C17200 Copper Alloys

NS113 Materials

C17200 Copper Alloys

C17200 Copper Alloys là gì?

C17200 là một loại đồng hợp kim cao cấp, còn gọi là đồng-beryllium (Beryllium Copper), nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng đàn hồi gần như thép, chống mài mòn và dẫn điện tốt. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác, lò xo, thiết bị điện tử, chi tiết chịu lực, các bộ phận hàng hải và ngành hàng không – vũ trụ.

C17200 có màu vàng đỏ đặc trưng, kết hợp giữa đồng tinh khiết và beryllium, giúp hợp kim đạt độ cứng cao, khả năng đàn hồi tốt, chống mỏi kim loại và vẫn giữ khả năng dẫn điện đáng kể. Hợp kim này được coi là giải pháp lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chính xác, khuôn mẫu, trục, lò xo, ổ trục và các chi tiết điện chịu tải trọng cơ học cao.

Thành phần hóa học C17200 Copper Alloys

C17200 được thiết kế cân bằng giữa tính cơ lý, độ bền, khả năng chống mài mòn và dẫn điện. Bảng dưới đây thể hiện thành phần chính:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 97,0 – 98,5 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, màu đỏ đặc trưng
Beryllium (Be) 1,8 – 2,0 Tăng độ bền, độ cứng, khả năng đàn hồi, chống mỏi kim loại
Cobalt (Co) ≤ 0,5 Tăng độ bền và kháng oxy hóa
Sắt (Fe) ≤ 0,3 Tạp chất, hỗ trợ tính cơ lý
Kẽm (Zn) ≤ 0,3 Hỗ trợ cơ lý và chống oxy hóa
Chì (Pb) ≤ 0,03 Giúp gia công dễ dàng và cải thiện độ mịn bề mặt
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

So với C17000, C17200 có hàm lượng beryllium cao hơn, giúp tăng độ bền và độ cứng đáng kể, phù hợp với các chi tiết chịu tải trọng cao và yêu cầu đàn hồi tốt.

Tính chất cơ lý C17200 Copper Alloys

C17200 nổi bật với các tính chất cơ lý vượt trội, khiến nó trở thành vật liệu ưu tiên cho các chi tiết chịu lực và cơ khí chính xác:

  • Độ bền kéo: 1400 – 1800 MPa (sau xử lý nhiệt)
  • Độ cứng: 350 – 450 HB
  • Độ giãn dài: 1 – 5%
  • Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 100 – 200 W/mK
  • Kháng mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong nước ngọt, nước mặn và môi trường công nghiệp
  • Khả năng đàn hồi: Rất tốt, gần bằng thép mềm

Nhờ các tính chất này, C17200 thích hợp cho các chi tiết lò xo, khuôn mẫu, trục, ổ trục, bộ phận cơ khí chính xác và chi tiết điện chịu tải trọng cơ học cao.

Ưu điểm C17200 Copper Alloys

  • Độ bền cơ học và cứng cao: Phù hợp chi tiết chịu lực lớn, lò xo, trục, khuôn mẫu.
  • Khả năng đàn hồi và chống mỏi kim loại: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Chống mài mòn và ăn mòn: Phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu công nghiệp.
  • Khả năng gia công tốt: Dễ tiện, cắt, dập, hàn sau xử lý nhiệt.
  • Dẫn điện tốt: 15 – 25% IACS, đủ cho chi tiết điện tử và thiết bị dẫn điện chịu lực.

Nhược điểm C17200 Copper Alloys

  • Chi phí cao: Nguyên liệu beryllium và quá trình xử lý nhiệt phức tạp.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện mạnh.
  • Yêu cầu xử lý đặc biệt: Cần kiểm soát quá trình nhiệt luyện để đạt tính chất cơ lý tối ưu.
  • Nguy cơ độc hại: Beryllium có thể gây độc nếu không được xử lý đúng trong sản xuất hoặc gia công.

Ứng dụng C17200 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Lò xo, trục, vòng bi, khuôn mẫu và chi tiết chịu lực cao.
    • Các chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu đàn hồi và tuổi thọ lâu dài.
  2. Ngành điện và điện tử:
    • Chi tiết tiếp xúc điện, đầu nối, busbar và thiết bị dẫn điện chịu lực.
    • Bộ phận truyền dẫn trong thiết bị công nghiệp chính xác.
  3. Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất:
    • Trục, van, bơm và chi tiết tiếp xúc nước mặn hoặc hóa chất nhẹ.
  4. Ngành hàng không – vũ trụ:
    • Lò xo, bộ phận dẫn hướng, chi tiết cơ khí chính xác và chi tiết chịu lực cao.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt C17200 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng và beryllium hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn.
  4. Xử lý nhiệt: Hardening và aging để đạt độ bền, độ cứng và khả năng đàn hồi tối ưu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, đàn hồi, chống mài mòn và dẫn điện.

Phân tích thị trường tiêu thụ C17200 Copper Alloys

  • Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, khuôn mẫu, trục, ổ trục, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ngành điện và điện tử: Chi tiết tiếp xúc điện, đầu nối, busbar.
  • Ngành hàng hải: Trục, van, bộ phận chống ăn mòn trong nước mặn.
  • Ngành hàng không – vũ trụ: Chi tiết cơ khí chính xác và bộ phận chịu lực cao.
  • Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, đàn hồi tốt, kháng mài mòn cao, thích hợp cho công nghiệp chính xác và thiết bị cao cấp.

Kết luận C17200 Copper Alloys

C17200 Copper Alloys là đồng-beryllium cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng đàn hồi, chống mài mòn và dẫn điện tốt. Hợp kim lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, khuôn mẫu, trục, vòng bi, chi tiết điện và thiết bị hàng hải. Mặc dù chi phí cao và yêu cầu xử lý đặc biệt, ưu điểm về độ bền, tuổi thọ và hiệu suất giúp C17200 trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành cơ khí chính xác, điện tử và hàng không – vũ trụ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ảnh Hưởng Của Nhiệt Luyện Đến Tính Chất Cơ Học Của Inox X2CrNiMoN29-7-2

    Ảnh Hưởng Của Nhiệt Luyện Đến Tính Chất Cơ Học Của Inox X2CrNiMoN29-7-2 1. Giới [...]

    Inox S32900 Có Đặc Điểm Gì Nổi Bật So Với Các Loại Inox Khác

    Inox S32900 Có Đặc Điểm Gì Nổi Bật So Với Các Loại Inox Khác? Inox [...]

    434S17 material

    434S17 material 434S17 material là gì? 434S17 material là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Cuộn Inox 201 6mm

    Cuộn Inox 201 6mm – Dày Tối Đa, Chịu Lực Vượt Trội, Chuyên Dụng Cho [...]

    Đồng Hợp Kim PB104

    Đồng Hợp Kim PB104 Đồng Hợp Kim PB104 là gì? Đồng Hợp Kim PB104 là [...]

    Ống Inox 321 Phi 60mm

    Ống Inox 321 Phi 60mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Inox 1.4424 Có Thể Thay Thế Inox 904L Không

    Inox 1.4424 Có Thể Thay Thế Inox 904L Không? Inox 1.4424 và Inox 904L đều [...]

    STS310S stainless steel

    STS310S stainless steel STS310S stainless steel là gì? STS310S là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo