C17200 Materials

Đồng Cuộn 0.1mm

C17200 Materials

C17200 Materials là gì?

C17200 Materials là một loại đồng thau (Brass) hợp kim đồng – kẽm – thiếc, còn được gọi là High Strength Copper Alloy với đặc tính cơ lý vượt trội, chống ăn mòn và khả năng chịu mài mòn cao. Loại vật liệu này được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng gia công linh hoạt và chống oxy hóa tốt, đồng thời giữ màu sáng và tính thẩm mỹ của đồng thau.

C17200 Materials được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, phụ kiện ống, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết điện và linh kiện cơ khí chịu lực, nơi mà cả độ bền, khả năng chống mài mòn và thẩm mỹ đều quan trọng.


Thành phần hóa học của C17200 Materials

C17200 Materials là đồng thau gia cường, với tỷ lệ đồng, kẽm và thiếc được kiểm soát để tối ưu hóa cơ tính, khả năng gia công và chống ăn mòn.

Bảng thành phần hóa học C17200 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 57 – 63
Kẽm (Zn) 37 – 42
Thiếc (Sn) 0.05 – 0.35
Chì (Pb) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Nhờ thành phần hợp lý, C17200 Materials có cường độ kéo cao, chống mài mòn tốt, đồng thời vẫn dễ gia công và hàn, phù hợp với nhiều chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp.


Tính chất cơ lý của C17200 Materials

C17200 Materials nổi bật với cơ tính vượt trội, độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn và ổn định trong nhiều môi trường.

Bảng tính chất cơ lý C17200 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.50 g/cm³
Độ bền kéo 450 – 600 MPa
Độ giãn dài 10 – 25%
Độ cứng 120 – 180 HB
Độ dẫn điện 15 – 25% IACS
Độ dẫn nhiệt 100 – 150 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 900 – 950°C

Với cơ tính vượt trội và độ cứng cao, C17200 Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực, phụ kiện công nghiệp, tấm đồng thau và thiết bị chịu mài mòn.


Ưu điểm của C17200 Materials

1. Độ bền cơ học cao

Độ bền kéo và độ cứng vượt trội giúp C17200 Materials chịu được áp lực, va đập và mài mòn trong quá trình sử dụng.

2. Khả năng chống ăn mòn tốt

Vật liệu chống oxy hóa, chống gỉ và duy trì thẩm mỹ lâu dài trong môi trường nước, không khí và hóa chất nhẹ.

3. Gia công linh hoạt

Dễ dàng cán, kéo, dập, uốn và hàn, đáp ứng yêu cầu gia công chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp.

4. Tính thẩm mỹ cao

Màu vàng sáng của đồng thau mang lại giá trị thẩm mỹ cho các chi tiết trang trí và thiết bị điện tử.

5. Tuổi thọ lâu dài

Khả năng chống mài mòn, chịu lực và chống ăn mòn giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị.


Nhược điểm của C17200 Materials

1. Độ dẫn điện thấp

Độ dẫn điện chỉ khoảng 15–25% IACS, thấp hơn nhiều so với đồng tinh khiết hoặc đồng DHP, nên không phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện chính.

2. Độ dẫn nhiệt trung bình

Khả năng dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng DHP, do hàm lượng kẽm cao.

3. Có thể giòn khi hàm lượng kẽm hoặc thiếc cao

Tỷ lệ kẽm hoặc thiếc vượt mức có thể làm giảm độ dẻo, gây giòn khi uốn hoặc hàn.


Bảng so sánh C17200 Materials với các loại đồng thau phổ biến

Tính chất / Mác C17200 C17000 C17500 C14500 C15000
Đồng (Cu) 57–63 65–70 60–65 ≥ 99.90 ≥ 99.90
Kẽm (Zn) 37–42 30–35 35–40
Thiếc (Sn) 0.05–0.35 0.05–0.3
Độ dẫn điện 15–25% IACS 15–25% 15–25% 85–90% 85–90%
Khả năng hàn Trung bình Trung bình Trung bình Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng chính Chi tiết chịu lực, cơ khí, phụ kiện công nghiệp Ống dẫn, chi tiết cơ khí, trang trí Linh kiện máy, ống dẫn Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC

C17200 Materials nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, chống mài mòn và khả năng gia công linh hoạt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và cơ khí.


Ứng dụng của C17200 Materials

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục dẫn
  • Linh kiện cơ khí, phụ kiện máy móc
  • Các chi tiết dập, uốn chịu tải trọng

2. Ngành HVAC và trao đổi nhiệt

  • Ống dẫn nước, ống lạnh chịu áp lực cao
  • Phụ kiện bộ tản nhiệt
  • Ống trao đổi nhiệt công nghiệp

3. Ngành điện – điện tử

  • Phụ kiện điện nhẹ, tấm busbar
  • Chi tiết điện tử, vỏ bảo vệ thiết bị
  • Linh kiện dẫn điện phụ

4. Xây dựng và trang trí nội thất

  • Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
  • Chi tiết trang trí chịu lực
  • Linh kiện thẩm mỹ và bền

5. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống chịu ăn mòn

Quy trình sản xuất C17200 Materials

  1. Tinh luyện đồng, kẽm và thiếc
  2. Đúc phôi trong điều kiện kiểm soát
  3. Cán nóng, cán nguội, dập hoặc kéo ống/chi tiết
  4. Ủ mềm và xử lý nhiệt để đạt cơ tính tối ưu
  5. Kiểm tra cơ lý, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và hình dạng

Quy trình sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.


Kết luận

C17200 Materials là vật liệu đồng thau chất lượng cao, tối ưu cho các ứng dụng cơ khí, phụ kiện công nghiệp, chi tiết chịu lực và thiết bị điện. Với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài, C17200 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp và dân dụng yêu cầu hiệu suất ổn định và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu Duplex X2CrNiMoN29-7-2

    Vật liệu Duplex X2CrNiMoN29-7-2 Vật liệu Duplex X2CrNiMoN29-7-2 là loại thép không gỉ duplex cao [...]

    Tìm hiểu về Inox 10Cr18Ni12

    Tìm hiểu về Inox 10Cr18Ni12 và Ứng dụng của nó Inox 10Cr18Ni12 là gì? Inox [...]

    Inox 201-2

    Inox 201-2 Inox 201-2 là gì? Inox 201-2 là loại thép không gỉ austenitic thế [...]

    CuZn35Pb3 Copper Alloys

    CuZn35Pb3 Copper Alloys CuZn35Pb3 Copper Alloys là gì? CuZn35Pb3 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    X1NiCrMoCuN25-20-7 material

    X1NiCrMoCuN25-20-7 material X1NiCrMoCuN25-20-7 material là gì? X1NiCrMoCuN25-20-7 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Tìm hiểu về Inox X18CrN28 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X18CrN28 và Ứng dụng của nó Inox X18CrN28 là gì? Inox [...]

    Lục Giác Đồng Phi 30

    Lục Giác Đồng Phi 30 Lục Giác Đồng Phi 30 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Inox UNS S20100

    Inox UNS S20100 Inox UNS S20100 là gì? Inox UNS S20100 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo