C17000 Copper Alloys

CZ132 Materials

C17000 Copper Alloys

C17000 Copper Alloys là gì?

C17000 là một loại đồng hợp kim cao cấp, còn được gọi là đồng beryllium (Beryllium Copper), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi vượt trội, chống mài mòn và khả năng dẫn điện tốt. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, chi tiết chịu lực, chống va đập và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

C17000 có màu vàng đỏ sáng đặc trưng, kết hợp giữa đồng tinh khiết và beryllium, cho phép hợp kim đạt được độ bền kéo cao, độ cứng lớn và khả năng đàn hồi gần như thép mà vẫn giữ được tính dẫn điện tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, khuôn mẫu, thiết bị hàng hải, chi tiết điện tử và các bộ phận trong ngành hàng không – vũ trụ.

Thành phần hóa học C17000 Copper Alloys

Thành phần hóa học C17000 được thiết kế cân bằng giữa tính cơ lý, khả năng chống mài mòn và dẫn điện. Bảng dưới đây tổng hợp các nguyên tố chính:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 97,0 – 99,0 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu đỏ đặc trưng
Beryllium (Be) 0,2 – 0,6 Tăng độ bền, độ cứng, khả năng đàn hồi và chống mỏi kim loại
Cobalt (Co) ≤ 0,5 Tăng độ bền và kháng oxy hóa
Sắt (Fe) ≤ 0,5 Tạp chất, hỗ trợ cơ lý
Kẽm (Zn) ≤ 0,5 Hỗ trợ tính chất cơ lý, chống oxy hóa
Chì (Pb) ≤ 0,03 Cải thiện khả năng gia công và độ mịn bề mặt
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

Bảng thành phần cho thấy sự khác biệt rõ rệt của C17000 so với các loại đồng-phosphor khác: beryllium giúp tăng độ cứng và khả năng đàn hồi mà vẫn duy trì dẫn điện tốt, trong khi các nguyên tố phụ giúp cải thiện khả năng gia công và chống oxy hóa.

Tính chất cơ lý C17000 Copper Alloys

C17000 sở hữu nhiều tính chất cơ lý vượt trội, giúp hợp kim này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết chịu lực và cơ khí chính xác:

  • Độ bền kéo: 1000 – 1400 MPa (sau xử lý nhiệt)
  • Độ cứng: 200 – 400 HB
  • Độ giãn dài: 1 – 10%
  • Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 100 – 200 W/mK
  • Kháng mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước mặn và khí hậu công nghiệp
  • Khả năng đàn hồi: Rất tốt, gần bằng thép mềm

Các tính chất này cho thấy C17000 vừa có độ bền cơ học rất cao, vừa có khả năng đàn hồi và chống mỏi kim loại, phù hợp với các chi tiết lò xo, khuôn mẫu và thiết bị chịu tải trọng cao.

Ưu điểm C17000 Copper Alloys

  • Độ bền cơ học và cứng cao: Cho phép ứng dụng trong các chi tiết chịu lực lớn, lò xo, khuôn mẫu.
  • Khả năng đàn hồi và chống mỏi kim loại: Giảm biến dạng và hư hỏng do tải trọng lặp lại.
  • Chống mài mòn và ăn mòn: Phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ, khí hậu công nghiệp.
  • Khả năng gia công tốt: Dễ tiện, cắt, dập, hàn sau xử lý nhiệt.
  • Khả năng dẫn điện tốt: 15 – 25% IACS, đủ cho các chi tiết điện tử và thiết bị truyền dẫn điện.

Nhược điểm C17000 Copper Alloys

  • Chi phí cao: Nguyên liệu beryllium và quá trình xử lý nhiệt đòi hỏi chi phí sản xuất lớn.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện mạnh.
  • Yêu cầu xử lý đặc biệt: Cần kiểm soát nhiệt độ và quá trình xử lý nhiệt để đạt tính chất cơ lý tối ưu.
  • Nguy cơ độc hại: Beryllium có thể gây độc nếu không được xử lý đúng trong sản xuất hoặc gia công.

Ứng dụng C17000 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Lò xo, trục, vòng bi, chi tiết chịu lực cao.
    • Khuôn mẫu và các chi tiết cơ khí chính xác.
  2. Ngành điện và điện tử:
    • Chi tiết tiếp xúc điện, đầu nối, thanh dẫn điện.
    • Thiết bị truyền dẫn điện yêu cầu chịu lực cơ học.
  3. Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất:
    • Trục, van, bơm và chi tiết tiếp xúc nước mặn.
    • Các bộ phận chịu tải trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  4. Ngành hàng không – vũ trụ:
    • Chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, bộ phận dẫn hướng và truyền động.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt C17000 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng và beryllium được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất và oxy hóa.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm hoặc ống theo yêu cầu ứng dụng.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
  4. Xử lý nhiệt: Quá trình hardening và aging để đạt độ bền, độ cứng và khả năng đàn hồi tối ưu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng đàn hồi, chống mài mòn và dẫn điện.

Phân tích thị trường tiêu thụ C17000 Copper Alloys

  • Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, khuôn mẫu, trục và chi tiết máy chịu lực cao.
  • Ngành điện và điện tử: Chi tiết tiếp xúc điện, đầu nối và thiết bị truyền dẫn điện.
  • Ngành hàng hải: Trục, van và bộ phận chống ăn mòn trong nước mặn.
  • Ngành hàng không – vũ trụ: Chi tiết cơ khí chính xác và các bộ phận chịu lực cao.
  • Xu hướng hiện nay: Sử dụng vật liệu bền, đàn hồi tốt, kháng mài mòn cao, thích hợp cho công nghiệp chính xác và thiết bị cao cấp.

Kết luận C17000 Copper Alloys

C17000 Copper Alloys là hợp kim đồng-beryllium cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng đàn hồi, chống mài mòn và dẫn điện tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, khuôn mẫu, trục, vòng bi, chi tiết điện và thiết bị hàng hải. Mặc dù chi phí cao và yêu cầu xử lý đặc biệt, ưu điểm về độ bền, tuổi thọ và hiệu suất khiến C17000 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp chính xác và kỹ thuật cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni7

    Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni7 Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni7 là gì? Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni7 là [...]

    So Sánh Độ Cứng Và Độ Bền Của Inox 1Cr21Ni5Ti Với Các Loại Inox Khác

    So Sánh Độ Cứng Và Độ Bền Của Inox 1Cr21Ni5Ti Với Các Loại Inox Khác [...]

    Thép 420S45

    Thép 420S45 Thép 420S45 là gì? Thép 420S45 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Là Gì. Tính Chất Nổi Bật Và Ứng Dụng Thực Tế

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Là Gì? Tính Chất Nổi Bật Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Giới [...]

    Vì Sao Inox 1.4655 Là Lựa Chọn Hàng Đầu Trong Ngành Hóa Chất

    Vì Sao Inox 1.4655 Là Lựa Chọn Hàng Đầu Trong Ngành Hóa Chất? 1. Giới [...]

    Thép UNS S41500

    Thép UNS S41500 Thép UNS S41500 là gì? Thép UNS S41500 là một loại thép [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi2Si

    Hợp Kim Đồng CuNi2Si Hợp Kim Đồng CuNi2Si là gì? Hợp Kim Đồng CuNi2Si là [...]

    Đồng CW103C

    Đồng CW103C Đồng CW103C là gì? Đồng CW103C là một loại hợp kim đồng berili [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo