C27200 Materials
C27200 Materials là gì?
C27200 Materials là một loại đồng thau hợp kim cao cấp, thường được biết đến với tên gọi Architectural Brass hoặc Lead-Free Brass, nổi bật nhờ độ bền cơ học vừa phải, độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, ống dẫn, thiết bị HVAC và linh kiện điện tử, đặc biệt là những chi tiết đòi hỏi hình dạng phức tạp, bề mặt sáng và thân thiện với môi trường.
C27200 Materials giữ được màu vàng sáng đặc trưng của đồng thau, cơ tính ổn định, dễ gia công và hàn, đồng thời không chứa chì, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, nước uống và bảo vệ môi trường.
Thành phần hóa học của C27200 Materials
C27200 Materials là đồng thau không chì, với đồng, kẽm và các nguyên tố bổ sung nhằm tối ưu độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Bảng thành phần hóa học C27200 Materials
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 61 – 65 |
| Kẽm (Zn) | 35 – 39 |
| Thiếc (Sn) | 0.05 – 0.20 |
| Chì (Pb) | 0 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Với công thức không chứa chì, C27200 Materials vẫn duy trì độ bền kéo cao, khả năng chịu lực tốt và độ dẻo linh hoạt, phù hợp với các chi tiết cơ khí và phụ kiện công nghiệp yêu cầu an toàn và tuổi thọ cao.
Tính chất cơ lý của C27200 Materials
C27200 Materials nổi bật với độ bền cơ học vừa phải, độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho nhiều môi trường công nghiệp và dân dụng.
Bảng tính chất cơ lý C27200 Materials
| Tính chất | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.45 g/cm³ |
| Độ bền kéo | 370 – 490 MPa |
| Độ giãn dài | 30 – 50% |
| Độ cứng | 85 – 120 HB |
| Độ dẫn điện | 20 – 28% IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 120 – 150 W/m·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 890 – 940°C |
Nhờ độ dẻo cao và khả năng định hình tốt, C27200 Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí uốn cong, tấm trang trí, phụ kiện ống và linh kiện điện tử.
Ưu điểm của C27200 Materials
1. An toàn, không chứa chì
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho thực phẩm, nước uống và môi trường, phù hợp cho thiết bị nhà bếp, HVAC, đồ gia dụng và thiết bị y tế.
2. Khả năng gia công và định hình xuất sắc
Dễ dàng uốn, kéo, dập, cắt, cán tấm và ống, phù hợp cho chi tiết cơ khí và phụ kiện kiến trúc tinh xảo.
3. Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao
Chống gỉ và oxy hóa, duy trì màu vàng sáng đặc trưng trong thời gian dài, tăng tuổi thọ sản phẩm.
4. Tuổi thọ lâu dài
Khả năng chống mài mòn và chịu lực vừa giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng.
5. Tính thẩm mỹ cao
Màu vàng sáng và bề mặt mịn, thích hợp cho chi tiết kiến trúc, phụ kiện trang trí và linh kiện điện tử.
Nhược điểm của C27200 Materials
1. Độ bền thấp hơn các đồng thau gia cường
So với C24000 hay C23000, C27200 có độ bền kéo thấp hơn, không thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn.
2. Độ dẫn điện và dẫn nhiệt trung bình
Không lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi dẫn điện hoặc dẫn nhiệt cao cấp.
3. Hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh
Không khuyến khích sử dụng trong dung dịch axit hoặc kiềm nồng độ cao.
Bảng so sánh C27200 Materials với các loại đồng thau phổ biến
| Tính chất / Mác | C27200 | C27000 | C26800 | C26000 | C24000 |
|---|---|---|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 61–65 | 60–64 | 62–66 | 70 | 38–43 |
| Kẽm (Zn) | 35–39 | 36–40 | 34–38 | 30 | 56–61 |
| Thiếc (Sn) | 0.05–0.20 | 0.05–0.20 | 0.05–0.20 | 0.05 | 0.05–0.30 |
| Chì (Pb) | 0 | 0 | 0 | ≤0.05 | ≤0.05 |
| Độ bền kéo | 370–490 MPa | 360–480 MPa | 380–500 MPa | 360–470 MPa | 550–760 MPa |
| Độ giãn dài | 30–50% | 30–50% | 25–45% | 35–50% | 7–16% |
| Ứng dụng chính | Chi tiết cơ khí, tấm trang trí, phụ kiện ống, HVAC | Chi tiết cơ khí, tấm, ống, HVAC | Chi tiết cơ khí, phụ kiện nước, HVAC | Chi tiết uốn, ống, tấm, vỏ đạn | Chi tiết cơ khí chịu lực, phụ kiện công nghiệp |
C27200 Materials nổi bật nhờ khả năng định hình cao, không chứa chì và thẩm mỹ vượt trội, phù hợp cho chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, HVAC và linh kiện điện tử.
Ứng dụng của C27200 Materials
1. Ngành cơ khí chế tạo
- Chi tiết cơ khí uốn cong, tấm và ống
- Bánh răng nhỏ, trục vừa và nhỏ
- Linh kiện máy móc, chi tiết cơ khí tinh xảo
2. Ngành điện – điện tử
- Vỏ bảo vệ thiết bị điện tử
- Busbar, linh kiện điện nhẹ
- Chi tiết dẫn điện phụ
3. Ngành xây dựng và trang trí nội thất
- Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
- Tấm trang trí, chi tiết kiến trúc
- Linh kiện thẩm mỹ và chịu lực vừa
4. Ngành HVAC và xử lý nước
- Ống dẫn nước sạch, phụ kiện van và thiết bị HVAC
- Hệ thống lọc nước, phụ kiện an toàn
- Chi tiết tiếp xúc với nước uống và thực phẩm
5. Ngành sản xuất thiết bị an toàn thực phẩm
- Bộ phận máy móc chế biến thực phẩm
- Linh kiện thiết bị đóng gói và chế biến thực phẩm
- Phụ kiện an toàn cho nhà bếp công nghiệp
Quy trình sản xuất C27200 Materials
- Tinh luyện đồng và kẽm không chì
- Đúc phôi với kiểm soát tỷ lệ hợp kim chính xác
- Cán nóng, cán nguội, kéo thành ống, tấm hoặc chi tiết dập
- Ủ mềm để đạt độ dẻo và cơ tính tối ưu
- Kiểm tra cơ lý, độ cứng, độ dẻo và hình dạng chi tiết
Quy trình đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định, không chứa chì và thân thiện môi trường, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp và dân dụng.
Kết luận
C27200 Materials là vật liệu đồng thau cao cấp không chứa chì, tối ưu cho các ứng dụng chi tiết cơ khí, tấm trang trí, phụ kiện ống, HVAC và linh kiện điện tử. Với độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài, C27200 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp, dân dụng và an toàn thực phẩm yêu cầu hiệu suất ổn định, hình dạng linh hoạt và thẩm mỹ vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

