C33000 Copper Alloys

CZ132 Materials

C33000 Copper Alloys

C33000 Copper Alloys là gì?

C33000, còn gọi là Nickel Silver hoặc Nickel Brass, là một loại đồng hợp kim nổi bật trong nhóm đồng-kẽm với bổ sung niken và thiếc, mang lại màu bạc sáng đặc trưng, khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học ổn định. Hợp kim này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp trang trí, chi tiết cơ khí, phụ tùng ô tô, thiết bị điện tử, van, bơm và các bộ phận công nghiệp yêu cầu màu sắc thẩm mỹ cao cùng độ bền tốt.

C33000 có màu bạc sáng đặc trưng nhờ sự bổ sung niken, kết hợp với đồng và kẽm. Sự kết hợp này giúp hợp kim vừa có độ bền cơ học tốt, vừa duy trì tính thẩm mỹ, ổn định cơ lý, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn. Đây là vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện tử, phụ tùng ô tô, chi tiết trang trí kim loại và các bộ phận trong môi trường công nghiệp nhẹ.

Thành phần hóa học C33000 Copper Alloys

C33000 được thiết kế để cân bằng độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ. Bảng thành phần chính:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 60 – 63 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu bạc sáng đặc trưng
Kẽm (Zn) 20 – 22 Tăng độ bền cơ học và cải thiện khả năng chống ăn mòn
Niken (Ni) 12 – 14 Tăng khả năng chống ăn mòn, tạo màu bạc sáng và ổn định cơ lý
Thiếc (Sn) ≤ 1,0 Hỗ trợ chống ăn mòn và tăng độ cứng
Sắt (Fe) ≤ 0,5 Tăng độ bền cơ học
Chì (Pb) ≤ 0,05 Hỗ trợ gia công chi tiết
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

So với các hợp kim đồng-kẽm thông thường, C33000 có bổ sung niken, tạo màu bạc sáng và cải thiện khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho các ứng dụng trang trí và công nghiệp cần tính thẩm mỹ cao.

Tính chất cơ lý C33000 Copper Alloys

C33000 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, phù hợp cho chi tiết cơ khí, chi tiết trang trí và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ:

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa
  • Độ cứng: 100 – 160 HB
  • Độ giãn dài: 20 – 35%
  • Khả năng dẫn điện: 10 – 20% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 100 – 130 W/mK
  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Tốt trong môi trường nước ngọt và khí hậu công nghiệp nhẹ
  • Khả năng đàn hồi: Tốt, duy trì hình dạng và kích thước trong ứng dụng cơ khí

Những đặc tính này giúp C33000 trở thành vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết trang trí, thiết bị điện tử, van, bơm và các bộ phận chịu lực vừa phải.

Ưu điểm C33000 Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp môi trường nước ngọt và khí hậu công nghiệp nhẹ.
  • Màu sắc thẩm mỹ cao: Màu bạc sáng đặc trưng, phù hợp trang trí và thiết bị nhìn thấy.
  • Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp chi tiết chịu lực vừa phải và chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ổn định cơ lý: Giảm biến dạng, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Khả năng gia công tốt: Tiện, cắt, dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC.

Nhược điểm C33000 Copper Alloys

  • Khả năng dẫn điện thấp hơn hợp kim đồng-kẽm thông thường: Không phù hợp cho chi tiết dẫn điện yêu cầu cao.
  • Không thích hợp chi tiết chịu lực cực cao: So với đồng-phốt pho hoặc đồng-thiếc-phốt pho.
  • Chi phí cao hơn đồng tinh khiết hoặc đồng-kẽm: Bổ sung niken và thiếc tăng giá thành.

Ứng dụng C33000 Copper Alloys

  1. Ngành trang trí và nội thất:
    • Tay nắm cửa, bản lề, ốp kim loại, chi tiết trang trí kim loại.
    • Các bộ phận nhìn thấy cần màu sắc thẩm mỹ và chống ăn mòn vừa phải.
  2. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Trục, lò xo, vòng bi, chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
    • Chi tiết cơ khí yêu cầu màu sắc ổn định và độ bền tốt.
  3. Ngành điện và điện tử:
    • Chi tiết thiết bị điện tử, chi tiết dẫn điện vừa phải.
  4. Ngành ô tô:
    • Phụ tùng, van, chi tiết trang trí kim loại.
  5. Ngành công nghiệp nhẹ:
    • Van, bơm, chi tiết chịu lực vừa phải trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Quy trình sản xuất và xử lý C33000 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng, kẽm, niken và thiếc được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn hoặc hàn chi tiết.
  4. Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening theo yêu cầu ứng dụng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ màu sắc.

Phân tích thị trường tiêu thụ C33000 Copper Alloys

  • Ngành trang trí và nội thất: Tay nắm, bản lề, ốp kim loại, chi tiết trang trí kim loại.
  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, vòng bi, lò xo, chi tiết cơ khí vừa phải.
  • Ngành điện và điện tử: Chi tiết dẫn điện và thiết bị điện tử.
  • Ngành ô tô: Phụ tùng, van, chi tiết trang trí kim loại.
  • Xu hướng hiện nay: Vật liệu bền, thẩm mỹ, chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, điện tử, ô tô và trang trí cao cấp.

Kết luận C33000 Copper Alloys

C33000 Copper Alloys là đồng-kẽm cao cấp bổ sung niken và thiếc, nổi bật với màu bạc sáng, khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí, chi tiết trang trí, thiết bị điện tử, van, bơm và các bộ phận chịu lực vừa phải trong môi trường công nghiệp nhẹ và trang trí. Với ưu điểm về màu sắc, tuổi thọ, hiệu suất và khả năng gia công, C33000 là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp và trang trí cao cấp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Đồng Thau Phi 4

    Lục Giác Đồng Thau Phi 4 Lục Giác Đồng Thau Phi 4 là gì? Lục [...]

    Vật liệu STS317

    Vật liệu STS317 Vật liệu STS317 là gì? Vật liệu STS317 là một loại thép [...]

    C77000 Copper Alloys

    C77000 Copper Alloys C77000 Copper Alloys là gì? C77000 Copper Alloys, còn được biết đến [...]

    Ống Inox 316 Phi 80mm

    Ống Inox 316 Phi 80mm – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Khó [...]

    Vật liệu 420S45

    Vật liệu 420S45 Vật liệu 420S45 là gì? Vật liệu 420S45 là một loại thép [...]

    Thép Duplex 15X18H12C4TЮ

    Thép Duplex 15X18H12C4TЮ Thép Duplex 15X18H12C4TЮ là gì? Thép Duplex 15X18H12C4TЮ là loại thép không [...]

    Thép Inox Austenitic X3CrNiMo17-13-3

    Thép Inox Austenitic X3CrNiMo17-13-3 Thép Inox Austenitic X3CrNiMo17-13-3 là gì? Thép Inox Austenitic X3CrNiMo17-13-3 là [...]

    Những Lưu Ý Khi Gia Công Đồng 2.0065 Bằng Máy CNC

    Những Lưu Ý Khi Gia Công Đồng 2.0065 Bằng Máy CNC Đồng 2.0065 là vật [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo