C75700 Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

C75700 Copper Alloys

C75700 Copper Alloys là gì?
C75700 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng – nickel thuộc nhóm “Nickel Silver” nổi tiếng với màu sắc tương tự bạc, khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tính gia công tốt. Nhờ sở hữu sự kết hợp ưu việt giữa tính thẩm mỹ và tính chức năng, C75700 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, điện – điện tử, chế tạo nhạc cụ, trang trí và các sản phẩm cần độ bền, độ bóng cùng khả năng chịu môi trường.

C75700 Copper Alloys chứa khoảng 65% đồng, 12% nickel và một phần kẽm, tạo nên hợp kim có màu trắng bạc đẹp mắt. Loại hợp kim này không chỉ được đánh giá cao về ngoại quan mà còn bởi hiệu suất làm việc ổn định ở nhiều môi trường khác nhau, từ khí quyển, hơi ẩm, nước biển cho đến các điều kiện có hóa chất nhẹ.


Thành phần hóa học C75700 Copper Alloys

Thành phần hóa học của hợp kim C75700 được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu năng ổn định. Tỷ lệ các nguyên tố chính như sau:

  • Đồng (Cu): ~65%
  • Nickel (Ni): ~12%
  • Kẽm (Zn): Còn lại
  • Các nguyên tố khác: Pb, Fe, Mn (vết)

Sự kết hợp của đồng – nickel – kẽm giúp hợp kim đạt được độ cứng tốt, màu sắc trắng bạc tự nhiên và khả năng chống oxy hóa cao. Đặc biệt, nickel đóng vai trò quan trọng giúp hợp kim có vẻ ngoài sáng bóng và tăng cường sức bền.


Tính chất cơ lý của C75700 Copper Alloys

1. Tính chất cơ học

C75700 có độ bền cơ học tốt, đáp ứng yêu cầu trong các ứng dụng cần chịu lực, chống mài mòn.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380 – 620 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 80 – 150 HV tùy trạng thái ủ hoặc kéo nguội
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 150 – 350 MPa
  • Độ dãn dài: 10–40%

Nhờ dải giá trị này, hợp kim có độ linh hoạt trong gia công tạo hình, dập, kéo và cán nguội.

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: ~8.7 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 960–1100°C
  • Độ dẫn điện: ~8–10% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: thấp hơn đồng thuần khiết do hàm lượng nickel cao

Tuy độ dẫn điện không cao, nhưng tính ổn định trong môi trường ẩm giúp C75700 vẫn phù hợp trong các ứng dụng điện – điện tử.

3. Tính chất chống ăn mòn

C75700 có khả năng chống ăn mòn cực tốt trong:

  • Môi trường khí quyển
  • Môi trường biển
  • Hơi ẩm
  • Hóa chất nhẹ
  • Môi trường nước tự nhiên

Lớp màng oxit nickel–copper bền vững tạo khả năng chống mài mòn hóa học lâu dài.


Ưu điểm của C75700 Copper Alloys

C75700 là một trong những hợp kim nickel silver được sử dụng phổ biến nhờ hàng loạt ưu điểm sau:

1. Màu sắc trắng bạc tự nhiên

Nhờ chứa nickel, hợp kim mang vẻ ngoài tương tự bạc nguyên chất, rất phù hợp cho trang trí, mỹ nghệ, nhạc cụ và phụ kiện.

2. Độ bền cơ học cao

Khả năng chịu lực, chống biến dạng và mài mòn giúp hợp kim có tuổi thọ cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

3. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Chịu tốt nước biển, môi trường ẩm và không khí, thích hợp cho thiết bị ngoài trời, môi trường biển hoặc công nghiệp.

4. Gia công tốt

Có thể gia công bằng nhiều phương pháp:

  • Dập nguội
  • Cán
  • Kéo dây
  • Hàn
  • Mài và đánh bóng

5. Tính ổn định điện – nhiệt

Dù không dẫn điện cao, nhưng ổn định lâu dài, chịu nhiệt tốt trong thiết bị điện.

6. Giá thành thấp hơn bạc thật

Cung cấp vẻ ngoài sang trọng nhưng chi phí thấp hơn rất nhiều so với bạc nguyên chất.


Nhược điểm của C75700 Copper Alloys

Bên cạnh các ưu điểm nổi bật, C75700 vẫn tồn tại một số hạn chế:

  • Độ dẫn điện thấp: chỉ khoảng 8–10% IACS, không phù hợp làm dây dẫn chính.
  • Có thể bị xỉn màu: cần đánh bóng định kỳ nếu ứng dụng cần giữ thẩm mỹ cao.
  • Khó hàn hơn đồng tinh khiết: do thành phần nickel.
  • Giá cao hơn các hợp kim đồng – kẽm thông thường: do hàm lượng nickel.

Ứng dụng của C75700 Copper Alloys

C75700 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là những ngành yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn và thẩm mỹ đẹp.

1. Công nghiệp điện – điện tử

  • Đầu nối điện
  • Phụ kiện điện
  • Đầu jack
  • Linh kiện chống ăn mòn

Dù dẫn điện kém hơn đồng, nhưng hợp kim ổn định và chịu mài mòn tốt.

2. Nhạc cụ

“Nickel Silver” là vật liệu truyền thống được dùng để làm:

  • Sáo
  • Kèn
  • Phụ kiện đàn
  • Bộ phận cơ khí của nhạc cụ hơi

C75700 tạo âm thanh sáng rõ và bền bỉ.

3. Phụ kiện và trang trí

  • Trang sức
  • Khóa kéo
  • Khuy áo
  • Trang trí nội thất
  • Các chi tiết mỹ nghệ

Tính sáng bóng và bền màu giúp sản phẩm có tuổi thọ cao và tính thẩm mỹ vượt trội.

4. Ứng dụng cơ khí – công nghiệp

  • Lò xo
  • Bạc trượt
  • Vòng đệm
  • Chi tiết máy chịu mài mòn
  • Ống làm việc trong môi trường ẩm

5. Thiết bị hàng hải và khí hậu biển

C75700 đặc biệt phù hợp trong môi trường nước biển nhờ chống ăn mòn tuyệt vời.

6. Đồ dùng sinh hoạt

  • Dao kéo
  • Bộ đồ ăn (vỏ ngoài)
  • Phụ kiện trang trí cao cấp

Gia công C75700 Copper Alloys

1. Gia công nguội

C75700 rất dễ gia công nguội:

  • Dập tạo hình
  • Kéo dây làm dây đàn
  • Cán tấm

2. Gia công nhiệt

Có thể ủ để tăng độ dẻo, giảm ứng suất trong vật liệu.

3. Hàn và liên kết

Có thể hàn nhưng cần kỹ thuật phù hợp do có nickel.

4. Đánh bóng

Đánh bóng cơ học và hóa học giúp tăng độ sáng bóng cao cấp.


So sánh C75700 với các hợp kim Nickel Silver khác

Mã hợp kim Hàm lượng Nickel Màu sắc Độ bền Ứng dụng
C75200 10% Bạc nhạt Trung bình Nhạc cụ, phụ kiện
C75700 12% Bạc sáng Cao Nhạc cụ, phụ kiện điện
C77000 18% Bạc đậm Rất cao Kỹ thuật cao, linh kiện chính xác

C75700 nằm ở phân khúc trung – cao cấp, cân bằng giữa độ bền và chi phí.


Thị trường tiêu thụ C75700 Copper Alloys

C75700 được tiêu thụ mạnh tại:

  • Châu Á: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc – ngành điện tử và nhạc cụ phát triển.
  • Châu Âu: chế tạo cơ khí chính xác, phụ kiện cao cấp.
  • Việt Nam: ứng dụng trong điện – điện tử, cơ khí và sản phẩm trang trí.

Nhu cầu tăng đều nhờ độ bền và thẩm mỹ cao.


Kết luận

C75700 Copper Alloys là hợp kim đồng – nickel cao cấp, có đặc tính kỹ thuật vượt trội và vẻ ngoài trắng bạc sang trọng. Với khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và gia công linh hoạt, hợp kim này phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau như điện – điện tử, cơ khí, nhạc cụ và trang trí. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền, đẹp và ổn định trong môi trường khắc nghiệt, C75700 là lựa chọn tiêu chuẩn trong nhóm Nickel Silver.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Z6CNU18.10

    Thép Inox Z6CNU18.10 Thép Inox Z6CNU18.10 là thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết [...]

    SAE 51430F material

    SAE 51430F material SAE 51430F material là gì? SAE 51430F material là một loại thép [...]

    Đồng Hợp Kim C70600

    Đồng Hợp Kim C70600 Đồng Hợp Kim C70600 là gì? Đồng Hợp Kim C70600, còn [...]

    Hợp Kim Đồng CW506L

    Hợp Kim Đồng CW506L Hợp Kim Đồng CW506L là gì? Hợp Kim Đồng CW506L là [...]

    UNS S30100 Stainless Steel

    UNS S30100 Stainless Steel UNS S30100 Stainless Steel là gì? UNS S30100 Stainless Steel, hay [...]

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 14462 Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 14462 Để Kéo Dài Tuổi Thọ 1. Giới [...]

    Tấm Inox 2mm Là Gì

    Tấm Inox 2mm Là Gì? Tấm Inox 2mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Inox SAE 51410

    Inox SAE 51410 Inox SAE 51410 là gì? Inox SAE 51410 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo