C79620 Copper Alloys

CZ132 Materials

C79620 Copper Alloys

C79620 Copper Alloys là gì?
C79620 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng–nickel–kẽm cao cấp, thuộc nhóm Nickel Silver, nổi bật với màu trắng bạc đậm, độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn cực tốt. Với hàm lượng nickel khoảng 22–24% cùng sự cân bằng giữa đồng và kẽm, C79620 được coi là hợp kim cao cấp trong dòng Nickel Silver, mang lại cả tính thẩm mỹ và độ bền ổn định cho nhiều ứng dụng công nghiệp và mỹ nghệ.

C79620 thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chính xác, lò xo đàn hồi, linh kiện điện tử, nhạc cụ cao cấp, phụ kiện thời trang và các sản phẩm đòi hỏi độ bền lâu dài, màu sắc trắng bạc sáng và khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ.


Thành phần hóa học của C79620 Copper Alloys

Theo tiêu chuẩn ASTM B122/B151, thành phần điển hình của C79620 gồm:

  • Đồng (Cu): 55–60%
  • Nickel (Ni): 22–24%
  • Kẽm (Zn): Phần còn lại
  • Tạp chất: Pb, Fe, Mn ≤ 0.1%

Hàm lượng nickel cao tạo nên màu trắng bạc đậm, tăng độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và ổn định bề mặt của hợp kim.


Tính chất cơ lý của C79620 Copper Alloys

1. Tính chất cơ học

C79620 nổi bật nhờ độ bền và độ cứng cao:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 580 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 300 – 550 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 150 – 240 HV
  • Độ giãn dài (Elongation): 2–20%

Nhờ đặc tính cơ học vượt trội, hợp kim này chịu lực tốt, hạn chế biến dạng và mài mòn.

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: ~8.7–8.8 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 3–6% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: thấp
  • Nhiệt độ nóng chảy: 950–1080°C

3. Khả năng chống ăn mòn

C79620 hoạt động hiệu quả trong:

  • Khí quyển ẩm
  • Nước biển
  • Môi trường hóa chất nhẹ
  • Không bị oxy hóa nhanh nhờ lớp oxit nickel bền

Ưu điểm của C79620 Copper Alloys

1. Màu trắng bạc đẹp và bền

C79620 có màu trắng sáng lâu dài, ít xỉn, phù hợp cho các sản phẩm mỹ nghệ, trang sức và phụ kiện cao cấp.

2. Độ bền và độ cứng cao

Hợp kim chịu được lực mạnh, mài mòn và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài.

3. Chống ăn mòn vượt trội

Hoạt động tốt trong môi trường biển, khí hậu nhiệt đới và môi trường công nghiệp.

4. Gia công linh hoạt

Có thể thực hiện:

  • Dập sâu
  • Kéo dây
  • Cán tấm
  • Uốn, cuộn ống
  • Gia công CNC

5. Khả năng đánh bóng và hoàn thiện bề mặt

C79620 có thể đánh bóng đến độ sáng như bạc thật, phù hợp cho mỹ nghệ, trang sức và phụ kiện thời trang cao cấp.


Nhược điểm của C79620 Copper Alloys

  • Giá thành cao do hàm lượng nickel lớn.
  • Độ dẫn điện thấp, không thích hợp làm dây dẫn điện.
  • Khó hàn hơn các hợp kim đồng thông thường, cần trợ dung hoặc phương pháp hàn chuyên dụng.
  • Độ cứng cao khiến việc gia công yêu cầu kỹ thuật tốt hơn.

Ứng dụng của C79620 Copper Alloys

1. Ngành điện – điện tử

  • Linh kiện cơ điện
  • Đầu nối cứng
  • Tiếp điểm chịu mài mòn
  • Bộ phận trong thiết bị chính xác

2. Nhạc cụ cao cấp

  • Kèn hơi
  • Sáo
  • Bộ phận van và phím
  • Phụ kiện nhạc cụ

3. Cơ khí chính xác

  • Lò xo đàn hồi cao
  • Vòng đệm chống mài mòn
  • Chi tiết truyền động nhỏ
  • Bộ phận CNC yêu cầu độ chính xác cao

4. Trang sức và mỹ nghệ

  • Nhẫn, vòng tay, dây chuyền
  • Khóa kéo cao cấp
  • Móc khóa và khuy áo
  • Đồ trang trí nội thất giả bạc

5. Đồ dùng gia dụng và nội thất

  • Dao kéo
  • Phụ kiện bàn ăn
  • Tay nắm cửa
  • Chi tiết trang trí giả bạc

Gia công C79620 Copper Alloys

1. Gia công nguội

  • Kéo dây cứng
  • Cán dải và tấm
  • Dập sâu chi tiết phức tạp
  • Uốn, cuộn ống

2. Gia công nhiệt

Ủ nhiệt từ 500–700°C để:

  • Tăng độ dẻo
  • Giảm ứng suất
  • Chuẩn bị tạo hình trước khi kéo nguội

3. Hàn – hàn cứng

C79620 có thể thực hiện bằng:

  • Hàn bạc
  • Hàn hồ quang có trợ dung
  • Hàn khí oxy
  • Hàn lò

4. Hoàn thiện bề mặt

  • Đánh bóng gương
  • Xi mạ bảo vệ
  • Chải mờ
  • Hoàn thiện mỹ nghệ

So sánh C79620 với các hợp kim Nickel Silver nổi bật

Hợp kim Ni (%) Độ trắng Độ cứng Ứng dụng chính
C75200 10% Trắng nhạt TB Nhạc cụ, phụ kiện nhẹ
C75700 12% Trắng hơn TB–Khá Điện – điện tử
C76200 17% Trắng mạnh Cao Cơ khí, nhạc cụ
C77000 18–20% Trắng đậm Rất cao Điện tử chính xác
C79200 23–25% Trắng mạnh nhất Rất cao Trang sức, cơ khí cao cấp
C79620 22–24% Trắng đậm sang trọng Cao Nhạc cụ, trang sức, cơ khí chính xác

C79620 là lựa chọn cao cấp, cân bằng giữa màu sắc, độ bền và tính gia công, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.


Thị trường tiêu thụ C79620 Copper Alloys

C79620 được ưa chuộng trong:

  • Sản xuất nhạc cụ cao cấp
  • Ngành trang sức xuất khẩu
  • Cơ khí chính xác và điện tử
  • Mỹ nghệ và nội thất cao cấp

Ở Việt Nam, nhu cầu sử dụng C79620 tăng nhanh nhờ khả năng thay thế bạc thật nhưng vẫn đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.


Kết luận

C79620 Copper Alloys là hợp kim Nickel Silver cao cấp, sở hữu:

  • Màu trắng bạc sang trọng
  • Độ bền và độ cứng cao
  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
  • Khả năng gia công linh hoạt
  • Ổn định bề mặt và thẩm mỹ lâu dài

Đây là vật liệu lý tưởng cho nhạc cụ, trang sức, phụ kiện thời trang, cơ khí chính xác và các sản phẩm mỹ nghệ, đáp ứng yêu cầu cao về cả hiệu năng lẫn thẩm mỹ.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    CuAg0.10P Copper Alloys

    CuAg0.10P Copper Alloys CuAg0.10P Copper Alloys là gì? CuAg0.10P Copper Alloys là loại đồng tinh [...]

    Inox 1.4507 Là Gì. Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Nào.

    Inox 1.4507 Là Gì? Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Nào? 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    CuSn3Zn9 Copper Alloys

    CuSn3Zn9 Copper Alloys CuSn3Zn9 Copper Alloys là gì? CuSn3Zn9 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    Inox 303 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Độ Ẩm Cao Không

    Inox 303 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Độ Ẩm Cao Không? 1. [...]

    Những Phương Pháp Hàn Nào Phù Hợp Với Inox X8CrNiMo275

    Những Phương Pháp Hàn Nào Phù Hợp Với Inox X8CrNiMo275? Inox X8CrNiMo275 là loại thép [...]

    Thép không gỉ X2CrNiN18.10

    Thép không gỉ X2CrNiN18.10 Thép không gỉ X2CrNiN18.10 là gì? Thép không gỉ X2CrNiN18.10 là [...]

    Inox 632: Chất Liệu Vượt Trội Cho Các Dụng Cụ Cắt Và Linh Kiện Cơ Khí

    Inox 632: Chất Liệu Vượt Trội Cho Các Dụng Cụ Cắt Và Linh Kiện Cơ [...]

    Inox 314

    Inox 314 Inox 314 là gì? Inox 314 là loại thép không gỉ austenitic chịu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo