C27200 Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

C27200 Copper Alloys

C27200 Copper Alloys là gì?

C27200, thường gọi là High Brass, là một loại đồng hợp kim thuộc nhóm đồng-kẽm (Brass) có hàm lượng kẽm cao, nổi bật với độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ dẻo cao. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn điện, phụ tùng ô tô, van, bơm, thiết bị điện tử, chi tiết trang trí và các chi tiết công nghiệp yêu cầu tính cơ lý ổn định.

C27200 có màu vàng sáng đặc trưng của đồng-kẽm, kết hợp đồng tinh khiết với kẽm, mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và tính thẩm mỹ tốt. Hợp kim này lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải, chi tiết dẫn điện, bộ phận trang trí, phụ tùng ô tô và các chi tiết trong môi trường công nghiệp.

Thành phần hóa học C27200 Copper Alloys

C27200 được thiết kế để cân bằng độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công. Bảng thành phần chính:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 65 – 68 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu vàng sáng đặc trưng
Kẽm (Zn) 30 – 33 Tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống ăn mòn
Thiếc (Sn) 0,2 – 1,0 Tăng khả năng chống ăn mòn nhẹ, ổn định cơ lý
Chì (Pb) ≤ 0,05 Hỗ trợ gia công và cải thiện bề mặt chi tiết
Sắt (Fe) ≤ 0,15 Tăng độ bền cơ học
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

So với các hợp kim đồng-kẽm như C26000 hoặc C27000, C27200 có hàm lượng kẽm cao hơn và bổ sung một lượng nhỏ thiếc, giúp tăng độ bền, giữ màu sáng và cải thiện khả năng chống ăn mòn nhẹ, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.

Tính chất cơ lý C27200 Copper Alloys

C27200 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải và chi tiết trang trí:

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa
  • Độ cứng: 100 – 160 HB
  • Độ giãn dài: 20 – 35%
  • Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 100 – 130 W/mK
  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Tốt trong môi trường nước ngọt, khí hậu công nghiệp
  • Khả năng đàn hồi: Tốt, giữ hình dạng và kích thước trong ứng dụng cơ khí

Những đặc tính này giúp C27200 trở thành vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết dẫn điện, phụ tùng ô tô, van, bơm, thiết bị điện tử, chi tiết trang trí và các bộ phận chịu lực vừa phải.

Ưu điểm C27200 Copper Alloys

  • Độ bền cơ học tốt: Phù hợp chi tiết chịu lực vừa phải.
  • Dễ gia công: Tiện, cắt, dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC.
  • Ổn định cơ lý: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho chi tiết điện và truyền nhiệt.
  • Thẩm mỹ cao: Màu vàng sáng, phù hợp chi tiết trang trí và phụ kiện kim loại.

Nhược điểm C27200 Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn Naval Brass (C26800): Không thích hợp môi trường nước biển lâu dài.
  • Không phù hợp chi tiết chịu lực cực cao: So với đồng-phốt pho hoặc đồng-thiếc-phốt pho.
  • Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Hợp kim kẽm tăng giá thành so với đồng nguyên chất.

Ứng dụng C27200 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Trục, lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
    • Chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu tính dẻo và ổn định cơ lý.
  2. Ngành điện và điện tử:
    • Đầu nối, busbar, chi tiết dẫn điện.
  3. Ngành ô tô:
    • Phụ tùng, van, chi tiết trang trí và chi tiết chịu lực vừa phải.
  4. Ngành trang trí và nội thất:
    • Tay nắm cửa, bản lề, chi tiết trang trí kim loại.
  5. Ngành công nghiệp nhẹ:
    • Van, bơm, chi tiết tiếp xúc môi trường nước ngọt hoặc khí hậu công nghiệp.

Quy trình sản xuất và xử lý C27200 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng, kẽm và thiếc được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
  4. Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening theo yêu cầu ứng dụng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện.

Phân tích thị trường tiêu thụ C27200 Copper Alloys

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
  • Ngành điện và điện tử: Đầu nối, busbar, thiết bị dẫn điện.
  • Ngành ô tô: Phụ tùng, van, chi tiết trang trí và chi tiết chịu lực vừa phải.
  • Ngành trang trí và nội thất: Tay nắm, bản lề, chi tiết kim loại trang trí.
  • Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, dễ gia công, màu sắc thẩm mỹ cao, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, điện tử, ô tô và trang trí.

Kết luận C27200 Copper Alloys

C27200 Copper Alloys là đồng-kẽm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn vừa phải, ổn định cơ lý và dễ gia công. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết dẫn điện, phụ tùng ô tô, van, bơm, thiết bị điện tử, chi tiết trang trí và các bộ phận chịu lực vừa phải trong môi trường công nghiệp và nước ngọt. Với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất, màu sắc và tính gia công, C27200 là lựa chọn tối ưu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và trang trí.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Có Nên Chọn Inox 317 Cho Môi Trường Ăn Mòn Cao

    Có Nên Chọn Inox 317 Cho Môi Trường Ăn Mòn Cao? Inox 317 là một [...]

    C38000 Materials

    C38000 Materials C38000 Materials là gì? C38000 Materials là một loại đồng thau gia công [...]

    Tấm Inox 310s 3mm

    Tấm Inox 310s 3mm – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Nhiệt Độ [...]

    Inox 904L

    Inox 904L Inox 904L là gì? Inox 904L là thép không gỉ austenitic siêu chống [...]

    Inox SUS303Se

    Inox SUS303Se Inox SUS303Se là gì? Inox SUS303Se là thép không gỉ austenitic dễ gia [...]

    Inox SAE 30303Se

    Inox SAE 30303Se Inox SAE 30303Se là gì? Inox SAE 30303Se là thép không gỉ [...]

    CW507L Copper Alloys

    CW507L Copper Alloys CW507L Copper Alloys là gì? CW507L Copper Alloys là hợp kim đồng-crom [...]

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo