C17500 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C17500 Materials

C17500 Materials là gì?

C17500 Materials là một loại đồng thau hợp kim cao cấp, còn được gọi là High Strength Brass hoặc C17500 Copper Alloy, nổi bật nhờ độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn cao. Vật liệu này được phát triển cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực, độ cứng và độ bền lâu dài, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công linh hoạt và tính thẩm mỹ của đồng thau.

C17500 Materials thường được ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo, phụ kiện đường ống, linh kiện máy móc chịu lực, thiết bị trao đổi nhiệt và chi tiết điện tử, đặc biệt nơi cần độ bền cao kết hợp với tính thẩm mỹ.


Thành phần hóa học của C17500 Materials

C17500 Materials là đồng thau gia cường với đồng, kẽm và thiếc được kiểm soát để tối ưu hóa cơ tính, khả năng gia công và chống ăn mòn.

Bảng thành phần hóa học C17500 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 60 – 65
Kẽm (Zn) 35 – 40
Thiếc (Sn) 0.05 – 0.30
Chì (Pb) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Nhờ thành phần hợp lý, C17500 Materials có cường độ kéo cao, chống mài mòn tốt, đồng thời vẫn dễ gia công, uốn, dập và hàn, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp.


Tính chất cơ lý của C17500 Materials

C17500 Materials có cơ tính cân bằng, độ bền cao, độ cứng lớn và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và cơ khí nặng.

Bảng tính chất cơ lý C17500 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.50 g/cm³
Độ bền kéo 450 – 600 MPa
Độ giãn dài 10 – 25%
Độ cứng 130 – 180 HB
Độ dẫn điện 15 – 25% IACS
Độ dẫn nhiệt 100 – 150 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 900 – 950°C

Với cơ tính vượt trội và độ cứng cao, C17500 Materials lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu lực, phụ kiện công nghiệp, tấm đồng thau và thiết bị chịu mài mòn.


Ưu điểm của C17500 Materials

1. Độ bền cơ học vượt trội

Độ bền kéo cao và độ cứng lớn giúp C17500 Materials chịu được áp lực, va đập và mài mòn trong quá trình sử dụng.

2. Khả năng chống ăn mòn tốt

Chống oxy hóa, chống gỉ và duy trì màu sáng của đồng thau, đảm bảo tuổi thọ và thẩm mỹ cho chi tiết.

3. Gia công linh hoạt

Dễ dàng cán, kéo, dập, uốn và hàn, phù hợp với nhiều hình dạng chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp.

4. Tính thẩm mỹ cao

Màu vàng sáng của đồng thau thích hợp cho các chi tiết trang trí, phụ kiện nội thất và linh kiện điện tử.

5. Tuổi thọ lâu dài

Khả năng chống mài mòn, chịu lực và chống ăn mòn giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị.


Nhược điểm của C17500 Materials

1. Độ dẫn điện thấp

Khả năng dẫn điện chỉ khoảng 15–25% IACS, thấp hơn nhiều so với đồng tinh khiết hoặc đồng DHP, không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện chính.

2. Độ dẫn nhiệt trung bình

Khả năng dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng DHP và đồng tinh khiết.

3. Có thể giòn khi hàm lượng kẽm hoặc thiếc cao

Tỷ lệ kẽm hoặc thiếc vượt mức có thể làm giảm độ dẻo, gây giòn khi uốn hoặc hàn.


Bảng so sánh C17500 Materials với các loại đồng thau phổ biến

Tính chất / Mác C17500 C17200 C17000 C14500 C15000
Đồng (Cu) 60–65 57–63 65–70 ≥ 99.90 ≥ 99.90
Kẽm (Zn) 35–40 37–42 30–35
Thiếc (Sn) 0.05–0.30 0.05–0.35
Độ dẫn điện 15–25% IACS 15–25% IACS 15–25% IACS 85–90% 85–90%
Khả năng hàn Trung bình Trung bình Trung bình Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng chính Chi tiết chịu lực, cơ khí, phụ kiện công nghiệp Chi tiết chịu lực, cơ khí Phụ kiện ống, chi tiết cơ khí, trang trí Ống trao đổi nhiệt, HVAC Ống trao đổi nhiệt, HVAC

C17500 Materials nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, chống mài mòn tốt và khả năng gia công linh hoạt, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp và cơ khí.


Ứng dụng của C17500 Materials

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục dẫn
  • Linh kiện cơ khí, phụ kiện máy móc
  • Các chi tiết dập, uốn chịu tải trọng

2. Ngành HVAC và trao đổi nhiệt

  • Ống dẫn nước, ống lạnh chịu áp lực cao
  • Phụ kiện bộ tản nhiệt
  • Ống trao đổi nhiệt công nghiệp

3. Ngành điện – điện tử

  • Phụ kiện điện nhẹ, tấm busbar
  • Chi tiết điện tử, vỏ bảo vệ thiết bị
  • Linh kiện dẫn điện phụ

4. Xây dựng và trang trí nội thất

  • Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
  • Chi tiết trang trí chịu lực
  • Linh kiện thẩm mỹ và bền

5. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống chịu ăn mòn

Quy trình sản xuất C17500 Materials

  1. Tinh luyện đồng, kẽm và thiếc
  2. Đúc phôi trong điều kiện kiểm soát
  3. Cán nóng, cán nguội, dập hoặc kéo ống/chi tiết
  4. Ủ mềm và xử lý nhiệt để đạt cơ tính tối ưu
  5. Kiểm tra cơ lý, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và hình dạng

Quy trình sản xuất đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.


Kết luận

C17500 Materials là vật liệu đồng thau cao cấp, tối ưu cho các ứng dụng cơ khí, phụ kiện công nghiệp, chi tiết chịu lực và thiết bị điện. Với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài, C17500 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp và dân dụng yêu cầu hiệu suất ổn định và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiều về Inox SUS329J3L

    Tìm hiều về Inox SUS329J3L và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 12 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Môi [...]

    Inox F51 Có Chịu Được Môi Trường Axit Mạnh Không

    Inox F51 Có Chịu Được Môi Trường Axit Mạnh Không? Tổng Quan Về Inox F51 [...]

    Ứng Dụng Phổ Biến Nhất Của Inox 1.4362 Trong Thực Tế

    Ứng Dụng Phổ Biến Nhất Của Inox 1.4362 Trong Thực Tế 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Thép Inox Martensitic X15CrMo13

    Thép Inox Martensitic X15CrMo13 Thép Inox Martensitic X15CrMo13 là gì? Thép Inox Martensitic X15CrMo13 là [...]

    347S17 Material

    347S17 Material 347S17 material là gì? 347S17 là thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300 [...]

    Đồng Hợp Kim C33500

    Đồng Hợp Kim C33500 Đồng Hợp Kim C33500 là gì? Đồng Hợp Kim C33500 là [...]

    Tấm Inox 321 0.90mm

    Tấm Inox 321 0.90mm – Lý Tưởng Cho Ứng Dụng Nhiệt Độ Cao Tấm Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo