C35300 Materials
C35300 Materials là gì?
C35300 Materials là một loại đồng thau hợp kim cao cấp, còn được gọi là Architectural Bronze hoặc Nickel Silver Brass, nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo vượt trội và màu sắc sáng bạc – vàng đặc trưng.
C35300 Materials không chứa chì, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, nước uống và thân thiện môi trường, đồng thời dễ gia công, hàn, dập và định hình, phù hợp cho các ứng dụng chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, linh kiện điện tử, chi tiết hàng hải và trang trí nội thất cao cấp.
Thành phần hóa học của C35300 Materials
C35300 Materials là đồng thau không chứa chì, kết hợp giữa đồng, niken, kẽm và các nguyên tố bổ sung nhằm tối ưu hóa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Bảng thành phần hóa học C35300 Materials
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 60 – 63 |
| Niken (Ni) | 18 – 21 |
| Kẽm (Zn) | 16 – 19 |
| Sắt (Fe) | ≤ 1 |
| Chì (Pb) | 0 |
| Tạp chất khác | ≤ 1 |
Nhờ thành phần này, C35300 Materials duy trì cường độ cơ học ổn định, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp và dân dụng đa dạng.
Tính chất cơ lý của C35300 Materials
C35300 Materials nổi bật với độ bền cơ học cao, độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, linh kiện điện tử và chi tiết hàng hải.
Bảng tính chất cơ lý C35300 Materials
| Tính chất | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.6 g/cm³ |
| Độ bền kéo | 420 – 560 MPa |
| Độ giãn dài | 20 – 35% |
| Độ cứng | 100 – 140 HB |
| Độ dẫn điện | 15 – 25% IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 110 – 140 W/m·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 900 – 970°C |
Nhờ khả năng chịu lực tốt, chống ma sát và chống ăn mòn, C35300 Materials thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực vừa và cao cấp, phụ kiện kiến trúc, thiết bị HVAC và linh kiện điện tử.
Ưu điểm của C35300 Materials
1. An toàn và thân thiện môi trường
C35300 Materials không chứa chì, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho thực phẩm, nước uống và môi trường, lý tưởng cho thiết bị nhà bếp, HVAC và phụ kiện y tế.
2. Khả năng gia công và định hình tốt
Dễ dàng uốn, kéo, dập, cắt, cán tấm hoặc ống, phù hợp với chi tiết cơ khí và phụ kiện kiến trúc tinh xảo.
3. Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao
Chống gỉ, chống oxy hóa, duy trì màu bạc – vàng đặc trưng, tăng tuổi thọ sản phẩm.
4. Độ bền cơ học cao
Khả năng chịu lực và ma sát tốt, đáp ứng các chi tiết cơ khí, hàng hải và linh kiện điện tử.
5. Tính thẩm mỹ vượt trội
Bề mặt sáng và mịn, phù hợp cho chi tiết trang trí nội thất, phụ kiện kiến trúc và linh kiện điện tử cao cấp.
Nhược điểm của C35300 Materials
1. Giá thành cao
Do chứa niken và không chứa chì, chi phí sản xuất C35300 Materials cao hơn các đồng thau thông thường.
2. Độ dẫn điện và dẫn nhiệt trung bình
Không lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện hoặc dẫn nhiệt cao cấp.
3. Hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh
Không khuyến khích sử dụng trong dung dịch axit hoặc kiềm nồng độ cao.
Bảng so sánh C35300 Materials với các loại đồng thau phổ biến
| Tính chất / Mác | C35300 | C34500 | C34400 | C34200 | C34000 |
|---|---|---|---|---|---|
| Đồng (Cu) | 60–63 | 60–63 | 60–63 | 60–63 | 60–63 |
| Niken (Ni) | 18–21 | 18–21 | 18–21 | 18–21 | 18–21 |
| Kẽm (Zn) | 16–19 | 16–19 | 16–19 | 16–19 | 16–19 |
| Sắt (Fe) | ≤1 | ≤1 | ≤1 | ≤1 | ≤1 |
| Chì (Pb) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Độ bền kéo | 420–560 MPa | 420–560 MPa | 420–560 MPa | 420–560 MPa | 420–560 MPa |
| Độ giãn dài | 20–35% | 20–35% | 20–35% | 20–35% | 20–35% |
| Ứng dụng chính | Chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, linh kiện điện tử, chi tiết hàng hải | Chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, linh kiện điện tử, chi tiết hàng hải | Chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, linh kiện điện tử, chi tiết hàng hải | Chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, linh kiện điện tử, chi tiết hàng hải | Chi tiết cơ khí, phụ kiện kiến trúc, linh kiện điện tử, chi tiết hàng hải |
C35300 Materials nổi bật nhờ hàm lượng niken cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học vượt trội, phù hợp cho chi tiết cơ khí, hàng hải, phụ kiện kiến trúc và linh kiện điện tử cao cấp.
Ứng dụng của C35300 Materials
1. Ngành cơ khí chế tạo
- Chi tiết cơ khí chịu ma sát vừa và cao cấp
- Trục, bánh răng, bộ phận máy móc tinh xảo
- Linh kiện chịu lực vừa và nhỏ
2. Ngành điện – điện tử
- Busbar, linh kiện điện nhẹ
- Vỏ bảo vệ thiết bị điện tử
- Chi tiết dẫn điện phụ
3. Ngành xây dựng và trang trí nội thất
- Phụ kiện cửa, tay nắm, bản lề
- Tấm trang trí, chi tiết kiến trúc
- Linh kiện thẩm mỹ cao cấp
4. Ngành hàng hải
- Chi tiết tàu thuyền, bộ phận chịu ma sát
- Vòng bi, bạc đạn và chi tiết dẫn hướng
- Linh kiện chống ăn mòn trong môi trường nước biển
5. Ngành sản xuất thiết bị an toàn thực phẩm
- Bộ phận máy móc chế biến thực phẩm
- Linh kiện thiết bị đóng gói và chế biến thực phẩm
- Phụ kiện an toàn cho nhà bếp công nghiệp
Quy trình sản xuất C35300 Materials
- Tinh luyện đồng, kẽm và niken không chì
- Đúc phôi với kiểm soát tỷ lệ hợp kim chính xác
- Cán nóng, cán nguội, kéo thành ống, tấm hoặc chi tiết dập
- Ủ mềm để đạt độ dẻo và cơ tính tối ưu
- Kiểm tra cơ lý, độ cứng, độ dẻo, chống ăn mòn và màu sắc bề mặt
Quy trình đảm bảo vật liệu đồng nhất, cơ tính ổn định, không chứa chì và thân thiện môi trường, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp và dân dụng.
Kết luận
C35300 Materials là vật liệu đồng thau cao cấp không chứa chì, hàm lượng niken cao, tối ưu cho các ứng dụng chi tiết cơ khí, hàng hải, phụ kiện kiến trúc, HVAC và linh kiện điện tử cao cấp. Với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ vượt trội, C35300 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp, dân dụng và an toàn thực phẩm, yêu cầu hiệu suất ổn định, hình dạng linh hoạt và màu sắc bền đẹp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

