C18150 Copper Alloys

CZ132 Materials

C18150 Copper Alloys

C18150 Copper Alloys là gì?

C18150 là một loại đồng hợp kim cao cấp, thuộc nhóm đồng-beryllium (Beryllium Copper), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi tốt, chống mài mòn và khả năng dẫn điện. Loại hợp kim này được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao, chi tiết chịu lực, thiết bị điện tử, lò xo, trục, ổ trục, van, bơm và các bộ phận hàng hải.

C18150 có màu vàng đỏ đặc trưng, kết hợp giữa đồng tinh khiết và beryllium, giúp hợp kim đạt độ cứng cao, độ bền kéo lớn và khả năng đàn hồi gần bằng thép, đồng thời vẫn duy trì khả năng dẫn điện đáng kể. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu lực cao, khuôn mẫu, trục, lò xo, ổ trục và chi tiết điện.

Thành phần hóa học C18150 Copper Alloys

Thành phần hóa học C18150 được cân bằng để tối ưu hóa độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và dẫn điện:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 96,5 – 97,5 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, màu đỏ vàng đặc trưng
Beryllium (Be) 1,8 – 2,0 Tăng độ bền, độ cứng, khả năng đàn hồi, chống mỏi kim loại
Cobalt (Co) ≤ 0,5 Tăng độ bền và kháng oxy hóa
Sắt (Fe) ≤ 0,3 Hỗ trợ tính chất cơ lý, tạp chất nhẹ
Kẽm (Zn) ≤ 0,3 Hỗ trợ cơ lý và chống oxy hóa
Chì (Pb) ≤ 0,03 Giúp gia công dễ dàng, cải thiện độ mịn bề mặt
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

So với các loại đồng-beryllium khác như C17200, C17500 hay C17510, C18150 được tối ưu hóa về độ bền, độ cứng và khả năng đàn hồi, đảm bảo khả năng chịu lực cao trong môi trường khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý C18150 Copper Alloys

C18150 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, làm cho hợp kim trở thành lựa chọn hàng đầu cho chi tiết cơ khí chính xác và chịu lực:

  • Độ bền kéo: 1400 – 1800 MPa (sau xử lý nhiệt)
  • Độ cứng: 350 – 450 HB
  • Độ giãn dài: 1 – 5%
  • Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 100 – 200 W/mK
  • Kháng mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước mặn và công nghiệp
  • Khả năng đàn hồi: Rất tốt, gần bằng thép mềm

Những đặc tính này giúp C18150 trở thành vật liệu lý tưởng cho lò xo, khuôn mẫu, trục, ổ trục, chi tiết điện và các bộ phận chịu lực cơ học cao.

Ưu điểm C18150 Copper Alloys

  • Độ bền cơ học và cứng cao: Phù hợp cho chi tiết chịu lực lớn, lò xo, khuôn mẫu, trục.
  • Khả năng đàn hồi và chống mỏi kim loại: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Chống mài mòn và ăn mòn: Phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu công nghiệp.
  • Gia công dễ dàng: Dễ tiện, cắt, dập, uốn và hàn sau xử lý nhiệt.
  • Khả năng dẫn điện tốt: 15 – 25% IACS, phù hợp chi tiết điện tử và thiết bị dẫn điện chịu lực.

Nhược điểm C18150 Copper Alloys

  • Chi phí cao: Nguyên liệu beryllium và quá trình xử lý nhiệt phức tạp.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện mạnh.
  • Yêu cầu xử lý đặc biệt: Cần kiểm soát nhiệt độ và quá trình xử lý nhiệt để đạt tính chất cơ lý tối ưu.
  • Nguy cơ độc hại: Beryllium có thể gây độc nếu không được xử lý đúng trong sản xuất hoặc gia công.

Ứng dụng C18150 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Lò xo, trục, vòng bi, khuôn mẫu, chi tiết chịu lực cao.
    • Chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu đàn hồi và tuổi thọ lâu dài.
  2. Ngành điện và điện tử:
    • Chi tiết tiếp xúc điện, đầu nối, busbar, bộ phận dẫn điện chịu lực.
    • Thiết bị truyền dẫn trong công nghiệp chính xác.
  3. Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất:
    • Trục, van, bơm, chi tiết tiếp xúc nước mặn hoặc hóa chất nhẹ.
  4. Ngành hàng không – vũ trụ:
    • Lò xo, bộ phận dẫn hướng, chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết chịu lực cao.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt C18150 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng và beryllium hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
  4. Xử lý nhiệt: Hardening và aging để đạt độ bền, độ cứng và khả năng đàn hồi tối ưu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, đàn hồi, chống mài mòn và dẫn điện.

Phân tích thị trường tiêu thụ C18150 Copper Alloys

  • Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, khuôn mẫu, trục, ổ trục, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ngành điện và điện tử: Chi tiết tiếp xúc điện, đầu nối, busbar.
  • Ngành hàng hải: Trục, van, bộ phận chống ăn mòn trong nước mặn.
  • Ngành hàng không – vũ trụ: Chi tiết cơ khí chính xác và bộ phận chịu lực cao.
  • Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, đàn hồi tốt, kháng mài mòn cao, thích hợp cho công nghiệp chính xác và thiết bị cao cấp.

Kết luận C18150 Copper Alloys

C18150 Copper Alloys là đồng-beryllium cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng đàn hồi, chống mài mòn và dẫn điện tốt. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, khuôn mẫu, trục, vòng bi, chi tiết điện và thiết bị hàng hải. Mặc dù chi phí cao và yêu cầu xử lý đặc biệt, ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất và độ bền giúp C18150 trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành cơ khí chính xác, điện tử và hàng không – vũ trụ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    321 material

    321 material 321 material là gì? 321 material, hay còn gọi là Inox 321, là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 120 – Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Vượt [...]

    Tấm Inox 316 0.22mm

    Tấm Inox 316 0.22mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.22mm là [...]

    Inox S32760 Là Gì

    Inox S32760 Là Gì?  1. Giới Thiệu Về Inox S32760 Inox S32760 là một loại [...]

    Đồng C7521

    Đồng C7521 Đồng C7521 là gì? Đồng C7521 là một loại hợp kim đồng–niken–kẽm đặc [...]

    Thép X12CrNiS18.8

    Thép X12CrNiS18.8 Thép X12CrNiS18.8 là gì? Thép X12CrNiS18.8 là loại thép không gỉ austenit theo [...]

    Tấm Inox 25mm Là Gì

    Tấm Inox 25mm Là Gì? Tấm Inox 25mm là loại vật liệu inox có độ [...]

    Shim Chêm Đồng 0.04mm

    Shim Chêm Đồng 0.04mm Shim Chêm Đồng 0.04mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.04mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo