C26000 Copper Alloys
C26000 Copper Alloys là gì?
C26000, còn được gọi là Cartridge Brass, là một loại đồng hợp kim thuộc nhóm đồng-kẽm (Brass) phổ biến, nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học cao, dễ gia công và ổn định cơ lý. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn điện, van, bơm, phụ tùng ô tô, thiết bị điện tử và chi tiết hàng hải.
C26000 có màu vàng đặc trưng của đồng-kẽm, kết hợp đồng tinh khiết với kẽm, mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và tính gia công tuyệt vời. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải, chi tiết dẫn điện, bộ phận trang trí và các chi tiết trong môi trường công nghiệp.
Thành phần hóa học C26000 Copper Alloys
C26000 được thiết kế để tối ưu hóa độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, với bảng thành phần chính:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Chức năng chính |
|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 70 – 75 | Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu vàng đặc trưng |
| Kẽm (Zn) | 24 – 30 | Tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính cơ lý |
| Chì (Pb) | ≤ 0,3 | Hỗ trợ gia công và cải thiện bề mặt chi tiết |
| Sắt (Fe) | ≤ 0,15 | Tăng độ bền cơ học |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 | Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể |
So với các loại đồng-kẽm khác, C26000 có độ dẻo cao, dễ gia công và ổn định cơ lý, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác và chi tiết dẫn điện.
Tính chất cơ lý C26000 Copper Alloys
C26000 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải và chi tiết dẫn điện:
- Độ bền kéo: 350 – 550 MPa
- Độ cứng: 80 – 150 HB
- Độ giãn dài: 20 – 45%
- Khả năng dẫn điện: 20 – 28% IACS
- Khả năng dẫn nhiệt: 100 – 130 W/mK
- Kháng mài mòn và ăn mòn: Tốt trong môi trường nước ngọt, khí hậu công nghiệp và ứng dụng ngoài trời
- Khả năng đàn hồi: Tốt, duy trì hình dạng và kích thước trong ứng dụng cơ khí
Những đặc tính này giúp C26000 trở thành vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết dẫn điện, phụ tùng ô tô, van, bơm, thiết bị điện tử và các bộ phận chịu lực vừa phải.
Ưu điểm C26000 Copper Alloys
- Độ bền cơ học và chống mài mòn tốt: Phù hợp chi tiết chịu lực vừa phải.
- Chống ăn mòn vừa phải: Phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu công nghiệp.
- Dễ gia công: Tiện, cắt, dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC.
- Ổn định cơ lý: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho chi tiết điện và bộ phận truyền nhiệt.
Nhược điểm C26000 Copper Alloys
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn đồng-phốt pho: Không phù hợp môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển lâu dài.
- Khả năng chịu lực thấp hơn hợp kim đồng-thiếc-phốt pho: Không thích hợp cho chi tiết chịu lực cực cao.
- Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Hợp kim kẽm tăng giá thành so với đồng nguyên chất.
Ứng dụng C26000 Copper Alloys
- Ngành cơ khí và chế tạo máy:
- Trục, lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
- Chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu tính dẻo và tuổi thọ vừa phải.
- Ngành điện và điện tử:
- Đầu nối, busbar, thiết bị dẫn điện, chi tiết điện tử.
- Ngành ô tô:
- Phụ tùng, van, chi tiết trang trí và chi tiết chịu lực vừa phải.
- Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất:
- Van, bơm, chi tiết tiếp xúc nước ngọt và môi trường ăn mòn nhẹ.
Quy trình sản xuất và xử lý C26000 Copper Alloys
- Nung chảy và tinh luyện: Đồng và hợp kim kẽm được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
- Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
- Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
- Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening theo yêu cầu ứng dụng.
- Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và dẫn điện.
Phân tích thị trường tiêu thụ C26000 Copper Alloys
- Ngành cơ khí chính xác: Trục, lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
- Ngành điện và điện tử: Đầu nối, busbar, thiết bị dẫn điện.
- Ngành ô tô: Phụ tùng, van, chi tiết trang trí và chi tiết chịu lực vừa phải.
- Ngành hàng hải: Van, bơm, bộ phận tiếp xúc nước ngọt và môi trường ăn mòn nhẹ.
- Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, dễ gia công, chống mài mòn vừa phải, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, điện tử và ô tô.
Kết luận C26000 Copper Alloys
C26000 Copper Alloys là đồng-kẽm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, ổn định cơ lý và khả năng gia công tuyệt vời. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết dẫn điện, phụ tùng ô tô, van, bơm, thiết bị điện tử và các bộ phận chịu lực vừa phải trong môi trường công nghiệp và hàng hải. Với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất và độ bền, C26000 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính cơ lý, chống mài mòn và dễ gia công.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

