C71000 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C71000 Materials

C71000 Materials là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, nước muối và các dung dịch hóa chất ăn mòn. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đóng tàu, hóa chất, dầu khí, điện tử và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt nhờ độ bền cơ học cao, tính ổn định tốt và tuổi thọ lâu dài.

C71000 Materials là gì?

C71000 Materials, thường được gọi là đồng niken 70/30 (70% đồng – 30% niken), là hợp kim thuộc nhóm đồng niken. Hợp kim này được thiết kế để chống ăn mòn trong môi trường nước biển, dung dịch axit loãng và kiềm. Với thành phần đồng và niken cân đối, C71000 Materials vừa duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải, vừa chịu được áp lực và điều kiện khắc nghiệt trong công nghiệp.

Thành phần hóa học của C71000 Materials

Thành phần hóa học của C71000 Materials được tiêu chuẩn hóa theo ASTM B111/B111M, thể hiện qua bảng dưới đây:

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 63 – 67
Niken (Ni) 28 – 34
Sắt (Fe) 1.0 – 2.0
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Silic (Si) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.03
Cacbon (C) ≤ 0.10
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03

Phân tích thành phần

  • Đồng (Cu): Là thành phần chính, mang lại khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt, đồng thời tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): Tăng độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và hóa chất.
  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): Cải thiện độ cứng, ổn định cấu trúc và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Silic (Si) và Lưu huỳnh (S): Hạn chế tạp chất, cải thiện khả năng gia công và tăng độ bền nhiệt.

Tính chất cơ lý của C71000 Materials

C71000 Materials sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Bảng dưới đây tổng hợp các thông số cơ lý quan trọng:

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.89
Điểm nóng chảy (°C) 1270 – 1320
Độ bền kéo (MPa) 450 – 560
Giới hạn chảy (MPa) 180 – 250
Độ giãn dài (%) 25 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 120 – 160
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 6 – 8
Dẫn nhiệt (W/m·K) 29 – 35

Phân tích tính chất

  • Độ bền kéo cao: Giúp C71000 Materials chịu lực tốt trong các ứng dụng áp lực cao.
  • Độ giãn dài lớn: Hợp kim dẻo dai, chống va đập, không nứt khi gia công.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải: Thích hợp cho thiết bị yêu cầu dẫn điện và tản nhiệt trung bình.
  • Chống ăn mòn xuất sắc: Là ưu điểm nổi bật giúp hợp kim lý tưởng trong môi trường nước biển và hóa chất.

Ưu điểm của C71000 Materials

  1. Chống ăn mòn tuyệt vời: Phù hợp với môi trường nước biển, nước muối và hóa chất ăn mòn.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao.
  3. Dẻo dai, chịu va đập tốt: Thích hợp cho chi tiết máy chịu lực và rung động.
  4. Khả năng gia công tốt: Có thể cắt, hàn, uốn cong mà không làm giảm chất lượng hợp kim.
  5. Ổn định nhiệt: Không biến dạng hay giảm tính chất cơ lý trong phạm vi nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

Nhược điểm của C71000 Materials

  1. Chi phí cao: Giá thành cao hơn đồng tinh khiết do hàm lượng niken lớn.
  2. Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không bằng các loại đồng như C11000 hoặc C10100.
  3. Khả năng chống mài mòn trung bình: Trong môi trường ma sát cao, cần bổ sung biện pháp chống mài mòn.

Ứng dụng của C71000 Materials

C71000 Materials được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và cơ lý vượt trội:

  • Ngành đóng tàu: Van, bơm, thiết bị xử lý nước biển, ống dẫn, bình ngưng.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, van, ống dẫn axit và kiềm loãng.
  • Ngành điện tử và điện lực: Bộ phận tiếp xúc điện, cánh quạt, chi tiết dẫn điện vừa phải.
  • Ngành dầu khí: Ống dẫn, bơm, van trong môi trường dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • Các ứng dụng khác: Chi tiết cơ khí cần chống ăn mòn, chịu áp lực, có tính thẩm mỹ cao.

So sánh C71000 Materials với các hợp kim đồng niken khác

Hợp kim Đồng (%) Niken (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa) Dẻo dai
C70250 63 – 67 25 – 28 Tốt 400 – 500 Cao
C70400 63 – 67 28 – 34 Xuất sắc 450 – 550 Rất cao
C70600 65 30 Tốt 430 – 540 Trung bình
C70620 65 30 – 31 Xuất sắc 440 – 540 Cao
C71000 65 – 70 30 Xuất sắc 450 – 560 Rất cao
C71500 70 30 Tốt 420 – 520 Cao

Phân tích so sánh

  • C71000 Materials có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội so với các hợp kim đồng niken thông thường.
  • Dẻo dai và dễ gia công, phù hợp cho chi tiết máy và thiết bị công nghiệp chịu lực cao.
  • Ứng dụng lý tưởng trong môi trường nước biển, hóa chất và dầu khí.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

  • Gia công cơ khí: Có thể cắt, tiện, khoan, uốn bằng các phương pháp thông thường. Nên sử dụng tốc độ cắt vừa phải để giữ tính chất cơ lý.
  • Hàn: Sử dụng TIG hoặc MIG, tránh nhiệt độ quá cao gây giòn hoặc nứt.
  • Xử lý nhiệt: Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học; không cần tôi luyện nhiệt độ cao.

Kết luận

C71000 Materials là hợp kim đồng niken lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử, giúp các chi tiết máy hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    0Cr18Ni13Si4 stainless steel

    0Cr18Ni13Si4 stainless steel 0Cr18Ni13Si4 stainless steel là gì? 0Cr18Ni13Si4 stainless steel là thép không gỉ [...]

    Thép 06Cr23Ni13

    Thép 06Cr23Ni13 Thép 06Cr23Ni13 là gì? Thép 06Cr23Ni13 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4303

    Thép Inox Austenitic 1.4303 Thép Inox Austenitic 1.4303 là một trong những loại thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 600 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho [...]

    C10200 Materials

    C10200 Materials C10200 Materials là gì? C10200 Materials là một loại đồng tinh khiết có [...]

    Inox SUS329J1 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không

    Inox SUS329J1 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không? Inox SUS329J1 là một loại [...]

    Vật liệu 304S62

    Vật liệu 304S62 Vật liệu 304S62 là gì? Vật liệu 304S62 là một loại thép [...]

    Hợp Kim Đồng CW117C

    Hợp Kim Đồng CW117C Hợp Kim Đồng CW117C là gì? Hợp Kim Đồng CW117C là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo