C21000 Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

C21000 Copper Alloys

C21000 Copper Alloys là gì?

C21000 là một loại đồng hợp kim cao cấp, thuộc nhóm đồng-phosphor (Phosphor Bronze), nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và khả năng dẫn điện vừa phải. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chi tiết chịu lực, chống mài mòn, chi tiết cơ khí chính xác, ổ trục, lò xo, chi tiết điện và các bộ phận hàng hải.

C21000 có màu nâu vàng đặc trưng của đồng-phosphor, kết hợp đồng tinh khiết với phốt pho, giúp hợp kim đạt độ cứng, độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn tốt và ổn định kích thước trong môi trường khắc nghiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu lực cao, trục, vòng bi, lò xo, bộ phận dẫn điện và chi tiết chịu ăn mòn.

Thành phần hóa học C21000 Copper Alloys

C21000 được thiết kế để tối ưu hóa độ bền, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn, với bảng thành phần chính như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 94,0 – 96,0 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu nâu vàng đặc trưng
Thiếc (Sn) 4,0 – 6,0 Tăng độ cứng, chống mài mòn, chống ăn mòn
Phốt pho (P) 0,01 – 0,35 Tăng độ cứng, khả năng chống oxy hóa, ổn định cơ lý
Chì (Pb) ≤ 0,05 Cải thiện khả năng gia công và bề mặt chi tiết
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

So với các loại đồng-phosphor khác như C22000 hay C23000, C21000 được tối ưu hóa để đạt khả năng chịu mài mòn và ăn mòn tốt hơn, đồng thời vẫn giữ tính cơ lý ổn định.

Tính chất cơ lý C21000 Copper Alloys

C21000 sở hữu các tính chất cơ lý nổi bật, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác và chịu lực:

  • Độ bền kéo: 550 – 850 MPa
  • Độ cứng: 120 – 200 HB
  • Độ giãn dài: 10 – 20%
  • Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 60 – 120 W/mK
  • Kháng mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước mặn và công nghiệp
  • Khả năng đàn hồi: Tốt, duy trì hình dạng và kích thước trong ứng dụng cơ khí

Những đặc tính này giúp C21000 trở thành vật liệu lý tưởng cho chi tiết ổ trục, lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, trục, vòng bi và chi tiết điện.

Ưu điểm C21000 Copper Alloys

  • Độ bền cơ học và chống mài mòn tốt: Phù hợp chi tiết chịu lực và chuyển động cơ học.
  • Chống ăn mòn: Phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu công nghiệp.
  • Ổn định kích thước: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Gia công dễ dàng: Dễ tiện, cắt, dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC.
  • Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS, thích hợp cho các chi tiết điện vừa phải.

Nhược điểm C21000 Copper Alloys

  • Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Nguyên liệu hợp kim phức tạp.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện cao.
  • Yêu cầu xử lý nhiệt và cơ học hợp lý: Để đạt hiệu suất tối ưu và chống mài mòn.

Ứng dụng C21000 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Ổ trục, vòng bi, trục, lò xo, chi tiết chịu lực cơ học.
    • Chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu tuổi thọ và khả năng chống mài mòn cao.
  2. Ngành điện và điện tử:
    • Chi tiết dẫn điện vừa phải, đầu nối, busbar, thiết bị công nghiệp.
  3. Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất:
    • Van, bơm, trục, chi tiết tiếp xúc nước mặn hoặc hóa chất nhẹ.
  4. Ngành ô tô và cơ khí chính xác:
    • Chi tiết chịu lực, trục, lò xo, vòng bi và chi tiết giảm ma sát.

Quy trình sản xuất và xử lý C21000 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng và hợp kim thiếc-phốt pho được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
  4. Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening theo yêu cầu ứng dụng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và dẫn điện.

Phân tích thị trường tiêu thụ C21000 Copper Alloys

  • Ngành cơ khí chính xác: Ổ trục, vòng bi, trục, chi tiết cơ khí chịu lực.
  • Ngành điện và điện tử: Chi tiết dẫn điện vừa phải, đầu nối, busbar.
  • Ngành hàng hải: Van, trục, bộ phận tiếp xúc nước mặn hoặc môi trường ăn mòn.
  • Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết chịu lực, lò xo, vòng bi.
  • Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, chống mài mòn, chống ăn mòn, thích hợp cho công nghiệp cơ khí và thiết bị điện.

Kết luận C21000 Copper Alloys

C21000 Copper Alloys là đồng-phosphor cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và dẫn điện vừa phải. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, ổ trục, trục, lò xo, chi tiết điện và các bộ phận trong môi trường công nghiệp và hàng hải. Với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất và độ bền, C21000 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính cơ lý và chống mài mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    1Cr18Mn8Ni5N material

    1Cr18Mn8Ni5N material 1Cr18Mn8Ni5N material là gì? 1Cr18Mn8Ni5N material là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép 00Cr18Ni10N

    Thép 00Cr18Ni10N Thép 00Cr18Ni10N là gì? Thép 00Cr18Ni10N là một loại inox Austenitic chất lượng [...]

    Tìm hiểu về Inox 12X13

    Tìm hiểu về Inox 12X13 và Ứng dụng của nó Inox 12X13 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 83 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Ăn Mòn [...]

    Tấm Inox 0.14mm Là Gì

    Tấm Inox 0.14mm Là Gì? Tấm Inox 0.14mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Inox 305 Có Dễ Bị Biến Dạng Khi Nhiệt Luyện Không

    Inox 305 Có Dễ Bị Biến Dạng Khi Nhiệt Luyện Không? Inox 305 là một [...]

    Những Tiêu Chuẩn Nào Được Áp Dụng Để Đánh Giá Chất Lượng Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi

    Những Tiêu Chuẩn Nào Được Áp Dụng Để Đánh Giá Chất Lượng Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi? Inox [...]

    STS304 material

    STS304 material STS304 material là thép không gỉ austenitic thuộc dòng thép 300 series, nổi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo