C22000 Copper Alloys
C22000 Copper Alloys là gì?
C22000 là một loại đồng hợp kim thuộc nhóm đồng-phốt pho (Phosphor Bronze), nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và ổn định kích thước. Hợp kim này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu chi tiết chịu lực, chi tiết cơ khí chính xác, ổ trục, lò xo, trục, vòng bi, chi tiết dẫn điện và bộ phận hàng hải.
C22000 có màu nâu vàng đặc trưng của đồng-phốt pho, kết hợp đồng tinh khiết với thiếc và phốt pho. Phốt pho trong hợp kim giúp tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và tăng tính ổn định cơ lý. Đây là vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu lực, trục, vòng bi, lò xo, chi tiết điện và các bộ phận tiếp xúc môi trường ăn mòn.
Thành phần hóa học C22000 Copper Alloys
C22000 được thiết kế tối ưu để cân bằng độ bền, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn, bảng thành phần chính:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Chức năng chính |
|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 88,0 – 94,0 | Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu nâu vàng đặc trưng |
| Thiếc (Sn) | 4,0 – 6,0 | Tăng độ cứng, chống mài mòn, chống ăn mòn |
| Phốt pho (P) | 0,01 – 0,35 | Tăng độ cứng, khả năng chống oxy hóa, ổn định cơ lý |
| Chì (Pb) | ≤ 0,05 | Cải thiện khả năng gia công và bề mặt chi tiết |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 | Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể |
So với C21000, C22000 có độ bền cơ học cao hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn và ổn định cơ lý trong môi trường khắc nghiệt hơn, phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn và yêu cầu độ chính xác cao.
Tính chất cơ lý C22000 Copper Alloys
C22000 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác và chịu lực:
- Độ bền kéo: 550 – 950 MPa
- Độ cứng: 120 – 220 HB
- Độ giãn dài: 8 – 20%
- Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
- Khả năng dẫn nhiệt: 60 – 120 W/mK
- Kháng mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước mặn và công nghiệp
- Khả năng đàn hồi: Tốt, giữ hình dạng và kích thước trong các chi tiết cơ khí
Những đặc tính này giúp C22000 trở thành vật liệu lý tưởng cho trục, vòng bi, lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết dẫn điện và các bộ phận chịu mài mòn.
Ưu điểm C22000 Copper Alloys
- Độ bền cơ học và chống mài mòn tốt: Phù hợp cho chi tiết chịu lực và chuyển động cơ học.
- Chống ăn mòn: Phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu công nghiệp.
- Ổn định kích thước: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
- Gia công dễ dàng: Dễ tiện, cắt, dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC.
- Khả năng dẫn điện vừa phải: Thích hợp cho các chi tiết điện và dẫn điện vừa phải.
Nhược điểm C22000 Copper Alloys
- Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Nguyên liệu hợp kim phức tạp.
- Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện mạnh.
- Yêu cầu xử lý cơ học và nhiệt hợp lý: Để đạt hiệu suất tối ưu và chống mài mòn.
Ứng dụng C22000 Copper Alloys
- Ngành cơ khí và chế tạo máy:
- Ổ trục, vòng bi, trục, lò xo, chi tiết chịu lực cơ học.
- Chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu tuổi thọ và khả năng chống mài mòn cao.
- Ngành điện và điện tử:
- Chi tiết dẫn điện vừa phải, đầu nối, busbar, thiết bị công nghiệp.
- Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất:
- Van, bơm, trục, chi tiết tiếp xúc nước mặn hoặc môi trường ăn mòn.
- Ngành ô tô và máy móc công nghiệp:
- Chi tiết chịu lực, trục, lò xo, vòng bi và chi tiết giảm ma sát.
Quy trình sản xuất và xử lý C22000 Copper Alloys
- Nung chảy và tinh luyện: Đồng và hợp kim thiếc-phốt pho được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
- Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
- Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
- Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening theo yêu cầu ứng dụng.
- Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và dẫn điện.
Phân tích thị trường tiêu thụ C22000 Copper Alloys
- Ngành cơ khí chính xác: Ổ trục, vòng bi, trục, chi tiết cơ khí chịu lực.
- Ngành điện và điện tử: Chi tiết dẫn điện vừa phải, đầu nối, busbar.
- Ngành hàng hải: Van, trục, bộ phận tiếp xúc nước mặn hoặc môi trường ăn mòn.
- Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết chịu lực, lò xo, vòng bi.
- Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, chống mài mòn, chống ăn mòn, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, điện tử và thiết bị hàng hải.
Kết luận C22000 Copper Alloys
C22000 Copper Alloys là đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và ổn định cơ lý. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, ổ trục, trục, lò xo, chi tiết dẫn điện và các bộ phận trong môi trường công nghiệp và hàng hải. Với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất và độ bền, C22000 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính cơ lý và chống mài mòn cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

