C19400 Copper Alloys

NS113 Materials

C19400 Copper Alloys

C19400 Copper Alloys là gì?

C19400 là một loại đồng hợp kim cao cấp, thuộc nhóm đồng-beryllium (Beryllium Copper), nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng đàn hồi tốt, chống mài mòn và khả năng dẫn điện. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chi tiết chịu lực cao, độ chính xác lớn và tuổi thọ lâu dài, bao gồm lò xo, trục, ổ trục, van, bơm, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử và các bộ phận hàng hải.

C19400 có màu vàng đỏ đặc trưng, kết hợp đồng tinh khiết với beryllium, giúp hợp kim đạt độ cứng cao, khả năng đàn hồi gần bằng thép và vẫn duy trì khả năng dẫn điện đáng kể. Đây là vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu lực cao, khuôn mẫu, trục, lò xo, ổ trục và chi tiết điện.

Thành phần hóa học C19400 Copper Alloys

C19400 được thiết kế để cân bằng giữa độ bền cơ học, độ cứng, khả năng dẫn điện và chống mài mòn. Bảng thành phần chính:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 96,5 – 97,5 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu đỏ vàng đặc trưng
Beryllium (Be) 1,8 – 2,0 Tăng độ bền, độ cứng, khả năng đàn hồi, chống mỏi kim loại
Cobalt (Co) ≤ 0,5 Tăng độ bền và kháng oxy hóa
Sắt (Fe) ≤ 0,3 Hỗ trợ tính cơ lý, tạp chất nhẹ
Kẽm (Zn) ≤ 0,3 Hỗ trợ cơ lý và chống oxy hóa
Chì (Pb) ≤ 0,03 Giúp gia công dễ dàng, cải thiện độ mịn bề mặt
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

C19400 được tối ưu hóa so với các loại đồng-beryllium trước đó như C19000, C18700, C18150 để đạt tính chất cơ lý tốt nhất, đặc biệt về độ bền kéo, độ cứng và khả năng đàn hồi.

Tính chất cơ lý C19400 Copper Alloys

C19400 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, khiến hợp kim trở thành lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác và chịu lực:

  • Độ bền kéo: 1400 – 1800 MPa (sau xử lý nhiệt)
  • Độ cứng: 350 – 450 HB
  • Độ giãn dài: 1 – 5%
  • Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 100 – 200 W/mK
  • Kháng mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước mặn và công nghiệp
  • Khả năng đàn hồi: Rất tốt, gần bằng thép mềm

Những đặc tính này giúp C19400 trở thành vật liệu lý tưởng cho lò xo, khuôn mẫu, trục, ổ trục, chi tiết điện và các bộ phận chịu lực cơ học cao.

Ưu điểm C19400 Copper Alloys

  • Độ bền cơ học và cứng cao: Phù hợp cho chi tiết chịu lực lớn, lò xo, trục, khuôn mẫu.
  • Khả năng đàn hồi và chống mỏi kim loại: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Chống mài mòn và ăn mòn: Phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu công nghiệp.
  • Gia công dễ dàng: Dễ tiện, cắt, dập, uốn và hàn sau xử lý nhiệt.
  • Khả năng dẫn điện tốt: 15 – 25% IACS, phù hợp chi tiết điện tử và thiết bị dẫn điện chịu lực.

Nhược điểm C19400 Copper Alloys

  • Chi phí cao: Nguyên liệu beryllium và quá trình xử lý nhiệt phức tạp.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện mạnh.
  • Yêu cầu xử lý đặc biệt: Cần kiểm soát nhiệt độ và quá trình xử lý nhiệt để đạt tính chất cơ lý tối ưu.
  • Nguy cơ độc hại: Beryllium có thể gây độc nếu không được xử lý đúng trong sản xuất hoặc gia công.

Ứng dụng C19400 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Lò xo, trục, vòng bi, khuôn mẫu, chi tiết chịu lực cao.
    • Chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu đàn hồi và tuổi thọ lâu dài.
  2. Ngành điện và điện tử:
    • Chi tiết tiếp xúc điện, đầu nối, busbar, bộ phận dẫn điện chịu lực.
    • Thiết bị truyền dẫn trong công nghiệp chính xác.
  3. Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất:
    • Trục, van, bơm, chi tiết tiếp xúc nước mặn hoặc hóa chất nhẹ.
  4. Ngành hàng không – vũ trụ:
    • Lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, bộ phận dẫn hướng, chi tiết chịu lực cao.

Quy trình sản xuất C19400 Copper Alloys và xử lý nhiệt C19400 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng và beryllium hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
  4. Xử lý nhiệt: Hardening và aging để đạt độ bền, độ cứng và khả năng đàn hồi tối ưu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, đàn hồi, chống mài mòn và dẫn điện.

Phân tích thị trường tiêu thụ C19400 Copper Alloys

  • Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, khuôn mẫu, trục, ổ trục, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ngành điện và điện tử: Chi tiết tiếp xúc điện, đầu nối, busbar.
  • Ngành hàng hải: Trục, van, bộ phận chống ăn mòn trong nước mặn.
  • Ngành hàng không – vũ trụ: Chi tiết cơ khí chính xác và bộ phận chịu lực cao.
  • Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, đàn hồi tốt, kháng mài mòn cao, thích hợp cho công nghiệp chính xác và thiết bị cao cấp.

Kết luận C19400 Copper Alloys

C19400 Copper Alloys là đồng-beryllium cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng đàn hồi, chống mài mòn và dẫn điện tốt. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, khuôn mẫu, trục, vòng bi, chi tiết điện và thiết bị hàng hải. Mặc dù chi phí cao và yêu cầu xử lý đặc biệt, ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất và độ bền giúp C19400 trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành cơ khí chính xác, điện tử và hàng không – vũ trụ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các [...]

    Thép 2350

    Thép 2350 Thép 2350 là gì? Thép 2350 là một loại thép hợp kim chất [...]

    Đồng Hợp Kim CuCrZr

    Đồng Hợp Kim CuCrZr Đồng Hợp Kim CuCrZr là gì? Đồng Hợp Kim CuCrZr là [...]

    Tấm Inox 20mm Là Gì

    Tấm Inox 20mm Là Gì? Tấm Inox 20mm là loại vật liệu inox với độ [...]

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32001 Theo ASTM Và EN

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32001 Theo ASTM Và EN Inox S32001 là [...]

    Inox 309 Có Tốt Hơn Inox 316 Trong Ứng Dụng Nhiệt Không

    Inox 309 Có Tốt Hơn Inox 316 Trong Ứng Dụng Nhiệt Không? Inox 309 và [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 36

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 36 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox Martensitic 12Cr12

    Thép Inox Martensitic 12Cr12 Thép Inox Martensitic 12Cr12 là gì? Thép không gỉ martensitic 12Cr12 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo