C2100 Copper Alloys
C2100 Copper Alloys là đồng hợp kim đồng – chì (Copper-Lead Alloy, CuPb), nổi bật với khả năng chống mài mòn tốt, độ dẻo cao, dễ gia công và độ ổn định cơ lý cao, được ứng dụng rộng rãi trong trục, ổ trượt, bánh răng, chi tiết công nghiệp và các chi tiết chịu ma sát cao.
C2100 Copper Alloys là gì?
C2100 là hợp kim đồng chứa chì, thường từ 1,8–2,0% Pb, được thiết kế để tăng khả năng chống mài mòn, giảm ma sát và tăng tuổi thọ chi tiết cơ khí. Loại hợp kim này lý tưởng cho các ứng dụng ổ trượt, trục quay, bánh răng và chi tiết chịu tải nhẹ đến trung bình.
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống mài mòn và chịu ma sát cao.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, cắt, dập, uốn, khoan và hàn.
- Độ dẻo và độ bền cơ học ổn định, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, bền trong môi trường dầu và khí nhẹ.
C2100 thường được sử dụng trong trục, ổ trượt, bạc lót, bánh răng, chi tiết máy công nghiệp và chi tiết cơ khí chịu ma sát.
Thành phần hóa học C2100 Copper Alloys
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 97,0 – 98,0 |
| Chì (Pb) | 1,8 – 2,0 |
| Oxy (O) | ≤ 0,05 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0,05 |
| Kẽm (Zn) | ≤ 0,1 |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 |
C2100 là hợp kim đồng – chì tiêu chuẩn, trong đó chì giúp tăng khả năng chống mài mòn, giảm ma sát và cải thiện độ dẻo, đồng thời giữ nguyên độ dẫn điện và cơ lý ổn định.
Tính chất cơ lý của C2100 Copper Alloys
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8,9 g/cm³ |
| Độ bền kéo (UTS) | 180 – 230 MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 50 – 90 MPa |
| Độ cứng | 60 – 85 HB |
| Độ giãn dài | 25 – 40% |
| Khả năng chống mài mòn | Rất tốt |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt |
| Nhiệt độ làm việc | -50°C đến 300°C |
C2100 cung cấp sự cân bằng giữa độ dẻo, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn, phù hợp cho ổ trượt, bạc lót và chi tiết máy chịu ma sát.
So sánh C2100 với các hợp kim đồng khác
| Hợp kim | Thành phần chính | Khả năng chống mài mòn | Độ bền (MPa) | Độ dẫn điện |
|---|---|---|---|---|
| C2100 | Cu 97–98%, Pb 1,8–2,0% | Rất tốt | 180 – 230 | Thấp |
| C2200 | Cu 96–97%, Pb 2,0–2,5% | Xuất sắc | 170 – 220 | Thấp |
| C36000 | Cu 61–64%, Zn 36–39%, Pb 1–3% | Tốt | 250 – 300 | Trung bình |
| C1020 | Cu ≥ 99,90% | Kém | 210 – 250 | Cao |
C2100 nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn và chịu ma sát cao, phù hợp cho ổ trượt, bạc lót và chi tiết cơ khí chịu tải vừa.
Ưu điểm của C2100 Copper Alloys
- Khả năng chống mài mòn và chịu ma sát cao, tăng tuổi thọ chi tiết.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, cắt, dập, khoan, uốn và hàn.
- Độ dẻo cao, dễ chế tạo các chi tiết phức tạp.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường dầu và khí nhẹ.
- Ổn định cơ lý, giữ hình dạng và kích thước khi chịu tải.
Nhược điểm của C2100 Copper Alloys
- Độ dẫn điện thấp, không phù hợp cho ứng dụng dẫn điện hoặc điện tử.
- Độ cứng và độ bền cơ học hạn chế, không chịu được tải trọng lớn.
- Giá thành cao hơn đồng thường do bổ sung chì và tinh luyện đặc biệt.
- Không chịu được môi trường oxy hóa mạnh liên tục, cần bôi trơn hoặc bảo vệ bề mặt.
Ứng dụng của C2100 Copper Alloys
1. Ngành cơ khí và máy móc
- Ổ trượt, bạc lót, trục quay, bánh răng.
- Chi tiết máy chịu ma sát, van, pít tông, bộ truyền động.
2. Thiết bị công nghiệp
- Chi tiết dẫn hướng, vòng bi, bánh răng trong máy móc công nghiệp.
- Bạc lót và trục trong các thiết bị thủy lực, khí nén và băng tải.
3. Các ứng dụng khác
- Chi tiết máy chính xác cần khả năng chống mài mòn cao và dẻo.
- Thiết bị trong ngành hàng hải, ô tô và máy móc công nghiệp nặng.
Gia công C2100 Copper Alloys
1. Gia công cơ khí
- Dễ tiện, cắt, dập, khoan và mài.
- Có thể uốn hoặc kéo thành các chi tiết dạng tấm hoặc thanh.
2. Hàn và kết nối
- Hàn hạn chế, thích hợp cho hàn mềm hoặc hàn bằng kim loại bổ sung.
- Chì có thể ảnh hưởng tới tính chất hàn, cần kỹ thuật phù hợp.
3. Xử lý bề mặt
- Có thể mạ thiếc, mạ niken hoặc phủ dầu bôi trơn để giảm ma sát và chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất C2100 Copper Alloys
- Hợp kim hóa đồng với 1,8–2,0% chì, kiểm soát oxy ≤ 0,05%.
- Đúc phôi thanh, tấm hoặc ống.
- Cán nóng, cán nguội hoặc kéo dây để đạt hình dạng mong muốn.
- Gia công cơ khí thành chi tiết cuối cùng: ổ trượt, bạc lót, bánh răng.
- Kiểm tra độ bền, độ dẻo, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.
Thị trường tiêu thụ C2100 Copper Alloys
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – ổ trượt, bạc lót, chi tiết máy công nghiệp.
- Châu Âu: Bạc lót, bánh răng, trục và chi tiết chịu ma sát trong công nghiệp.
- Mỹ: Ổ trượt, chi tiết máy móc cơ khí, bánh răng công nghiệp.
- Đông Nam Á: Chi tiết máy, bạc lót, trục quay và bộ truyền động.
C2100 được đánh giá cao nhờ khả năng chống mài mòn, độ dẻo cao và ổn định cơ lý, đáp ứng nhu cầu chi tiết máy công nghiệp, trục, ổ trượt và bạc lót chất lượng cao.
Kết luận
C2100 Copper Alloys là đồng hợp kim đồng – chì cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn tốt, độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí và cơ lý ổn định, thích hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục, bánh răng và chi tiết cơ khí chịu ma sát vừa đến cao. Đây là vật liệu tin cậy, hiệu quả và quan trọng trong ngành cơ khí, máy móc và thiết bị công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

