C76300 Copper Alloys

CZ132 Materials

C76300 Copper Alloys

C76300 Copper Alloys là gì?
C76300 Copper Alloys là hợp kim đồng – nickel – kẽm thuộc nhóm “Nickel Silver” (đồng trắng), nổi tiếng với màu sắc tương tự bạc thật, khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và độ bền cơ học cao. Với tỷ lệ nickel cao hơn những mã Nickel Silver phổ thông, C76300 mang lại vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng, đồng thời tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, tuổi thọ cao và tính thẩm mỹ vượt trội.

Hợp kim này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện – điện tử, nhạc cụ, trang trí nội ngoại thất, phụ kiện thời trang, phụ tùng cơ khí và các sản phẩm mô phỏng bạc cao cấp. Nhờ có thành phần đồng – nickel – kẽm được tối ưu, C76300 Copper Alloys có hiệu suất vượt trội so với đồng thau thông thường và giữ vị trí quan trọng trong nhóm hợp kim đồng trắng.


Thành phần hóa học C76300 Copper Alloys

Thành phần điển hình của C76300 theo tiêu chuẩn công nghiệp:

  • Đồng (Cu): 63–66%
  • Nickel (Ni): 17–20%
  • Kẽm (Zn): Phần còn lại
  • Tạp chất (Pb, Fe, Mn): Mức vết

Hàm lượng nickel cao không chỉ giúp hợp kim có màu sắc trắng bạc đậm mà còn cải thiện độ cứng, khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể.


Tính chất cơ lý của C76300 Copper Alloys

1. Tính chất cơ học

C76300 thuộc phân khúc hợp kim có độ bền cao trong nhóm Nickel Silver:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 480 – 780 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 500 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 120 – 210 HV (tùy trạng thái ủ hoặc kéo nguội)
  • Độ giãn dài (Elongation): 5 – 25%

Nhờ các tính chất cơ học này, C76300 thích hợp cho chi tiết chịu mài mòn, chịu lực và cần độ ổn định cao.

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: ~8.7 g/cm³
  • Độ dẫn điện: ~5–8% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: thấp hơn đồng tinh khiết
  • Nhiệt độ nóng chảy: 960 – 1080°C

Mặc dù không dẫn điện tốt, hợp kim vẫn cực kỳ ổn định trong môi trường điện – điện tử nhờ khả năng chống oxy hóa tốt.

3. Khả năng chống ăn mòn

C76300 Copper Alloys tạo lớp oxit bền vững, giúp:

  • Chống ăn mòn khí quyển
  • Chịu ẩm tốt
  • Chống ăn mòn nước biển
  • Chịu hóa chất nhẹ
  • Không bị oxy hóa nhanh như đồng thau thông thường

Do đó, hợp kim này được ưu tiên trong các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường biển.


Ưu điểm của C76300 Copper Alloys

1. Màu sắc trắng bạc cao cấp

Nickel cao giúp hợp kim có bề mặt sáng, sạch, mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho sản phẩm trang trí.

2. Độ bền cơ học mạnh

C76300 có độ cứng và độ bền vượt trội, lý tưởng cho các chi tiết chịu va đập nhẹ, mài mòn hoặc cần tuổi thọ lâu dài.

3. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc

Hợp kim hoạt động bền bỉ trong nước biển, khí hậu ven biển và môi trường ẩm ướt mà không bị rỉ sét.

4. Dễ gia công, tạo hình

Có thể:

  • Dập nguội
  • Cán, kéo
  • Hàn
  • Gia công cơ khí
  • Mài và đánh bóng

5. Tính ổn định điện – nhiệt

Mặc dù độ dẫn điện thấp, hợp kim vẫn bền và ổn định trong các ứng dụng điện – điện tử.

6. Giá thành thấp hơn bạc thật

Đây là vật liệu mô phỏng bạc rất tốt nhưng giá chỉ bằng một phần nhỏ bạc nguyên chất.


Nhược điểm của C76300 Copper Alloys

  • Độ dẫn điện thấp: Không phù hợp làm dây dẫn chính.
  • Khả năng hàn khó hơn đồng tinh khiết: do hàm lượng nickel cao.
  • Dễ xỉn bề mặt theo thời gian: cần đánh bóng định kỳ nếu dùng cho mục đích thẩm mỹ cao.
  • Giá thành cao hơn đồng thau: vì hàm lượng nickel đáng kể.

Ứng dụng của C76300 Copper Alloys

1. Công nghiệp điện – điện tử

  • Đầu nối điện
  • Phích cắm
  • Linh kiện cần chống ăn mòn
  • Các bộ phận chịu rung, chịu lực nhẹ

C76300 dẫn điện kém nhưng bền và ổn định, phù hợp cho chi tiết tiếp xúc môi trường.

2. Nhạc cụ cao cấp

C76300 Copper Alloys được sử dụng trong:

  • Bộ phận cơ của sáo, clarinet
  • Van nhạc cụ
  • Khóa và phụ kiện
  • Các bộ phận cơ học chịu mài mòn

Vật liệu cho âm thanh sáng, phản hồi tốt.

3. Trang sức – mỹ nghệ – phụ kiện

  • Vòng tay, mặt dây chuyền
  • Khuy áo
  • Khóa kéo cao cấp
  • Phụ kiện thời trang
  • Đồ decor nội thất

Độ sáng bóng đẹp và dễ đánh bóng giúp hợp kim rất được ưa chuộng.

4. Cơ khí – công nghiệp

  • Lò xo
  • Vòng đệm
  • Bạc trượt
  • Trục nhỏ
  • Chi tiết chịu mài mòn
  • Ống nhỏ chống ăn mòn

5. Thiết bị biển và ngoài trời

  • Phụ kiện thuyền
  • Đinh tán
  • Ốc vít
  • Phụ kiện trang trí ven biển

6. Sản phẩm tiêu dùng

  • Dao kéo
  • Bộ đồ ăn (vỏ ngoài)
  • Phụ kiện mô phỏng bạc cao cấp

Gia công C76300 Copper Alloys

1. Gia công nguội

C76300 dễ dàng:

  • Dập
  • Kéo
  • Cán
  • Tạo hình phức tạp

Đây là lý do hợp kim được sử dụng để sản xuất dây, tấm và dải mỏng.

2. Gia công nhiệt

Ủ nhiệt giúp:

  • Tăng độ dẻo
  • Giảm ứng suất
  • Chuẩn bị cho thao tác kéo nguội tiếp theo

3. Hàn

Có thể sử dụng:

  • Hàn bạc
  • Hàn lò
  • Hàn hồ quang có trợ dung

Hàn yêu cầu kỹ thuật cao hơn so với đồng vì nickel ảnh hưởng đến khả năng chảy.

4. Mài – đánh bóng

Dễ đánh bóng, đạt độ sáng tương tự bạc thật.


So sánh C76300 với các hợp kim Nickel Silver khác

Mã hợp kim Ni (%) Màu sắc Độ bền Ứng dụng
C75200 10% Trắng nhạt Trung bình Trang trí – phụ kiện
C75700 12% Trắng sáng Khá cao Điện – điện tử, nhạc cụ
C76200 18% Trắng đậm Rất cao Nhạc cụ, cơ khí nhẹ
C76300 17–20% Bạc sáng đậm Rất cao Công nghiệp, nhạc cụ cao cấp, hàng trang trí
C77000 20% Bạc đậm nhất Cao nhất Linh kiện chính xác, kỹ thuật cao

C76300 xếp vào dòng trung – cao cấp trong nhóm Nickel Silver, với sự cân bằng tốt về chi phí và hiệu suất.


Thị trường tiêu thụ C76300 Copper Alloys

C76300 được tiêu thụ nhiều trong:

  • Ngành nhạc cụ châu Âu và Nhật Bản
  • Công nghiệp điện tử châu Á
  • Sản phẩm thời trang cao cấp
  • Thị trường cơ khí nhẹ
  • Ngành hàng trang trí xuất khẩu

Tại Việt Nam, nhu cầu C76300 tăng mạnh nhờ các doanh nghiệp cơ khí, phụ kiện và nhạc cụ.


Kết luận

C76300 Copper Alloys là hợp kim đồng – nickel – kẽm cao cấp, nổi bật với màu trắng bạc sang trọng, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cơ học cao. Vật liệu này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ nhạc cụ, điện – điện tử, thời trang, trang trí đến cơ khí chính xác. Nếu bạn cần một hợp kim đẹp, bền, ổn định trong môi trường ẩm và có tuổi thọ lâu dài, C76300 là lựa chọn lý tưởng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ứng Dụng Của Inox 1.4362 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox 1.4362 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất 1. Giới Thiệu [...]

    Hợp Kim Đồng C54000

    Hợp Kim Đồng C54000 Hợp Kim Đồng C54000 là gì? Hợp Kim Đồng C54000 là [...]

    Thép không gỉ Duplex F53

    Thép không gỉ Duplex F53 Thép không gỉ Duplex F53 là thép Super Duplex cao [...]

    CuSn4Pb4Zn4 Copper Alloys

    CuSn4Pb4Zn4 Copper Alloys CuSn4Pb4Zn4 Copper Alloys là gì? CuSn4Pb4Zn4 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1 Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1 là gì? Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1 là [...]

    CW402J Copper Alloys

    CW402J Copper Alloys CW402J Copper Alloys là gì? CW402J Copper Alloys là hợp kim đồng-niken [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Bao Nhiêu Trước Khi Mất Đi Tính Chất Cơ Học Của Nó

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Bao Nhiêu Trước Khi Mất Đi Tính [...]

    Có Thể Sử Dụng Inox 304 Ngoài Trời Quanh Năm Không Bị Hư Hại

    Có Thể Sử Dụng Inox 304 Ngoài Trời Quanh Năm Không Bị Hư Hại? 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo