C27000 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C27000 Materials

C27000 Materials là gì?

C27000 Materials là một loại đồng thau hợp kim cao cấp, thường được gọi là Lead-Free Brass Alloy hoặc Architectural Brass, nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và độ dẻo tốt. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí chế tạo, phụ kiện công nghiệp, thiết bị HVAC, linh kiện điện tử và chi tiết kiến trúc, đặc biệt phù hợp với những chi tiết đòi hỏi hình dạng tinh xảo và tính thẩm mỹ cao.

C27000 Materials duy trì màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau, cơ tính ổn định, dễ gia công, hàn và định hình, đồng thời không chứa chì, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn môi trường và sức khỏe.


Thành phần hóa học của C27000 Materials

C27000 Materials là đồng thau không chứa chì, với đồng, kẽm và các nguyên tố bổ sung nhằm đạt cường độ cơ học, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Bảng thành phần hóa học C27000 Materials

Thành phần Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 60 – 64
Kẽm (Zn) 36 – 40
Thiếc (Sn) 0.05 – 0.20
Chì (Pb) 0
Tạp chất khác ≤ 0.5

C27000 Materials giữ độ bền kéo cao, khả năng chịu lực tốt và độ dẻo linh hoạt, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, nước uống và môi trường.


Tính chất cơ lý của C27000 Materials

C27000 Materials nổi bật với độ bền cơ học vừa phải, độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp và dân dụng.

Bảng tính chất cơ lý C27000 Materials

Tính chất Giá trị tham khảo
Khối lượng riêng 8.45 g/cm³
Độ bền kéo 360 – 480 MPa
Độ giãn dài 30 – 50%
Độ cứng 85 – 115 HB
Độ dẫn điện 20 – 28% IACS
Độ dẫn nhiệt 120 – 150 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 890 – 940°C

Nhờ độ dẻo và khả năng định hình tốt, C27000 Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí, phụ kiện ống, tấm trang trí và linh kiện điện tử.


Ưu điểm của C27000 Materials

1. An toàn, không chứa chì

Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho thực phẩm, nước uống và môi trường, thích hợp cho các ứng dụng trong nhà bếp, HVAC, đồ gia dụng và thiết bị y tế.

2. Khả năng gia công và định hình xuất sắc

Dễ dàng uốn, kéo, dập, cắt, cán tấm và ống, phù hợp với chi tiết có hình dạng phức tạp.

3. Khả năng chống ăn mòn tốt

Chống gỉ, chống oxy hóa, duy trì màu vàng sáng và bền màu trong thời gian dài.

4. Tuổi thọ lâu dài

Khả năng chống mài mòn và chịu lực vừa giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng.

5. Tính thẩm mỹ cao

Màu vàng sáng đặc trưng và bề mặt mịn, phù hợp cho chi tiết kiến trúc, phụ kiện trang trí và thiết bị điện tử.


Nhược điểm của C27000 Materials

1. Độ bền thấp hơn các đồng thau gia cường

So với các mác như C24000 hay C23000, C27000 có độ bền kéo thấp hơn, không thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng lớn.

2. Độ dẫn điện và dẫn nhiệt trung bình

Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện hoặc dẫn nhiệt cao cấp.

3. Hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh

Không khuyến khích sử dụng trong môi trường dung dịch axit hoặc kiềm nồng độ cao.


Bảng so sánh C27000 Materials với các loại đồng thau phổ biến

Tính chất / Mác C27000 C26800 C26000 C24000 C23000
Đồng (Cu) 60–64 62–66 70 38–43 40–45
Kẽm (Zn) 36–40 34–38 30 56–61 54–59
Thiếc (Sn) 0.05–0.20 0.05–0.20 0.05 0.05–0.30 0.05–0.30
Chì (Pb) 0 0 ≤0.05 ≤0.05 ≤0.05
Độ bền kéo 360–480 MPa 380–500 MPa 360–470 MPa 550–760 MPa 540–750 MPa
Độ giãn dài 30–50% 25–45% 35–50% 7–16% 8–16%
Ứng dụng chính Chi tiết cơ khí, phụ kiện nước, HVAC, tấm trang trí Chi tiết cơ khí, phụ kiện nước, HVAC Chi tiết uốn, ống, tấm, vỏ đạn Chi tiết cơ khí chịu lực Chi tiết cơ khí, phụ kiện công nghiệp

C27000 Materials nổi bật nhờ khả năng định hình cao, không chứa chì và tính thẩm mỹ vượt trội, phù hợp cho chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, HVAC và linh kiện điện tử.


Ứng dụng của C27000 Materials

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Chi tiết cơ khí uốn cong, tấm và ống
  • Linh kiện máy móc, bánh răng vừa và nhỏ
  • Các chi tiết cơ khí đòi hỏi hình dạng phức tạp

2. Ngành điện – điện tử

  • Vỏ bảo vệ thiết bị điện tử
  • Busbar, linh kiện điện nhẹ
  • Chi tiết dẫn điện phụ

3. Ngành xây dựng và trang trí nội thất

  • Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
  • Tấm trang trí, chi tiết kiến trúc
  • Linh kiện thẩm mỹ và chịu lực vừa

4. Ngành HVAC và xử lý nước

  • Ống dẫn nước sạch, phụ kiện van và thiết bị HVAC
  • Hệ thống lọc nước và phụ kiện an toàn
  • Chi tiết tiếp xúc với thực phẩm và nước uống

5. Ngành sản xuất thiết bị an toàn thực phẩm

  • Bộ phận máy móc chế biến thực phẩm
  • Linh kiện thiết bị đóng gói và chế biến thực phẩm
  • Phụ kiện an toàn cho nhà bếp công nghiệp

Quy trình sản xuất C27000 Materials

  1. Tinh luyện đồng và kẽm không chì
  2. Đúc phôi với kiểm soát tỷ lệ hợp kim chính xác
  3. Cán nóng, cán nguội, kéo thành ống, tấm hoặc chi tiết dập
  4. Ủ mềm để đạt độ dẻo và cơ tính tối ưu
  5. Kiểm tra cơ lý, độ cứng, độ dẻo và hình dạng chi tiết

Quy trình đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định, không chứa chì và thân thiện môi trường, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp và dân dụng.


Kết luận

C27000 Materials là vật liệu đồng thau cao cấp không chứa chì, tối ưu cho các ứng dụng chi tiết cơ khí, ống, tấm trang trí, HVAC và phụ kiện điện tử. Với độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài, C27000 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp, dân dụng và an toàn thực phẩm yêu cầu hiệu suất ổn định, hình dạng linh hoạt và thẩm mỹ vượt trội.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4501 Là Gì. Nó Có Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Duplex Không

    Inox 1.4501 Là Gì? Nó Có Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Duplex Không? Inox 1.4501, [...]

    Thép Inox Martensitic 1.4419

    Thép Inox Martensitic 1.4419 Thép Inox Martensitic 1.4419 là gì? Thép không gỉ 1.4419, còn [...]

    Vật liệu X46Cr13

    Vật liệu X46Cr13 Vật liệu X46Cr13 là gì? Vật liệu X46Cr13 là một loại thép [...]

    Mua Inox STS329J1 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox STS329J1 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? 1. Inox STS329J1 – Thép [...]

    Vật liệu 321S12

    Vật liệu 321S12 Vật liệu 321S12 là gì? Vật liệu 321S12 là một loại thép [...]

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Sau Khi Gia Công Không

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Sau Khi Gia Công Không? Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi là [...]

    1.4306 material

    1.4306 material 1.4306 material là gì? 1.4306 material, còn gọi là X2CrNi18-9 (AISI 304L), là [...]

    Đồng CW400J

    Đồng CW400J Đồng CW400J là gì? Đồng CW400J là một loại hợp kim đồng-niken (Cupronickel) [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo