C72200 Materials

CuNi9Sn2 Materials

C72200 Materials

C72200 Materials là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, nước muối và các dung dịch hóa chất ăn mòn. Hợp kim này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đóng tàu, hóa chất, dầu khí, điện tử và các thiết bị chịu môi trường khắc nghiệt nhờ độ bền cơ học cao, tính ổn định lâu dài và tuổi thọ vượt trội.

C72200 Materials là gì?

C72200 Materials, còn gọi là đồng niken 70/30 (70% đồng – 30% niken), là hợp kim đồng niken thuộc nhóm các hợp kim đồng niken chống ăn mòn cao. Hợp kim này được thiết kế để chịu được môi trường hóa chất, nước biển và nước muối, đồng thời duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải. C72200 Materials thường được sử dụng cho các chi tiết máy, van, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng và các bộ phận cơ khí chịu áp lực cao.

Thành phần hóa học của C72200 Materials

Thành phần hóa học của C72200 Materials được tiêu chuẩn hóa theo ASTM B111/B111M, cụ thể như bảng dưới đây:

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 63 – 67
Niken (Ni) 28 – 34
Sắt (Fe) 1.0 – 2.0
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Silic (Si) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.03
Cacbon (C) ≤ 0.10
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03

Phân tích thành phần

  • Đồng (Cu): Tạo nền hợp kim, cung cấp khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): Tăng độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và hóa chất.
  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): Cải thiện độ cứng, ổn định cấu trúc và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Silic (Si) và Lưu huỳnh (S): Cải thiện khả năng gia công, hạn chế tạp chất và tăng độ bền nhiệt.

Tính chất cơ lý của C72200 Materials

C72200 Materials có các tính chất cơ lý vượt trội, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Bảng dưới đây tổng hợp các thông số cơ lý quan trọng:

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.89
Điểm nóng chảy (°C) 1270 – 1320
Độ bền kéo (MPa) 440 – 540
Giới hạn chảy (MPa) 180 – 250
Độ giãn dài (%) 25 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 120 – 160
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 6 – 8
Dẫn nhiệt (W/m·K) 29 – 35

Phân tích tính chất

  • Độ bền kéo cao: Giúp C72200 Materials chịu lực tốt trong các ứng dụng áp lực và môi trường khắc nghiệt.
  • Độ giãn dài lớn: Hợp kim dẻo dai, chịu va đập, không nứt khi gia công.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải: Thích hợp cho các thiết bị yêu cầu dẫn điện và tản nhiệt trung bình.
  • Chống ăn mòn vượt trội: Là ưu điểm nổi bật giúp hợp kim lý tưởng trong môi trường nước biển và hóa chất.

Ưu điểm của C72200 Materials

  1. Chống ăn mòn xuất sắc: Thích hợp với môi trường nước biển, nước muối và hóa chất ăn mòn.
  2. Độ bền cơ học cao: Ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao.
  3. Dẻo dai, chịu va đập tốt: Thích hợp cho chi tiết máy chịu lực và rung động.
  4. Gia công và hàn dễ dàng: Có thể cắt, hàn, uốn cong mà không làm giảm chất lượng hợp kim.
  5. Ổn định nhiệt tốt: Không biến dạng hay giảm tính chất cơ lý trong phạm vi nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

Nhược điểm của C72200 Materials

  1. Chi phí cao: Giá thành cao hơn đồng tinh khiết do hàm lượng niken lớn.
  2. Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không bằng các loại đồng như C11000 hoặc C10100.
  3. Khả năng chống mài mòn trung bình: Trong môi trường ma sát cao, cần bổ sung biện pháp chống mài mòn.

Ứng dụng của C72200 Materials

C72200 Materials được ứng dụng rộng rãi nhờ tính chất chống ăn mòn và cơ lý vượt trội:

  • Ngành đóng tàu: Van, bơm, thiết bị xử lý nước biển, ống dẫn, bình ngưng.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, van và ống dẫn axit, kiềm loãng.
  • Ngành điện tử và điện lực: Bộ phận tiếp xúc điện, cánh quạt, chi tiết dẫn điện vừa phải.
  • Ngành dầu khí: Ống dẫn, bơm, van trong môi trường dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • Các ứng dụng khác: Chi tiết cơ khí cần chống ăn mòn, chịu áp lực, có tính thẩm mỹ cao.

So sánh C72200 Materials với các hợp kim đồng niken khác

Hợp kim Đồng (%) Niken (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa) Dẻo dai
C70250 63 – 67 25 – 28 Tốt 400 – 500 Cao
C70400 63 – 67 28 – 34 Xuất sắc 450 – 550 Rất cao
C70600 65 30 Tốt 430 – 540 Trung bình
C70620 65 30 – 31 Xuất sắc 440 – 540 Cao
C71000 65 – 70 30 Xuất sắc 450 – 560 Rất cao
C71500 70 30 Tốt 420 – 520 Cao
C72200 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 440 – 550 Rất cao

Phân tích so sánh

  • C72200 Materials có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội so với các hợp kim đồng niken thông thường.
  • Dẻo dai, dễ gia công và chịu lực tốt, thích hợp cho chi tiết máy và thiết bị công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

  • Gia công cơ khí: Cắt, tiện, khoan, uốn bằng phương pháp thông thường; nên dùng tốc độ cắt vừa phải để giữ tính chất cơ lý.
  • Hàn: Sử dụng TIG hoặc MIG; tránh nhiệt độ quá cao gây giòn hoặc nứt.
  • Xử lý nhiệt: Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học; không cần tôi luyện nhiệt độ cao.

Kết luận

C72200 Materials là hợp kim đồng niken lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và độ dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử, giúp chi tiết máy hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 0.10mm

    Cuộn Đồng 0.10mm – Ứng Dụng, Ưu Điểm Và Nơi Mua Uy Tín Cuộn đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 57

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 57 – Bền Bỉ, Chịu Lực Cao, Chống Mài [...]

    Duplex DX 2202 material

    Duplex DX 2202 material Duplex DX 2202 material là thép không gỉ duplex cao cấp, [...]

    Ứng Dụng Của Inox S32304 Trong Ngành Công Nghiệp Nặng

    Ứng Dụng Của Inox S32304 Trong Ngành Công Nghiệp Nặng 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Inox STS316J1L

    Inox STS316J1L Inox STS316J1L là gì? Inox STS316J1L là loại thép không gỉ austenitic cao [...]

    Hợp Kim Đồng CuMg0.5

    Hợp Kim Đồng CuMg0.5 Hợp Kim Đồng CuMg0.5 là gì? Hợp Kim Đồng CuMg0.5 là [...]

    Inox 309 Có Phù Hợp Để Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Không

    Inox 309 Có Phù Hợp Để Sản Xuất Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt Không? Trong [...]

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào? 1. Giới thiệu về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo