C12300 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C12300 Materials

C12300 Materials là gì?

C12300 Materials là một loại đồng tinh luyện khử oxy, thuộc nhóm Deoxidized High Phosphorus Copper (DHP Copper), được bổ sung Photpho để cải thiện khả năng chống oxy hóa, giảm giòn nóng và nâng cao độ bền cơ học. Với hàm lượng đồng ≥ 99,90% và Photpho được kiểm soát trong khoảng 0,015–0,040%, C12300 Materials nổi bật với khả năng hàn tốt, truyền nhiệt hiệu quả và cơ tính ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp.

Vật liệu này thường được ứng dụng trong sản xuất ống trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt, hệ thống HVAC, ống dẫn nước nóng, phụ kiện đường ống và các linh kiện công nghiệp. Nhờ sự cân bằng giữa cơ tính, khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện, C12300 Materials là lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và giảm chi phí bảo trì.


Thành phần hóa học của C12300 Materials

C12300 Materials có thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất cao trong các ứng dụng công nghiệp.

Bảng thành phần hóa học C12300 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.90
Photpho (P) 0.015 – 0.040
Oxy (O) ≤ 0.02
Tạp chất khác ≤ 0.03

Hàm lượng Photpho vừa đủ giúp khử oxy trong đồng, nâng cao độ bền khi hàn, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính trong quá trình gia công và sử dụng.


Tính chất cơ lý của C12300 Materials

C12300 Materials sở hữu các đặc tính cơ lý cân bằng, đáp ứng tốt yêu cầu truyền nhiệt, dẫn điện và chịu nhiệt trong công nghiệp.

Bảng tính chất cơ lý C12300 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.94 g/cm³
Độ bền kéo 210 – 270 MPa
Độ giãn dài 30 – 45%
Độ cứng 50 – 65 HB
Độ dẫn điện 85 – 90% IACS
Độ dẫn nhiệt 330 – 350 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 1083°C

Nhờ khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện cao, C12300 Materials phù hợp với các chi tiết kỹ thuật cần truyền tải năng lượng hiệu quả, đồng thời duy trì cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ thay đổi.


Ưu điểm của C12300 Materials

1. Chống oxy hóa và rỗ khí khi hàn tốt

Hàm lượng Photpho được kiểm soát giúp mối hàn đạt chất lượng cao, không bị rỗ khí và tăng độ bền liên kết.

2. Gia công và định hình linh hoạt

C12300 Materials dễ dàng cán, kéo, uốn, tạo ống và chi tiết cơ khí theo yêu cầu kỹ thuật.

3. Truyền nhiệt hiệu quả

Độ dẫn nhiệt cao giúp vật liệu phù hợp với thiết bị trao đổi nhiệt, tấm tản nhiệt và các ứng dụng công nghiệp cần phân tán nhiệt nhanh.

4. Tính ổn định hóa học cao

Chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi nước, dung dịch hóa chất nhẹ và không khí ẩm.

5. Tuổi thọ lâu dài

Vật liệu bền trong điều kiện thay đổi nhiệt độ và áp suất liên tục, giảm chi phí bảo trì cho hệ thống.


Nhược điểm của C12300 Materials

1. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết OFC

Sự có mặt của Photpho làm giảm độ dẫn điện so với C10200 hoặc C11000.

2. Không phù hợp cho các ứng dụng điện tử yêu cầu dẫn điện tối đa

C12300 Materials chủ yếu được dùng trong hệ thống trao đổi nhiệt hoặc truyền dẫn cơ khí.

3. Cần kiểm soát môi trường khi hàn

Để đạt hiệu quả tối ưu, cần thực hiện hàn trong môi trường chuẩn để hạn chế rỗ khí.


Bảng so sánh C12300 Materials với các loại đồng phổ biến

Tính chất / Mác C12300 C12200 C12100 C12000 C11907 C11904
Độ tinh khiết Cu (%) ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90 ≥ 99.90
Hàm lượng Photpho 0.015–0.040 0.015–0.040 0.020–0.050 0.020–0.050 0.030–0.050 0.013–0.050
Hàm lượng oxy ≤ 0.02 ≤ 0.02 ≤ 0.001 ≤ 0.001 ≤ 0.001 ≤ 0.001
Độ dẫn điện 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS 85–90% IACS
Khả năng hàn Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng chính Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống điều hòa, phụ kiện HVAC Ống lạnh, xử lý nước

C12300 Materials nổi bật nhờ sự cân bằng giữa khả năng hàn, chống oxy hóa, cơ tính và truyền nhiệt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.


Ứng dụng của C12300 Materials

1. Ngành HVAC – Điều hòa – Lạnh

  • Ống dẫn môi chất lạnh
  • Ống trao đổi nhiệt
  • Linh kiện và phụ kiện HVAC

2. Công nghiệp năng lượng và truyền nhiệt

  • Bộ tản nhiệt công nghiệp
  • Ống trao đổi nhiệt nồi hơi
  • Thiết bị dẫn hơi và nước nóng

3. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống đồng

4. Cơ khí – chế tạo

  • Linh kiện hàn đồng
  • Chi tiết gia công nhiệt
  • Thiết bị dẫn nhiệt công nghiệp

5. Xây dựng và dân dụng

  • Ống dẫn nước nóng, năng lượng mặt trời
  • Hệ thống điều hòa, tản nhiệt

Quy trình sản xuất C12300 Materials

  1. Tinh luyện đồng thô
  2. Khử oxy bằng Photpho
  3. Đúc phôi trong môi trường kiểm soát
  4. Cán nóng, cán nguội, kéo ống theo yêu cầu
  5. Ủ mềm để đạt cơ tính tối ưu
  6. Kiểm tra độ dẫn điện, cơ tính và khả năng hàn

Quy trình được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế và chất lượng đồng nhất.


Kết luận

C12300 Materials là vật liệu đồng DHP chất lượng cao, tối ưu cho các ứng dụng trao đổi nhiệt, HVAC, ống dẫn và phụ kiện công nghiệp. Với khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt tốt, định hình linh hoạt và tuổi thọ lâu dài, C12300 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất ổn định, độ bền cao và tiết kiệm chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Duplex 12X21H5T material

    Duplex 12X21H5T material Duplex 12X21H5T material là thép không gỉ duplex hai pha, được phát [...]

    Thép Inox Austenitic STS316

    Thép Inox Austenitic STS316 Thép Inox Austenitic STS316 là gì? Thép Inox Austenitic STS316 là [...]

    Thép Inox X10CrNi18-8

    Thép Inox X10CrNi18-8 Thép Inox X10CrNi18-8 là gì? Thép Inox X10CrNi18-8 là một loại thép [...]

    UNS S31651 material

    UNS S31651 material UNS S31651 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 68

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 68 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    X2CrNiMo18-15-4 stainless steel

    X2CrNiMo18-15-4 stainless steel X2CrNiMo18-15-4 stainless steel là gì? X2CrNiMo18-15-4 stainless steel là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 240 – Chất Lượng Cao, Chịu Mài Mòn Và [...]

    Thép 316L

    Thép 316L Thép 316L là gì? Thép 316L là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo