C31000 Copper Alloys
C31000 Copper Alloys là gì?
C31000, còn được gọi là Leaded Brass, là một loại đồng hợp kim thuộc nhóm đồng-kẽm (Brass) nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời nhờ bổ sung chì. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí, chi tiết máy móc chính xác, đầu nối điện, van, bơm, phụ tùng ô tô và các chi tiết công nghiệp yêu cầu độ bền vừa phải và khả năng gia công cao.
C31000 có màu vàng nhạt đặc trưng, kết hợp đồng tinh khiết với kẽm và một lượng nhỏ chì. Chì trong hợp kim giúp cải thiện khả năng cắt, tiện và gia công, đồng thời giữ được độ bền và tính ổn định cơ lý của vật liệu. Đây là vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết dẫn điện, phụ tùng ô tô, chi tiết trang trí và các bộ phận cơ khí dễ gia công.
Thành phần hóa học C31000 Copper Alloys
C31000 được thiết kế để cân bằng độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn vừa phải và tối ưu hóa khả năng gia công. Bảng thành phần chính:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Chức năng chính |
|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 58 – 63 | Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu vàng đặc trưng |
| Kẽm (Zn) | 36 – 39 | Tăng độ bền cơ học và cải thiện khả năng chống ăn mòn |
| Chì (Pb) | 1,5 – 3,5 | Tăng khả năng gia công, giảm mài mòn dụng cụ cắt |
| Thiếc (Sn) | ≤ 0,3 | Hỗ trợ chống ăn mòn nhẹ |
| Sắt (Fe) | ≤ 0,25 | Tăng độ bền cơ học |
| Tạp chất khác | ≤ 0,05 | Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể |
So với các hợp kim đồng-kẽm khác như C27000 hoặc C27200, C31000 bổ sung chì giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công, đặc biệt cho các chi tiết yêu cầu cắt tiện, dập, uốn hoặc gia công CNC.
Tính chất cơ lý C31000 Copper Alloys
C31000 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, phù hợp cho chi tiết cơ khí dễ gia công và chi tiết trang trí:
- Độ bền kéo: 350 – 500 MPa
- Độ cứng: 90 – 140 HB
- Độ giãn dài: 20 – 40%
- Khả năng dẫn điện: 15 – 25% IACS
- Khả năng dẫn nhiệt: 100 – 130 W/mK
- Kháng ăn mòn và mài mòn: Tốt trong môi trường nước ngọt và công nghiệp
- Khả năng đàn hồi: Tốt, giữ hình dạng và kích thước trong ứng dụng cơ khí
Những đặc tính này giúp C31000 trở thành vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết dẫn điện, van, bơm, phụ tùng ô tô, chi tiết trang trí và các bộ phận cơ khí yêu cầu gia công tốt.
Ưu điểm C31000 Copper Alloys
- Khả năng gia công tuyệt vời: Dễ tiện, cắt, dập, uốn và gia công CNC.
- Độ bền cơ học vừa phải: Phù hợp chi tiết chịu lực vừa phải.
- Ổn định cơ lý: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho chi tiết điện và truyền nhiệt.
- Giảm mài mòn dụng cụ: Chì giúp kéo dài tuổi thọ dụng cụ gia công.
Nhược điểm C31000 Copper Alloys
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn Naval Brass (C26800): Không phù hợp môi trường nước biển lâu dài.
- Không thích hợp chi tiết chịu lực cực cao: So với đồng-phốt pho hoặc đồng-thiếc-phốt pho.
- Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Hợp kim kẽm-chì tăng giá thành.
Ứng dụng C31000 Copper Alloys
- Ngành cơ khí và chế tạo máy:
- Trục, vòng bi, lò xo, chi tiết cơ khí yêu cầu gia công tốt.
- Chi tiết cơ khí chính xác và bộ phận cơ khí dễ gia công.
- Ngành điện và điện tử:
- Đầu nối, busbar, thiết bị dẫn điện.
- Ngành ô tô:
- Phụ tùng, van, chi tiết chịu lực vừa phải.
- Ngành trang trí và nội thất:
- Tay nắm cửa, bản lề, chi tiết trang trí kim loại.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy móc:
- Van, bơm, chi tiết chịu lực vừa phải và chi tiết cơ khí chính xác.
Quy trình sản xuất và xử lý C31000 Copper Alloys
- Nung chảy và tinh luyện: Đồng, kẽm và chì được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
- Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
- Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
- Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening theo yêu cầu ứng dụng.
- Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện.
Phân tích thị trường tiêu thụ C31000 Copper Alloys
- Ngành cơ khí chính xác: Trục, vòng bi, lò xo, chi tiết cơ khí dễ gia công.
- Ngành điện và điện tử: Đầu nối, busbar, chi tiết dẫn điện.
- Ngành ô tô: Phụ tùng, van, chi tiết chịu lực vừa phải.
- Ngành trang trí và nội thất: Tay nắm, bản lề, chi tiết kim loại trang trí.
- Xu hướng hiện nay: Vật liệu dễ gia công, bền, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, điện tử, ô tô và trang trí.
Kết luận C31000 Copper Alloys
C31000 Copper Alloys là đồng-kẽm cao cấp bổ sung chì, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, độ bền cơ học vừa phải và ổn định cơ lý. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết dẫn điện, van, bơm, phụ tùng ô tô, chi tiết trang trí và các bộ phận cơ khí yêu cầu gia công dễ dàng. Với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất và khả năng gia công, C31000 là lựa chọn tối ưu trong nhiều ứng dụng công nghiệp, điện tử và trang trí.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

