C22000 Copper Alloys

CZ106 Materials

C22000 Copper Alloys

C22000 Copper Alloys là gì?

C22000 là một loại đồng hợp kim thuộc nhóm đồng-phốt pho (Phosphor Bronze), nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và ổn định kích thước. Hợp kim này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu chi tiết chịu lực, chi tiết cơ khí chính xác, ổ trục, lò xo, trục, vòng bi, chi tiết dẫn điện và bộ phận hàng hải.

C22000 có màu nâu vàng đặc trưng của đồng-phốt pho, kết hợp đồng tinh khiết với thiếc và phốt pho. Phốt pho trong hợp kim giúp tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và tăng tính ổn định cơ lý. Đây là vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu lực, trục, vòng bi, lò xo, chi tiết điện và các bộ phận tiếp xúc môi trường ăn mòn.

Thành phần hóa học C22000 Copper Alloys

C22000 được thiết kế tối ưu để cân bằng độ bền, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn, bảng thành phần chính:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 88,0 – 94,0 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu nâu vàng đặc trưng
Thiếc (Sn) 4,0 – 6,0 Tăng độ cứng, chống mài mòn, chống ăn mòn
Phốt pho (P) 0,01 – 0,35 Tăng độ cứng, khả năng chống oxy hóa, ổn định cơ lý
Chì (Pb) ≤ 0,05 Cải thiện khả năng gia công và bề mặt chi tiết
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

So với C21000, C22000 có độ bền cơ học cao hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn và ổn định cơ lý trong môi trường khắc nghiệt hơn, phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn và yêu cầu độ chính xác cao.

Tính chất cơ lý C22000 Copper Alloys

C22000 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác và chịu lực:

  • Độ bền kéo: 550 – 950 MPa
  • Độ cứng: 120 – 220 HB
  • Độ giãn dài: 8 – 20%
  • Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 60 – 120 W/mK
  • Kháng mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước mặn và công nghiệp
  • Khả năng đàn hồi: Tốt, giữ hình dạng và kích thước trong các chi tiết cơ khí

Những đặc tính này giúp C22000 trở thành vật liệu lý tưởng cho trục, vòng bi, lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết dẫn điện và các bộ phận chịu mài mòn.

Ưu điểm C22000 Copper Alloys

  • Độ bền cơ học và chống mài mòn tốt: Phù hợp cho chi tiết chịu lực và chuyển động cơ học.
  • Chống ăn mòn: Phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu công nghiệp.
  • Ổn định kích thước: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Gia công dễ dàng: Dễ tiện, cắt, dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC.
  • Khả năng dẫn điện vừa phải: Thích hợp cho các chi tiết điện và dẫn điện vừa phải.

Nhược điểm C22000 Copper Alloys

  • Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Nguyên liệu hợp kim phức tạp.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện mạnh.
  • Yêu cầu xử lý cơ học và nhiệt hợp lý: Để đạt hiệu suất tối ưu và chống mài mòn.

Ứng dụng C22000 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Ổ trục, vòng bi, trục, lò xo, chi tiết chịu lực cơ học.
    • Chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu tuổi thọ và khả năng chống mài mòn cao.
  2. Ngành điện và điện tử:
    • Chi tiết dẫn điện vừa phải, đầu nối, busbar, thiết bị công nghiệp.
  3. Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất:
    • Van, bơm, trục, chi tiết tiếp xúc nước mặn hoặc môi trường ăn mòn.
  4. Ngành ô tô và máy móc công nghiệp:
    • Chi tiết chịu lực, trục, lò xo, vòng bi và chi tiết giảm ma sát.

Quy trình sản xuất và xử lý C22000 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng và hợp kim thiếc-phốt pho được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
  4. Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening theo yêu cầu ứng dụng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và dẫn điện.

Phân tích thị trường tiêu thụ C22000 Copper Alloys

  • Ngành cơ khí chính xác: Ổ trục, vòng bi, trục, chi tiết cơ khí chịu lực.
  • Ngành điện và điện tử: Chi tiết dẫn điện vừa phải, đầu nối, busbar.
  • Ngành hàng hải: Van, trục, bộ phận tiếp xúc nước mặn hoặc môi trường ăn mòn.
  • Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết chịu lực, lò xo, vòng bi.
  • Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, chống mài mòn, chống ăn mòn, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, điện tử và thiết bị hàng hải.

Kết luận C22000 Copper Alloys

C22000 Copper Alloys là đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và ổn định cơ lý. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, ổ trục, trục, lò xo, chi tiết dẫn điện và các bộ phận trong môi trường công nghiệp và hàng hải. Với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất và độ bền, C22000 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính cơ lý và chống mài mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    1.4423 Stainless Steel

    1.4423 Stainless Steel 1.4423 stainless steel là thép không gỉ duplex với cấu trúc pha [...]

    1.4435 material

    1.4435 material 1.4435 material là gì? 1.4435 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    So Sánh Inox STS329J1 Với Inox 2205 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn

    So Sánh Inox STS329J1 Với Inox 2205 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn? 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 500

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 500 – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Môi [...]

    Tấm Inox 410 0.65mm

    Tấm Inox 410 0.65mm – Vật Liệu Mỏng, Cứng, Chịu Nhiệt Hiệu Quả Tấm Inox [...]

    Inox 305 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Kiềm Mạnh Không

    Inox 305 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Kiềm Mạnh Không? Inox [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 17

    Lục Giác Đồng Thau Phi 17 Lục Giác Đồng Thau Phi 17 là gì? Lục [...]

    UNS S20200 material

    UNS S20200 material UNS S20200 material là gì? UNS S20200 material là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo