C77000 Copper Alloys

CZ132 Materials

C77000 Copper Alloys

C77000 Copper Alloys là gì?
C77000 Copper Alloys, còn được biết đến với tên gọi phổ biến là Nickel Silver 770 hoặc German Silver, là một trong những hợp kim đồng–nickel–kẽm cao cấp nhất trong nhóm Nickel Silver. Hợp kim này chứa tỷ lệ nickel cao (khoảng 18–20%), mang lại màu trắng bạc đặc trưng, độ cứng vượt trội, khả năng chống ăn mòn mạnh và độ bền cơ học ổn định.

C77000 được đánh giá là loại hợp kim có màu sắc sáng nhất, cứng nhất và bền nhất trong họ Nickel Silver, đồng thời giữ được tính dẻo tốt để phù hợp cho việc dập, kéo dây, cán mỏng và tạo hình phức tạp. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong linh kiện điện tử, thiết bị chính xác, lò xo, nhạc cụ, phụ kiện thời trang cao cấp và các bộ phận cơ khí nhẹ.


Thành phần hóa học của C77000 Copper Alloys

Theo tiêu chuẩn ASTM B122/B151, C77000 có thành phần điển hình:

  • Đồng (Cu): 55–63%
  • Nickel (Ni): 17–20%
  • Kẽm (Zn): Phần còn lại
  • Tạp chất: Pb, Fe, Mn ≤ 0.1%

Tỷ lệ nickel cao tạo nên độ trắng bạc mạnh mẽ và tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn cùng độ bền kéo của hợp kim.


Tính chất cơ lý của C77000 Copper Alloys

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 500 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 130 – 220 HV, tùy trạng thái ủ hoặc cán nguội
  • Độ dẻo (Elongation): 2–25%

Nhờ hàm lượng nickel cao, C77000 là loại cứng nhất trong nhóm Nickel Silver, đồng thời vẫn giữ độ dẻo tốt để phù hợp sản xuất dây, tấm, dải và các chi tiết phức tạp.

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: ~8.7 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 4–7% IACS (khá thấp)
  • Độ dẫn nhiệt: thấp do nhiều nickel
  • Nhiệt độ nóng chảy: 950–1050°C

3. Khả năng chống ăn mòn

Một trong những ưu điểm vượt trội của C77000:

  • Chống ăn mòn khí quyển rất tốt
  • Không bị rỉ hoặc xỉn nhanh
  • Chịu tốt nước biển và môi trường ẩm
  • Khả năng chống oxy hóa cao nhờ lớp oxit nickel ổn định

Ưu điểm của C77000 Copper Alloys

1. Màu sắc trắng bạc đậm nhất trong nhóm Nickel Silver

Nếu C75200 và C75700 có màu trắng nhạt, thì C77000 có sắc trắng mạnh nhất, gần giống bạc thật.

2. Độ cứng và độ bền cơ học cao

C77000 đứng đầu về độ bền trong các hợp kim đồng–nickel–kẽm:

  • Chịu mài mòn tốt
  • Ít biến dạng khi chịu tải
  • Ổn định hình dạng lâu dài

3. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Hoạt động rất tốt trong:

  • Môi trường biển
  • Khí hậu nhiệt đới ẩm
  • Môi trường hóa chất nhẹ

4. Gia công tạo hình tốt

Dù cứng nhưng C77000 vẫn dễ:

  • Dập sâu
  • Cán mỏng
  • Cuốn ống
  • Kéo dây
  • Khắc laser

5. Có tính thẩm mỹ cao

Điều này khiến C77000 rất được ưa chuộng trong các sản phẩm cao cấp như nhạc cụ, trang sức và phụ kiện thời trang.


Nhược điểm của C77000 Copper Alloys

  • Độ dẫn điện thấp → không phù hợp làm dây dẫn điện.
  • Khó hàn hơn các hợp kim đồng khác → cần sử dụng vật liệu hàn thích hợp.
  • Giá thành cao do tỷ lệ nickel lớn.
  • Có thể bị xỉn nhẹ theo thời gian, nhưng dễ đánh bóng để phục hồi.

Ứng dụng của C77000 Copper Alloys

1. Ngành điện – điện tử

Nhờ độ bền cao và ổn định nhiệt:

  • Linh kiện dẫn tín hiệu
  • Đầu nối cứng
  • Mạch điện cơ
  • Relay
  • Phần cứng trong thiết bị chính xác

2. Nhạc cụ và phụ kiện âm nhạc

C77000 có khả năng tạo âm sắc sáng, vang và độ phản hồi nhanh, thường dùng cho:

  • Kèn
  • Sáo
  • Bộ phận phím nhấn
  • Vỏ ngoài dụng cụ hơi
  • Phần cứng nhạc cụ cao cấp

3. Công nghiệp cơ khí chính xác

  • Lò xo đàn hồi cao
  • Bạc lót
  • Vòng đệm
  • Bộ phận truyền động nhỏ
  • Chi tiết chịu mài mòn nhẹ

4. Trang sức – phụ kiện – mỹ nghệ

C77000 gần giống bạc thật, bền và rẻ hơn bạc:

  • Nhẫn
  • Dây chuyền
  • Khóa kéo
  • Móc treo
  • Khuy áo cao cấp
  • Phụ kiện thời trang

5. Dụng cụ gia dụng và nội thất

  • Dao kéo
  • Phụ kiện trang trí
  • Đồ dùng giả bạc
  • Tay nắm cửa, bản lề trang trí

Gia công C77000 Copper Alloys

1. Gia công nguội

C77000 rất thích hợp cho:

  • Kéo dây cao cấp
  • Cán dải, cán tấm
  • Dập tạo hình sâu
  • Tạo hình phức tạp yêu cầu độ bền mép cao

2. Gia công nhiệt

Có thể ủ ở 500–700°C để:

  • Giảm ứng suất
  • Tăng độ dẻo trước khi kéo nguội
  • Tối ưu tính năng dập sâu

3. Hàn – hàn cứng

Thoải mái sử dụng:

  • Hàn bạc
  • Hàn lò
  • Hàn hồ quang có trợ dung
  • Hàn khí oxy

4. Đánh bóng bề mặt

C77000 dễ đánh bóng mức độ cao:

  • Tạo độ bóng gương
  • Tái tạo bề mặt như bạc thật
  • Ứng dụng mạnh trong trang sức và mỹ nghệ

So sánh C77000 với các hợp kim Nickel Silver khác

Hợp kim Ni (%) Độ trắng bạc Độ bền Ứng dụng
C75200 10% Trắng nhạt TB Nhạc cụ, phụ kiện nhẹ
C75700 12% Trắng hơn Khá cao Điện – điện tử, trang trí
C76200 17% Trắng mạnh Rất cao Cơ khí, nhạc cụ
C77000 18–20% Trắng mạnh nhất Cao nhất Điện tử chính xác, trang sức, lò xo

C77000 chính là loại cao cấp nhất trong nhóm Nickel Silver, mang lại hiệu suất gần như cao nhất.


Thị trường tiêu thụ C77000 Copper Alloys

Nhu cầu tiêu thụ C77000 tăng mạnh trong các ngành:

  • Sản xuất linh kiện điện tử xuất khẩu
  • Nhạc cụ cao cấp châu Âu và Nhật Bản
  • Phụ kiện thời trang
  • Công nghiệp cơ khí chính xác
  • Mỹ nghệ và trang trí nội thất

Tại Việt Nam, vật liệu này ngày càng được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ độ bền cao, thẩm mỹ tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.


Kết luận

C77000 Copper Alloys là hợp kim nickel–silver cao cấp nhất trong nhóm đồng trắng, kết hợp hoàn hảo giữa màu sắc sang trọng, độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn mạnhtính gia công linh hoạt. Với hiệu năng xuất sắc, vật liệu này phù hợp cho mọi lĩnh vực từ điện tử chính xác, cơ khí, nhạc cụ đến trang sức và nội thất.

Nếu bạn đang tìm một loại hợp kim có tính thẩm mỹ cao, hoạt động bền bỉ, ổn định trong môi trường khắc nghiệt, thì C77000 Copper Alloys là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 304 Phi 52mm

    Ống Inox 304 Phi 52mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chịu Lực Tuyệt Vời [...]

    Tấm Inox 301 0.03mm

    Tấm Inox 301 0.03mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Ứng Dụng Chính Xác Tấm [...]

    Inox S32750 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Và Nhiệt Độ Cao Không

    Inox S32750 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Và Nhiệt Độ Cao [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 70

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 70 – Sản Phẩm Chất Lượng Cao Cho Môi [...]

    Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6

    Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6 Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6 là gì? Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6 hay còn được biết đến với mã [...]

    Thép Inox STS329J1

    Thép Inox STS329J1 Thép Inox STS329J1 là gì? Thép Inox STS329J1 là loại thép không [...]

    X1CrNiMoCuN20-18-7 stainless steel

    X1CrNiMoCuN20-18-7 stainless steel X1CrNiMoCuN20-18-7 stainless steel là gì? X1CrNiMoCuN20-18-7 stainless steel là loại thép không [...]

    1.4319 material

    1.4319 material 1.4319 material là gì? 1.4319 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo