C2680 Copper Alloys

CZ124 Materials

C2680 Copper Alloys

C2680 Copper Alloys là đồng hợp kim đồng – chì (Copper-Lead Alloy, CuPb) chất lượng cao, được thiết kế với khả năng chống mài mòn vượt trội, cơ lý ổn định, độ dẻo cao và dễ gia công cơ khí, thích hợp cho các ứng dụng trong ổ trượt, bạc lót, trục quay, bánh răng và chi tiết máy chịu tải ma sát cao.


C2680 Copper Alloys là gì?

C2680 là hợp kim đồng chứa chì từ 4,8–5,3%, phát triển để tăng khả năng chống mài mòn, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ chi tiết cơ khí. Loại hợp kim này thích hợp cho các chi tiết ổ trượt, bạc lót, trục quay và bánh răng chịu tải liên tục và cao, đặc biệt trong các thiết bị công nghiệp nặng và hệ thống thủy lực, khí nén.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống mài mòn xuất sắc, lý tưởng cho chi tiết quay và trượt.
  • Độ dẻo và cơ lý ổn định, giúp chi tiết duy trì hình dạng và kích thước trong quá trình vận hành.
  • Dễ gia công cơ khí, bao gồm tiện, cắt, dập, khoan, uốn và hàn.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt, bền trong môi trường dầu, khí nhẹ và một số môi trường hóa chất nhẹ.

C2680 được sử dụng chủ yếu trong ổ trượt, bạc lót, trục quay, bánh răng và các chi tiết máy chịu tải trọng và ma sát cao, nơi yêu cầu tuổi thọ dài và hiệu suất ổn định.


Thành phần hóa học C2680 Copper Alloys

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 94,5 – 95,5
Chì (Pb) 4,8 – 5,3
Oxy (O) ≤ 0,05
Sắt (Fe) ≤ 0,05
Kẽm (Zn) ≤ 0,1
Tạp chất khác ≤ 0,05

C2680 là hợp kim đồng – chì tiêu chuẩn, trong đó chì giúp giảm ma sát, tăng khả năng chống mài mòn và cải thiện độ dẻo, đồng thời giữ cơ lý ổn định cho chi tiết máy công nghiệp chịu tải cao.


Tính chất cơ lý của C2680 Copper Alloys

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 8,9 g/cm³
Độ bền kéo (UTS) 150 – 200 MPa
Giới hạn chảy (YS) 45 – 75 MPa
Độ cứng 60 – 85 HB
Độ giãn dài 25 – 35%
Khả năng chống mài mòn Xuất sắc
Khả năng chống ăn mòn Tốt
Nhiệt độ làm việc -50°C đến 300°C

C2680 cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa độ dẻo, cơ lý và khả năng chống mài mòn, phù hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục quay và chi tiết máy chịu ma sát cao, đặc biệt trong môi trường công nghiệp nặng.


So sánh C2680 với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Thành phần chính Khả năng chống mài mòn Độ bền (MPa) Độ dẫn điện
C2680 Cu 94,5–95,5%, Pb 4,8–5,3% Xuất sắc 150 – 200 Thấp
C2600 Cu 95–96%, Pb 4,0–4,5% Xuất sắc 150 – 200 Thấp
C2400 Cu 94,5–96,5%, Pb 3,0–3,5% Xuất sắc 150 – 200 Thấp
C2300 Cu 95–97%, Pb 2,5–3,0% Xuất sắc 160 – 210 Thấp

C2680 nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội và chịu ma sát cao, thích hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục và bánh răng công nghiệp nặng, đặc biệt trong ứng dụng chịu tải cao và liên tục.


Ưu điểm của C2680 Copper Alloys

  1. Khả năng chống mài mòn và chịu ma sát xuất sắc, tăng tuổi thọ chi tiết.
  2. Dễ gia công cơ khí, tiện, cắt, dập, khoan, uốn và hàn.
  3. Độ dẻo cao, dễ chế tạo các chi tiết phức tạp.
  4. Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường dầu và khí nhẹ.
  5. Cơ lý ổn định, giữ hình dạng và kích thước khi chịu tải.
  6. Hiệu suất cao trong chi tiết máy công nghiệp nặng, giảm ma sát và mài mòn.
  7. Phù hợp cho các chi tiết chịu tải liên tục và ma sát cao, như ổ trượt, bạc lót, trục và bánh răng.

Nhược điểm của C2680 Copper Alloys

  • Độ dẫn điện thấp, không phù hợp cho ứng dụng dẫn điện hoặc điện tử.
  • Độ bền cơ học hạn chế so với thép, không chịu được tải trọng quá lớn.
  • Giá thành cao hơn đồng thường do bổ sung chì và tinh luyện đặc biệt.
  • Không chịu được môi trường oxy hóa mạnh liên tục, cần bôi trơn hoặc bảo vệ bề mặt.

Ứng dụng của C2680 Copper Alloys

1. Ngành cơ khí và máy móc

  • Ổ trượt, bạc lót, trục quay, bánh răng.
  • Chi tiết máy chịu ma sát, van, pít tông, bộ truyền động công nghiệp.

2. Thiết bị công nghiệp nặng

  • Bạc lót và trục trong thiết bị thủy lực, khí nén, băng tải và máy ép.
  • Chi tiết máy công nghiệp chịu tải trọng lớn, giảm ma sát và mài mòn.

3. Các ứng dụng khác

  • Chi tiết máy chính xác yêu cầu khả năng chống mài mòn cao và độ dẻo ổn định.
  • Thiết bị trong ngành ô tô, hàng hải, cơ khí công nghiệp nặng, đặc biệt trong môi trường vận hành liên tục.

Gia công C2680 Copper Alloys

1. Gia công cơ khí

  • Dễ tiện, cắt, dập, khoan và mài.
  • Có thể uốn hoặc kéo thành các chi tiết dạng tấm hoặc thanh.

2. Hàn và kết nối

  • Hàn hạn chế, thích hợp cho hàn mềm hoặc hàn bằng kim loại bổ sung.
  • Chì có thể ảnh hưởng tới tính chất hàn, cần kỹ thuật phù hợp.

3. Xử lý bề mặt

  • Có thể mạ thiếc, mạ niken hoặc phủ dầu bôi trơn để giảm ma sát và chống ăn mòn.

Quy trình sản xuất C2680 Copper Alloys

  1. Hợp kim hóa đồng với 4,8–5,3% chì, kiểm soát oxy ≤ 0,05%.
  2. Đúc phôi thanh, tấm hoặc ống.
  3. Cán nóng, cán nguội hoặc kéo dây để đạt hình dạng mong muốn.
  4. Gia công cơ khí thành chi tiết cuối cùng: ổ trượt, bạc lót, trục, bánh răng.
  5. Kiểm tra độ bền, độ dẻo, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.

Thị trường tiêu thụ C2680 Copper Alloys

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – ổ trượt, bạc lót, chi tiết máy công nghiệp.
  • Châu Âu: Bạc lót, bánh răng, trục và chi tiết chịu ma sát trong công nghiệp.
  • Mỹ: Ổ trượt, chi tiết máy cơ khí, bánh răng công nghiệp.
  • Đông Nam Á: Chi tiết máy, bạc lót, trục quay và bộ truyền động công nghiệp nặng.

C2680 được đánh giá cao nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội, độ dẻo cao và cơ lý ổn định, đáp ứng nhu cầu chi tiết máy công nghiệp, ổ trượt, bạc lót và trục chất lượng cao.


Kết luận

C2680 Copper Alloys là đồng hợp kim đồng – chì cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn vượt trội, độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí và cơ lý ổn định, thích hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục, bánh răng và chi tiết công nghiệp chịu ma sát vừa đến cao. Đây là vật liệu tin cậy, hiệu quả và quan trọng trong ngành cơ khí, máy móc và thiết bị công nghiệp nặng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    321 material

    321 material 321 material là gì? 321 material, hay còn gọi là Inox 321, là [...]

    Tấm Đồng 17mm

    Tấm Đồng 17mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Tấm đồng 17mm [...]

    Inox Duplex 12X21H5T

    Inox Duplex 12X21H5T Inox Duplex 12X21H5T là gì? Inox Duplex 12X21H5T là một loại thép [...]

    Vật liệu Z6CN18.09

    Vật liệu Z6CN18.09 Vật liệu Z6CN18.09 là gì? Vật liệu Z6CN18.09 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic X2CrNiN18.10

    Thép Inox Austenitic X2CrNiN18.10 Thép Inox Austenitic X2CrNiN18.10 là gì? Thép Inox Austenitic X2CrNiN18.10 là [...]

    Mua Inox 1Cr21Ni5Ti Ở Đâu Uy Tín. Báo Giá Cập Nhật Mới Nhất

    Mua Inox 1Cr21Ni5Ti Ở Đâu Uy Tín? Báo Giá Cập Nhật Mới Nhất Inox 1Cr21Ni5Ti [...]

    Inox 1Cr18Ni9Ti

    Inox 1Cr18Ni9Ti Inox 1Cr18Ni9Ti là gì? Inox 1Cr18Ni9Ti là thép không gỉ austenitic ổn định, [...]

    Vật liệu Duplex 2304

    Vật liệu Duplex 2304 Vật liệu Duplex 2304 là gì? Vật liệu Duplex 2304 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo