C12500 Copper Alloys

CW117C Materials

C12500 Copper Alloys

C12500 Copper Alloys là gì?

C12500 là một loại đồng hợp kim cao cấp thuộc nhóm đồng đỏ, nổi bật với hàm lượng đồng tinh khiết cao và một lượng nhỏ hợp kim khác để cải thiện tính cơ lý, chống ăn mòn và tăng khả năng gia công. Loại đồng này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời cần khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và hải quân.

C12500 còn được biết đến với tên gọi đồng phosphor cao (High Phosphorus Copper), với sự bổ sung phosphor nhằm nâng cao tính chất cơ học, độ bền kéo và khả năng hàn. Loại hợp kim này có màu đỏ sáng đặc trưng và khả năng chống oxy hóa tốt, rất phù hợp với các chi tiết máy, linh kiện điện, van, bơm và các thiết bị truyền tải điện năng.

Thành phần hóa học C12500 Copper Alloys

Thành phần hóa học của C12500 được thiết kế để tối ưu hóa các tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn, bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Đồng (Cu): 99,90% – 99,95%
    Là thành phần chính, mang lại khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tuyệt vời và màu sắc đỏ đặc trưng.
  • Phosphor (P): 0,02% – 0,35%
    Tăng độ bền kéo, giảm oxy hóa, cải thiện khả năng hàn và gia công cơ học.
  • Tạp chất khác: < 0,05%
    Bao gồm các nguyên tố như Sắt (Fe), Kẽm (Zn), Chì (Pb), nồng độ rất thấp, hầu như không ảnh hưởng đến tính chất tổng thể.

Thành phần phosphor trong C12500 là điểm khác biệt lớn so với các loại đồng tinh khiết, giúp hợp kim đạt được độ bền cơ học cao hơn và khả năng chịu mài mòn tốt hơn mà vẫn duy trì khả năng dẫn điện tuyệt vời.

Tính chất cơ lý C12500 Copper Alloys

C12500 Copper Alloys sở hữu một loạt các tính chất cơ lý khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp:

  • Độ bền kéo: 320 – 450 MPa
    C12500 có độ bền kéo vượt trội so với đồng tinh khiết, nhờ hàm lượng phosphor giúp tăng cường liên kết nguyên tử và giảm sự giòn của kim loại.
  • Độ cứng: 80 – 120 HB
    Cứng hơn đồng tinh khiết, giúp giảm mài mòn và biến dạng cơ học trong quá trình sử dụng.
  • Độ giãn dài: 15% – 30%
    Khả năng dẻo dai vẫn được duy trì, cho phép gia công dạng tấm, thanh và dây mà không bị gãy.
  • Khả năng dẫn điện: ~93% IACS
    Duy trì khả năng dẫn điện cao, gần tương đương đồng tinh khiết, phù hợp cho các chi tiết điện tử, dây dẫn và thiết bị truyền tải điện.
  • Khả năng dẫn nhiệt: 340 – 360 W/mK
    Cho phép sử dụng trong các ứng dụng trao đổi nhiệt, nồi hơi, bề mặt dẫn nhiệt và tản nhiệt.
  • Kháng ăn mòn: Xuất sắc
    Chịu được môi trường nước ngọt, nước mặn và các hóa chất nhẹ, không bị ăn mòn nhanh như các loại đồng khác.

Ưu điểm C12500 Copper Alloys

C12500 mang đến nhiều lợi ích quan trọng cho cả ngành công nghiệp và ứng dụng kỹ thuật:

  1. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao:
    Là một trong những loại đồng hợp kim dẫn điện tốt nhất, phù hợp cho dây dẫn điện, cáp, chi tiết điện tử, busbar và các thiết bị tản nhiệt.
  2. Chống ăn mòn vượt trội:
    Phosphor giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu hải dương.
  3. Khả năng gia công cơ học tốt:
    C12500 dễ dàng gia công bằng phương pháp tiện, cắt, uốn, dập và hàn, giữ hình dạng và kích thước chính xác.
  4. Độ bền cơ học cao:
    Phù hợp với các chi tiết chịu lực, van, bơm, chi tiết cơ khí và các thiết bị công nghiệp.
  5. Độ dẻo và đàn hồi tốt:
    Giúp giảm nguy cơ gãy vỡ trong quá trình gia công và vận hành.

Nhược điểm C12500 Copper Alloys

Mặc dù C12500 có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:

  • Chi phí cao:
    Do hàm lượng đồng tinh khiết và quá trình sản xuất phức tạp, C12500 có giá thành cao hơn so với đồng thông thường hoặc các hợp kim đồng thấp hơn.
  • Hàm lượng phosphor giới hạn:
    Quá nhiều phosphor có thể làm giảm độ dẻo, khiến vật liệu dễ giòn nếu không được xử lý nhiệt hợp lý.
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế:
    Mặc dù chịu nhiệt độ trung bình tốt, C12500 không phù hợp cho môi trường nhiệt độ cực cao (>400°C) trong thời gian dài.
  • Hạn chế về cơ khí đặc biệt:
    Trong một số ứng dụng cần chịu lực cao hoặc va đập mạnh, C12500 có thể cần kết hợp với vật liệu gia cường khác.

Ứng dụng C12500 Copper Alloys

Nhờ tính chất vượt trội, C12500 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành điện và điện tử:
    • Dây dẫn điện, cáp, busbar và linh kiện điện tử.
    • Các chi tiết mạ bạc, mạ thiếc trong linh kiện bán dẫn.
    • Cấu kiện trong thiết bị đo lường và điện công nghiệp.
  2. Ngành cơ khí và chế tạo:
    • Van, bơm, cánh quạt, bộ phận truyền động và các chi tiết chịu lực vừa phải.
    • Các chi tiết máy cần độ bền cao và chống ăn mòn.
  3. Ngành hàng hải và hóa chất:
    • Thiết bị tiếp xúc với nước biển như tấm chắn, chi tiết tàu, van, đầu nối.
    • Bộ phận trao đổi nhiệt trong môi trường hóa chất nhẹ và nước mặn.
  4. Ngành trang sức và nghệ thuật:
    • Sử dụng làm vật liệu trang sức mạ vàng, đồng hồ cao cấp, các chi tiết trang trí nhờ màu sắc đỏ đặc trưng và khả năng đánh bóng tốt.
  5. Ngành y tế:
    • Các chi tiết thiết bị y tế không tiếp xúc trực tiếp với cơ thể nhưng cần kháng ăn mòn và dễ vệ sinh.
  6. Công nghiệp gia dụng:
    • Đồ dùng nhà bếp, vật liệu dẫn nhiệt, các thiết bị gia dụng cần dẫn nhiệt tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt C12500 Copper Alloys

Để đạt được tính chất cơ lý và cơ hóa mong muốn, C12500 thường trải qua các bước sản xuất và xử lý nhiệt quan trọng:

  1. Nung chảy và tinh luyện:
    Đồng nguyên chất được nung chảy cùng lượng phosphor kiểm soát chính xác. Quá trình tinh luyện loại bỏ tạp chất, giảm hàm lượng oxy và lưu huỳnh.
  2. Đúc phôi:
    Hợp kim đồng được đúc thành phôi dạng thanh, tấm hoặc ống, tùy vào ứng dụng cuối cùng.
  3. Cán và kéo dây:
    Phôi được cán nguội hoặc kéo dây để đạt độ dẻo, độ cứng và kích thước yêu cầu.
  4. Gia công cơ học:
    Các chi tiết được tiện, cắt, dập, hàn hoặc uốn tùy ứng dụng.
  5. Xử lý nhiệt (nếu cần):
    • Annealing: Ủ mềm để tăng dẻo, giảm ứng suất trong vật liệu.
    • Hardening: Tăng độ cứng và bền kéo nhờ quá trình làm nguội nhanh từ nhiệt độ cao.
  6. Kiểm tra chất lượng:
    Bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, độ dẫn điện, độ bền kéo, độ cứng và kiểm tra kháng ăn mòn.

Phân tích thị trường tiêu thụ C12500 Copper Alloys

C12500 Copper Alloys có nhu cầu lớn trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là:

  • Ngành điện và điện tử: Nhu cầu tăng mạnh do các thiết bị điện, tủ điện công nghiệp và năng lượng tái tạo.
  • Ngành hàng hải: Môi trường nước mặn làm tăng yêu cầu sử dụng hợp kim đồng chống ăn mòn.
  • Ngành công nghiệp chế tạo máy: Van, bơm, chi tiết cơ khí chịu lực và môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Ngành xây dựng và kiến trúc: Các chi tiết trang trí, tấm dẫn nhiệt, vật liệu chịu oxy hóa.

Theo xu hướng hiện nay, việc chuyển dịch sang vật liệu thân thiện môi trường, có độ bền cao và dẫn điện tốt giúp C12500 trở thành vật liệu chiến lược trong các dự án công nghiệp và năng lượng tái tạo.

Kết luận C12500 Copper Alloys

C12500 Copper Alloys là vật liệu đồng hợp kim cao cấp với tính chất nổi bật về dẫn điện, dẫn nhiệt, kháng ăn mòn và độ bền cơ học. Sự bổ sung phosphor không chỉ tăng cường khả năng gia công mà còn giúp hợp kim đạt độ bền và độ dẻo cao, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp từ điện tử, cơ khí, hàng hải đến y tế và gia dụng. Mặc dù có chi phí cao và giới hạn nhiệt độ, nhưng ưu điểm vượt trội của C12500 vẫn khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng và độ bền lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4434

    Inox 1.4434 Inox 1.4434 là gì? Inox 1.4434 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Cuộn Inox 316 2mm

    Cuộn Inox 316 2mm – Dày Dặn, Siêu Bền, Hoạt Động Ổn Định Trong Môi [...]

    Thép không gỉ 06Cr25Ni20

    Thép không gỉ 06Cr25Ni20 Thép không gỉ 06Cr25Ni20 là loại thép Austenitic cao cấp, nổi [...]

    Dây Đồng 12mm

    Dây Đồng 12mm Dây Đồng 12mm là gì? Dây Đồng 12mm là loại dây đồng [...]

    Inox SUS329J1 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không

    Inox SUS329J1 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không? [...]

    1Cr18Ni9Si3 material

    1Cr18Ni9Si3 material 1Cr18Ni9Si3 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, được bổ sung Silicon 3% [...]

    Quá Trình Gia Công Và Hàn Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Yêu Cầu Đặc Biệt Gì Không

    Quá Trình Gia Công Và Hàn Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Yêu Cầu Đặc Biệt Gì Không? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 240 – Độ Cứng Cao Cho Các Ứng Dụng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo