C2300 Materials
C2300 Materials là gì?
C2300 Materials là một loại hợp kim đồng thau có hàm lượng đồng khoảng 85% và kẽm khoảng 15%, còn được gọi phổ biến là đồng thau 85/15. Đây là vật liệu có tính dẻo rất tốt, dẫn điện – dẫn nhiệt khá, chống ăn mòn ổn định và dễ gia công, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng dập nguội, dập sâu, uốn tạo hình và sản xuất linh kiện điện – điện tử.
C2300 Materials có cấu trúc đồng nhất, độ cứng vừa phải và hầu như không bị nứt khi gia công trong điều kiện tiêu chuẩn. Nhờ sự cân bằng tốt giữa độ bền và tính dẻo, C2300 Materials được dùng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, nội thất, đầu nối điện và các sản phẩm tiêu dùng.
Thành phần hóa học của C2300 Materials
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 84 – 86 |
| Kẽm (Zn) | 14 – 16 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.30 |
Tỷ lệ 85/15 giúp C2300 Materials có độ mềm tốt hơn C2600 hoặc C2680, thích hợp cho sản xuất linh kiện mỏng, dập sâu hoặc cần uốn nhiều lần.
Bảng so sánh C2300 Materials với các vật liệu liên quan
| Mác vật liệu | Thành phần chính | Độ dẻo | Độ bền kéo | Dẫn điện | Khả năng gia công |
|---|---|---|---|---|---|
| C2300 | Cu 85% – Zn 15% | Rất tốt | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
| C2200 | Cu 90% – Zn 10% | Rất tốt | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
| C2600 (70/30) | Cu 70% – Zn 30% | Tốt | Cao | Trung bình | Tốt |
| C2680 (65/35) | Cu 65% – Zn 35% | Khá | Cao | Khá | Trung bình |
| C1100 | Cu ≥ 99.9% | Rất tốt | Trung bình | Tuyệt vời | Tốt |
| C2800 (60/40) | Cu 60% – Zn 40% | Trung bình | Cao | Khá | Tốt |
Tính chất cơ lý của C2300 Materials
C2300 Materials sở hữu những đặc tính lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp:
- Độ dẻo cao, dễ dàng dát mỏng và dập sâu.
- Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường khí quyển và nước ngọt.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chỉ thấp hơn so với đồng tinh khiết.
- Độ bền vừa phải, dễ kiểm soát qua quá trình cán.
- Tính ổn định nhiệt, ít biến dạng.
- Không nhiễm từ, thích hợp cho thiết bị điện tử và đo lường.
Ưu điểm của C2300 Materials
- Dễ gia công, đặc biệt là gia công nguội.
- Hàm lượng đồng tương đối cao → tăng khả năng chống oxy hóa.
- Bề mặt sáng, dễ đánh bóng, dễ mạ.
- Giá thành hợp lý hơn so với các loại đồng tinh khiết.
- Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tạo hình phức tạp.
- Tốc độ dập nhanh, ít gãy nứt, tối ưu cho sản xuất hàng loạt.
Nhược điểm của C2300 Materials
- Độ bền kéo không cao bằng các đồng thau Zn 30–40%.
- Không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh như nước biển, axit.
- Dẫn điện thấp hơn nhiều so với C1100 hoặc C1220.
- Bề mặt dễ bị xỉn màu nếu không được xử lý bảo vệ.
Ứng dụng của C2300 Materials
1. Ngành điện – điện tử
- Linh kiện mạch điện, đầu nối
- Dải đồng thau cho bo mạch uốn
- Vỏ bọc thiết bị điện tử
- Tiếp điểm, đầu cos, jack cắm
2. Ngành cơ khí và chế tạo máy
- Vòng đệm, long đền, gioăng kim loại
- Tấm dập linh kiện
- Bộ phận chuyển động nhẹ
- Linh kiện máy móc cần độ chính xác tốt
3. Ngành ô tô – xe máy
- Phụ kiện điện, cọc đấu nối
- Chi tiết kim loại mềm trong bộ dây điện
- Các bộ phận trang trí nội thất xe
4. Ngành nội thất – kiến trúc
- Bản lề, tay nắm, phụ kiện trang trí
- Tấm ốp nội thất, trang trí nghệ thuật
- Vật dụng gia đình bằng đồng thau
5. Các ứng dụng công nghiệp khác
- Nhạc cụ
- Thiết bị đo lường
- Linh kiện đồng hồ và phụ kiện thời trang
- Bộ phận tản nhiệt công suất nhỏ
Gia công C2300 Materials
Khả năng dập và cán
- C2300 Materials nổi bật với khả năng dập nguội cao, phù hợp cho sản phẩm mỏng.
- Có thể uốn nhiều lần mà không nứt.
- Phù hợp cho dập sâu và tạo hình 3D.
Khả năng cắt gọt
- Dễ tiện, phay, khoan.
- Tạo phoi ổn định, ít bám dao.
- Thích hợp cho gia công số lượng lớn.
Khả năng hàn
- Hàn thiếc: tốt
- Hàn điểm: tốt
- Hàn khí: trung bình
- Hàn hồ quang: chấp nhận được
Bề mặt và xử lý
- Dễ mạ niken – thiếc – bạc.
- Dễ đánh bóng đạt độ sáng cao.
- Có thể phủ sơn hoặc anod hóa nhẹ.
Quy trình sản xuất C2300 Materials
- Nấu chảy Cu – Zn theo đúng tiêu chuẩn.
- Khử oxy và lọc tạp chất.
- Đổ khuôn tạo phôi.
- Cán nóng → cán nguội → kiểm soát độ dày.
- Ủ mềm để cải thiện độ dẻo.
- Kiểm tra thành phần hóa học bằng quang phổ.
- Kiểm tra độ cứng, độ bền, dung sai.
- Cắt cuộn/tấm theo yêu cầu.
- Đóng gói chống oxy hóa, chống trầy xước.
Các dạng sản phẩm C2300 Materials tại thị trường
- Cuộn đồng thau C2300 (0.1mm – 3mm)
- Tấm C2300 (0.3mm – 50mm)
- Dây tròn, dây dẹt C2300
- Thanh đồng thau C2300
- Ống đồng thau C2300
Nhu cầu sử dụng C2300 Materials tại Việt Nam
C2300 Materials hiện được dùng phổ biến tại:
- Nhà máy điện tử Nhật – Hàn – Đài Loan
- Ngành cơ khí phụ trợ xuất khẩu
- Ngành dập kim loại chính xác
- Các cơ sở sản xuất đồ gia dụng, nội thất
- Xưởng chế tạo phụ kiện điện
Do sự phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ, nhu cầu về cuộn – tấm – dây C2300 ngày càng tăng mạnh.
Kết luận
C2300 Materials là hợp kim đồng thau chất lượng cao, kết hợp tốt giữa tính dẻo, khả năng tạo hình, độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn ổn định. Với thành phần Cu–Zn tối ưu, vật liệu đáp ứng tốt các yêu cầu sản xuất trong điện tử, cơ khí, nội thất và ô tô. Việc hiểu rõ đặc tính, bảng thành phần, so sánh vật liệu và ứng dụng thực tế sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng loại vật liệu, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

