C79200 Copper Alloys

CZ132 Materials

C79200 Copper Alloys

C79200 Copper Alloys là gì?
C79200 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng–nickel–kẽm cao cấp thuộc nhóm Nickel Silver, được thiết kế để mang lại độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn mạnh và màu sắc trắng bạc ấn tượng. Với tỷ lệ nickel cao, khoảng 23–25%, C79200 là một trong những hợp kim Nickel Silver có màu trắng đậm nhất, bền nhất, cứng nhất và ổn định nhất so với các phiên bản như C75200, C75700 hay C77000.

Nhờ tính chất vượt trội, C79200 thường xuất hiện trong những ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, độ cứng lớn, khả năng chống oxy hóa tốt và yêu cầu thẩm mỹ cao. Hợp kim này được sử dụng phổ biến trong linh kiện điện tử, cơ khí chính xác, nhạc cụ cao cấp, phụ kiện thời trang, bạc giả và các chi tiết máy cần tính ổn định.


Thành phần hóa học của C79200 Copper Alloys

Theo tiêu chuẩn ASTM B122/B151, thành phần hóa học điển hình của C79200 gồm:

  • Đồng (Cu): 53–60%
  • Nickel (Ni): 23–25%
  • Kẽm (Zn): Phần còn lại
  • Tạp chất: Pb, Fe, Mn ≤ 0.1%

Tỷ lệ nickel lên đến 25% giúp C79200 có màu trắng bạc rất mạnh, độ cứng vượt trội, chống ăn mòn mạnh và giữ sáng lâu hơn các hợp kim nickel silver khác.


Tính chất cơ lý của C79200 Copper Alloys

1. Tính chất cơ học

C79200 có độ cứng và độ bền cơ học cao nhất trong nhóm Nickel Silver thông dụng.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 300 – 550 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 150 – 240 HV
  • Độ dẻo (Elongation): 2–20%

Nhờ độ bền cao, vật liệu này thích hợp cho các chi tiết chịu tải, chống biến dạng và chịu mài mòn.

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 8.8 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 3–6% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: thấp do nickel cao
  • Nhiệt độ nóng chảy: 960–1080°C

3. Khả năng chống ăn mòn

C79200 sở hữu lớp màng oxit nickel rất bền:

  • Chống ăn mòn khí quyển tuyệt vời
  • Chịu nước biển tốt
  • Không bị oxy hóa nhanh
  • Bền trong môi trường ẩm cao

Khả năng chống ăn mòn của C79200 vượt trội so với hầu hết các hợp kim đồng khác.


Ưu điểm của C79200 Copper Alloys

1. Màu trắng bạc sáng mạnh, đẹp như bạc thật

C79200 là một trong những hợp kim Nickel Silver có màu trắng sáng nhất, rất phù hợp cho trang sức, phụ kiện thời trang và các chi tiết thẩm mỹ cao.

2. Độ cứng và độ bền cơ học rất cao

Vật liệu này có thể chịu lực lớn, chống mài mòn và giữ ổn định hình dạng trong thời gian dài.

3. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc

Đặc biệt hoạt động tốt trong:

  • Môi trường ẩm
  • Nước biển
  • Khí hậu nhiệt đới
  • Môi trường công nghiệp

4. Dễ đánh bóng và hoàn thiện bề mặt

Có thể đạt độ bóng gương giống bạc thật.

5. Gia công tốt

Dù cứng, nhưng C79200 vẫn có khả năng:

  • Dập sâu
  • Cán mỏng
  • Kéo dây
  • Cuốn ống
  • Gia công CNC

Nhược điểm của C79200 Copper Alloys

  • Giá thành khá cao do hàm lượng nickel lớn.
  • Độ dẫn điện rất thấp, không dùng làm dây dẫn điện.
  • Khó hàn hơn một số hợp kim đồng, cần trợ dung phù hợp.
  • Có thể bị xỉn màu nhẹ theo thời gian nhưng dễ đánh bóng lại.

Ứng dụng của C79200 Copper Alloys

1. Ngành điện – điện tử

  • Linh kiện cơ điện
  • Đầu nối cứng
  • Bộ phận tiếp xúc chịu mài mòn
  • Phần cứng trong thiết bị chính xác

2. Ngành nhạc cụ

Nhờ khả năng phản hồi âm thanh tốt, C79200 được dùng cho:

  • Kèn
  • Sáo
  • Bộ phận van
  • Phụ kiện phím
  • Phần cứng nhạc cụ hơi

3. Cơ khí chính xác

  • Lò xo có độ bền cao
  • Bạc lót
  • Chi tiết truyền động nhỏ
  • Vòng đệm chống mài mòn
  • Bộ phận CNC yêu cầu độ ổn định cao

4. Trang sức – mỹ nghệ – phụ kiện cao cấp

  • Nhẫn
  • Vòng tay
  • Dây chuyền
  • Khóa kéo cao cấp
  • Nút áo
  • Phụ kiện thời trang xuất khẩu

C79200 là vật liệu lý tưởng thay thế bạc thật nhờ độ sáng cao và độ bền lớn.

5. Đồ dùng gia dụng và nội thất

  • Dao kéo
  • Phụ kiện bàn ăn
  • Tay nắm cửa
  • Chi tiết trang trí giả bạc

Gia công C79200 Copper Alloys

1. Gia công nguội

C79200 dễ dàng thực hiện:

  • Cán tấm
  • Cán dải
  • Kéo dây cứng
  • Dập sâu
  • Tạo hình chính xác

2. Gia công nhiệt

Ủ ở 500–700°C giúp:

  • Giảm ứng suất
  • Tăng độ dẻo
  • Chuẩn bị cho quá trình tạo hình

3. Hàn – hàn cứng

Thực hiện tốt bằng:

  • Hàn bạc
  • Hàn hồ quang có trợ dung
  • Hàn khí oxy
  • Hàn lò

4. Hoàn thiện bề mặt

C79200 rất dễ đánh bóng:

  • Tạo độ bóng gương
  • Xử lý mờ xước
  • Xi mạ bảo vệ
  • Hoàn thiện trang sức

So sánh C79200 với các hợp kim Nickel Silver khác

Mã hợp kim Nickel (%) Độ trắng bạc Độ bền Ứng dụng chính
C75200 10% Trắng nhạt TB Nhạc cụ, trang trí nhẹ
C75700 12% Trắng hơn TB–Khá Điện – điện tử
C76200 17% Trắng mạnh Cao Cơ khí, nhạc cụ
C77000 18–20% Trắng đậm Rất cao Điện tử chính xác
C79200 23–25% Trắng mạnh nhất Cao nhất Trang sức, cơ khí cao cấp

C79200 chính là loại cao cấp nhất trong nhóm Nickel Silver thông dụng hiện nay.


Thị trường tiêu thụ của C79200 Copper Alloys

C79200 được tiêu thụ mạnh trong các lĩnh vực:

  • Sản xuất nhạc cụ cao cấp
  • Phụ kiện thời trang xuất khẩu
  • Điện tử và cơ khí chính xác
  • Công nghiệp trang trí nội – ngoại thất
  • Đồ dùng cao cấp mô phỏng bạc thật

Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng C79200 đang tăng nhanh nhờ tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội.


Kết luận

C79200 Copper Alloys là hợp kim Nickel Silver cao cấp nhất trong nhóm đồng–nickel–kẽm, sở hữu những ưu điểm nổi bật như màu trắng bạc sang trọng, độ bền cực cao, chống ăn mòn mạnh và khả năng gia công linh hoạt. Đây là vật liệu hoàn hảo dành cho các ứng dụng yêu cầu cả thẩm mỹ lẫn độ bền, từ nhạc cụ, trang sức, phụ kiện thời trang đến cơ khí chính xác và điện tử.

C79200 không chỉ mang lại vẻ ngoài cao cấp mà còn đảm bảo hiệu năng vượt trội, giúp nâng tầm chất lượng sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 1.4477

    Thép Inox 1.4477 Thép Inox 1.4477 là gì? Thép inox 1.4477 là một loại inox [...]

    C2100 Copper Alloys

    C2100 Copper Alloys C2100 Copper Alloys là đồng hợp kim đồng – chì (Copper-Lead Alloy, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 19 – Giải Pháp Vật Liệu Cơ Khí Chính [...]

    Vật liệu SUS430F

    Vật liệu SUS430F Vật liệu SUS430F là gì? SUS430F là một loại thép không gỉ [...]

    Inox UNS S43020

    Inox UNS S43020 Inox UNS S43020 là gì? Inox UNS S43020 là một loại thép [...]

    Thép 2332

    Thép 2332 Thép 2332 là gì? Thép 2332 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 305 Và Ảnh Hưởng Đến Độ Bền

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 305 Và Ảnh Hưởng Đến Độ Bền 1. Inox [...]

    Lục Giác Inox 304

    Lục Giác Inox 304 – Thanh Inox Đặc Lục Giác Chống Gỉ, Dễ Gia Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo