C18700 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C18700 Materials

C18700 Materials là gì?

C18700 Materials là một loại đồng thau hợp kim cao cấp, thường được biết đến với tên gọi High Strength Copper Alloy, nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt. Vật liệu này được thiết kế cho các ứng dụng chi tiết cơ khí chịu lực, phụ kiện đường ống, linh kiện máy móc, thiết bị trao đổi nhiệt và chi tiết điện tử, nơi cần cường độ cao và tuổi thọ lâu dài.

C18700 Materials kết hợp tính thẩm mỹ của đồng thau, cơ tính ổn định và khả năng gia công linh hoạt, đáp ứng yêu cầu từ ngành công nghiệp cơ khí, HVAC, điện tử đến trang trí nội thất.


Thành phần hóa học của C18700 Materials

C18700 Materials là đồng thau gia cường với đồng, kẽm và thiếc được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm tối ưu hóa cơ tính, khả năng gia công và chống ăn mòn.

Bảng thành phần hóa học C18700 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 57 – 62
Kẽm (Zn) 37 – 42
Thiếc (Sn) 0.05 – 0.30
Chì (Pb) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Nhờ sự kết hợp đồng – kẽm hợp lý và bổ sung thiếc, C18700 Materials có độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công, uốn, dập và hàn.


Tính chất cơ lý của C18700 Materials

C18700 Materials nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, cơ tính ổn định, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường.

Bảng tính chất cơ lý C18700 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.50 g/cm³
Độ bền kéo 480 – 650 MPa
Độ giãn dài 10 – 20%
Độ cứng 135 – 185 HB
Độ dẫn điện 15 – 25% IACS
Độ dẫn nhiệt 100 – 150 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 900 – 950°C

Với cơ tính vượt trội, C18700 Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn, linh kiện công nghiệp và thiết bị chịu mài mòn.


Ưu điểm của C18700 Materials

1. Độ bền cơ học cao

Khả năng chịu lực, độ cứng và độ bền kéo vượt trội giúp C18700 Materials chịu được áp lực, va đập và mài mòn lâu dài.

2. Khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt

Chống oxy hóa, chống gỉ và giữ màu vàng sáng của đồng thau, đảm bảo thẩm mỹ và tuổi thọ chi tiết.

3. Gia công linh hoạt

Dễ dàng cán, kéo, dập, uốn và hàn, thích hợp cho nhiều loại chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp.

4. Tính thẩm mỹ cao

Màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau phù hợp cho chi tiết trang trí và linh kiện điện tử.

5. Tuổi thọ lâu dài

Khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt giúp giảm chi phí bảo trì, nâng cao hiệu suất sử dụng.


Nhược điểm của C18700 Materials

1. Độ dẫn điện thấp

Chỉ đạt khoảng 15–25% IACS, thấp hơn nhiều so với đồng tinh khiết, không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện chính.

2. Độ dẫn nhiệt trung bình

Dẫn nhiệt thấp hơn so với đồng DHP hoặc đồng tinh khiết, phù hợp hơn cho ứng dụng chịu lực và mài mòn.

3. Có thể giòn khi hàm lượng kẽm hoặc thiếc cao

Tỷ lệ kẽm hoặc thiếc vượt mức có thể làm giảm độ dẻo, gây giòn khi uốn hoặc hàn.


Bảng so sánh C18700 Materials với các loại đồng thau phổ biến

Tính chất / Mác C18700 C18150 C17510 C17500 C17200
Đồng (Cu) 57–62 58–63 60–63 60–65 57–63
Kẽm (Zn) 37–42 37–42 37–40 35–40 37–42
Thiếc (Sn) 0.05–0.30 0.05–0.35 0.05–0.30 0.05–0.30 0.05–0.35
Độ dẫn điện 15–25% IACS 15–25% 15–25% 15–25% 15–25%
Khả năng hàn Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình
Ứng dụng chính Chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện công nghiệp, phụ kiện ống Chi tiết cơ khí chịu lực, phụ kiện ống Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực Chi tiết cơ khí, linh kiện chịu lực Chi tiết cơ khí chịu lực

C18700 Materials nổi bật nhờ cường độ cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ ổn định trong môi trường công nghiệp, đáp ứng nhiều ứng dụng cơ khí và công nghiệp nặng.


Ứng dụng của C18700 Materials

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục dẫn
  • Linh kiện cơ khí, phụ kiện máy móc
  • Các chi tiết dập, uốn chịu tải trọng

2. Ngành HVAC và trao đổi nhiệt

  • Ống dẫn nước, ống lạnh chịu áp lực cao
  • Phụ kiện bộ tản nhiệt
  • Ống trao đổi nhiệt công nghiệp

3. Ngành điện – điện tử

  • Phụ kiện điện nhẹ, tấm busbar
  • Chi tiết điện tử, vỏ bảo vệ thiết bị
  • Linh kiện dẫn điện phụ

4. Xây dựng và trang trí nội thất

  • Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
  • Chi tiết trang trí chịu lực
  • Linh kiện thẩm mỹ và bền

5. Ngành hóa chất và xử lý nước

  • Ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ
  • Hệ thống lọc và xử lý nước
  • Phụ kiện ống chịu ăn mòn

Quy trình sản xuất C18700 Materials

  1. Tinh luyện đồng, kẽm và thiếc
  2. Đúc phôi trong điều kiện kiểm soát
  3. Cán nóng, cán nguội, dập hoặc kéo ống/chi tiết
  4. Ủ mềm và xử lý nhiệt để đạt cơ tính tối ưu
  5. Kiểm tra cơ lý, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và hình dạng

Quy trình sản xuất đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.


Kết luận

C18700 Materials là vật liệu đồng thau cao cấp, tối ưu cho các ứng dụng cơ khí, phụ kiện công nghiệp, chi tiết chịu lực và thiết bị điện. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, cùng tuổi thọ lâu dài, C18700 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp và dân dụng đòi hỏi hiệu suất ổn định và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S32750 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không

    Inox S32750 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không? 1. [...]

    Tấm Inox 420 0.60mm

    Tấm Inox 420 0.60mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 420 [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4590

    Tìm hiểu về Inox 1.4590 và Ứng dụng của nó Inox 1.4590 là gì? Inox [...]

    Inox DX 2202 Có Thể Hàn Được Không. Có Cần Kỹ Thuật Đặc Biệt Không

    Inox DX 2202 Có Thể Hàn Được Không? Có Cần Kỹ Thuật Đặc Biệt Không? [...]

    Thép Inox 02Cr17Ni12Mo2

    Thép Inox 02Cr17Ni12Mo2 Thép Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? Thép Inox 02Cr17Ni12Mo2 là loại thép không [...]

    Inox 1.4477 Là Gì

    Inox 1.4477 Là Gì? Nó Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Nào? 1. Inox 1.4477 Là [...]

    Vật liệu Z12C13

    Vật liệu Z12C13 Vật liệu Z12C13 là gì? Vật liệu Z12C13 là một loại thép [...]

    Vật liệu 302S25

    Vật liệu 302S25 Vật liệu 302S25 là gì? Vật liệu 302S25 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo