ 0.001 ≤ 0.001 0.02–0.06
Độ dẫn điện 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 100% IACS
Khả năng hàn Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt Trung bình
Ứng dụng chính Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống lạnh, xử lý nước Ống điều hòa, phụ kiện HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Busbar, dây điện

C12200 Materials nổi bật nhờ sự cân bằng giữa khả năng hàn, chống oxy hóa, độ bền cơ học và truyền nhiệt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.


Ứng dụng của C12200 Materials

1. Ngành HVAC – Điều hòa – Lạnh

  • Ống dẫn môi chất lạnh
  • Ống trao đổi nhiệt
  • Linh kiện và phụ kiện HVAC

2. Công nghiệp năng lượng và truyền nhiệt

  • Bộ tản nhiệt công nghiệp
  • Ống trao đổi nhiệt nồi hơi
  • Thiết bị dẫn hơi và nước nóng

3. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống đồng

4. Cơ khí – chế tạo

  • Linh kiện hàn đồng
  • Chi tiết gia công nhiệt
  • Thiết bị dẫn nhiệt công nghiệp

5. Xây dựng và dân dụng

  • Ống dẫn nước nóng, năng lượng mặt trời
  • Hệ thống điều hòa, tản nhiệt

Quy trình sản xuất C12200 Materials

  1. Tinh luyện đồng thô
  2. Khử oxy bằng Photpho
  3. Đúc phôi trong môi trường kiểm soát
  4. Cán nóng, cán nguội, kéo ống theo yêu cầu
  5. Ủ mềm để đạt cơ tính tối ưu
  6. Kiểm tra độ dẫn điện, cơ tính và khả năng hàn

Quy trình được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế và chất lượng đồng nhất.


Kết luận

C12200 Materials là vật liệu đồng DHP chất lượng cao, tối ưu cho các ứng dụng trao đổi nhiệt, HVAC, ống dẫn và phụ kiện công nghiệp. Với khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt tốt, định hình linh hoạt và tuổi thọ lâu dài, C12200 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất ổn định, độ bền cao và tiết kiệm chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic UNS S30451

    Thép Inox Austenitic UNS S30451 Thép Inox Austenitic UNS S30451 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 58 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Cách Chọn Inox 420 Cho Các Ứng Dụng Trong Ngành Y Tế

    Cách Chọn Inox 420 Cho Các Ứng Dụng Trong Ngành Y Tế Inox 420, một [...]

    Sự Khác Biệt Giữa Inox S32900 và Inox 316L

    Sự Khác Biệt Giữa Inox S32900 và Inox 316L Inox S32900 và Inox 316L đều [...]

    Inox 1.4422

    Inox 1.4422 Inox 1.4422 là loại thép không gỉ martensitic làm cứng kết tủa (PH [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 85 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox STS434

    Tìm hiểu về Inox STS434 và Ứng dụng của nó Inox STS434 là gì? Inox [...]

    Có Nên Sơn Phủ Hoặc Xi Mạ Thêm Cho Inox F61 Không

    Có Nên Sơn Phủ Hoặc Xi Mạ Thêm Cho Inox F61 Không? Inox F61 (Super [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo