C79800 Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

C79800 Copper Alloys

C79800 Copper Alloys là gì?
C79800 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng–nickel–kẽm thuộc nhóm Nickel Silver (hay còn gọi là đồng trắng), được thiết kế với hàm lượng nickel cao để tạo ra màu trắng bạc sang trọng cùng độ bền cơ học vượt trội. Với khoảng 23–25% nickel, phần còn lại gồm đồng và kẽm, C79800 được xếp vào nhóm hợp kim cao cấp chuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ, chống ăn mòn mạnh, độ cứng tốt và khả năng giữ bề mặt sáng lâu dài.

Nhờ đặc tính nổi bật, C79800 được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện – điện tử, nhạc cụ, phụ kiện thời trang, cơ khí chính xác, trang trí nội thất và các sản phẩm gia dụng cao cấp. Đây là một trong những hợp kim Nickel Silver chất lượng cao, có khả năng thay thế bạc trong nhiều ứng dụng mà vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế.


Thành phần hóa học của C79800 Copper Alloys

Theo tiêu chuẩn ASTM B122/B151, thành phần dự kiến của C79800 bao gồm:

  • Đồng (Cu): 53–57%
  • Nickel (Ni): 23–25%
  • Kẽm (Zn): Phần còn lại
  • Tạp chất: ≤ 0.1% (Pb, Fe, Mn…)

Tỷ lệ nickel cao là yếu tố tạo ra màu trắng bạc mạnh, độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt của hợp kim.


Tính chất cơ lý của C79800 Copper Alloys

1. Tính chất cơ học

C79800 được đánh giá là một trong những hợp kim Nickel Silver có độ bền cao:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 320 – 600 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 160 – 250 HV
  • Độ giãn dài (Elongation): 2 – 18%

Hợp kim chịu được tác động cơ học tốt, phù hợp cho chi tiết cần độ bền và khả năng giữ hình dạng cao.

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: ~8.7–8.8 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 3–6% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: thấp
  • Nhiệt độ nóng chảy: 950–1100°C

3. Khả năng chống ăn mòn

C79800 có khả năng chống ăn mòn rất cao nhờ lớp oxit nickel tự hình thành:

  • Bền trong môi trường biển
  • Chịu được khí hậu nhiệt đới ẩm
  • Chống oxy hóa mạnh
  • Phản ứng hóa học chậm với môi trường axit nhẹ

Ưu điểm của C79800 Copper Alloys

1. Màu trắng bạc sang trọng

C79800 có màu trắng đậm đẹp mắt, gần giống bạc thật, dễ đánh bóng và duy trì độ sáng lâu dài.

2. Độ bền – độ cứng vượt trội

Vật liệu chịu mài mòn tốt hơn nhiều loại đồng thau và một số hợp kim đồng – nickel khác.

3. Chống ăn mòn tuyệt vời

Hoạt động bền bỉ trong môi trường ăn mòn mạnh, phù hợp cho ngoại thất và môi trường công nghiệp.

4. Khả năng gia công linh hoạt

Có thể dễ dàng:

  • Cán
  • Dập
  • Kéo dây
  • Cuộn ống
  • Gia công CNC
  • Đúc áp lực

5. Tính ổn định cao trong môi trường điện – nhiệt

Phù hợp cho linh kiện điện tử và các thiết bị làm việc liên tục.


Nhược điểm của C79800 Copper Alloys

  • Chi phí cao do chứa lượng nickel lớn.
  • Độ dẫn điện thấp, không phù hợp cho các ứng dụng truyền dẫn điện.
  • Hàn khó hơn các hợp kim đồng – kẽm thông thường.
  • Gia công cần kỹ thuật cao do độ cứng lớn.

Ứng dụng của C79800 Copper Alloys

1. Công nghiệp điện – điện tử

  • Đầu nối
  • Thiết bị cơ điện
  • Thanh truyền dẫn cơ học
  • Các linh kiện chịu mài mòn điện

2. Ngành nhạc cụ

  • Sáo, kèn
  • Van và phím nhạc cụ
  • Bộ phận trang trí trên nhạc cụ

C79800 mang lại âm sắc sáng, độ bền cao và thẩm mỹ tuyệt vời.

3. Mỹ nghệ – trang sức – phụ kiện

  • Khuy áo
  • Vòng tay, nhẫn
  • Móc khóa
  • Phụ kiện thời trang
  • Đồ mỹ nghệ cao cấp
  • Các sản phẩm giả bạc sang trọng

4. Cơ khí chính xác

  • Lò xo chịu lực
  • Chi tiết chịu mài mòn
  • Vòng đệm
  • Bộ phận truyền động
  • Linh kiện CNC đòi hỏi độ chính xác cao

5. Nội thất – gia dụng

  • Dao kéo cao cấp
  • Tay nắm cửa
  • Đồ trang trí giả bạc
  • Đồ dùng nhà bếp sang trọng

Gia công C79800 Copper Alloys

1. Gia công nguội

C79800 dễ dàng:

  • Cán tấm
  • Dập sâu
  • Kéo dây
  • Uốn ống
  • Dập nổi hoa văn

2. Gia công nhiệt

Ủ ở nhiệt độ 500–700°C giúp:

  • Tăng độ dẻo
  • Giảm ứng suất dư
  • Hỗ trợ cho giai đoạn tạo hình nguội

3. Hàn

Có thể sử dụng:

  • Hàn bạc
  • Hàn hồ quang có trợ dung
  • Hàn lò
  • Hàn khí oxy – axetylen

4. Hoàn thiện bề mặt

C79800 hỗ trợ các kỹ thuật:

  • Đánh bóng sáng gương
  • Xi mạ
  • Phủ lớp bảo vệ
  • Xử lý tạo màu

So sánh C79800 với các hợp kim Nickel Silver khác

Hợp kim Ni (%) Màu sắc Độ cứng Ứng dụng
C75200 10% Trắng nhẹ TB Nhạc cụ, phụ kiện
C75700 12% Trắng sáng TB–Khá Linh kiện điện tử
C76200 17% Trắng mạnh Cao Cơ khí, nhạc cụ
C77000 20% Trắng đậm Rất cao Điện tử chính xác
C79620 22–24% Trắng bạc Cao Mỹ nghệ, cơ khí
C79800 23–25% Trắng bạc cao cấp Cao nhất Trang sức, cơ khí cao cấp, nhạc cụ

C79800 thuộc nhóm cao cấp nhất nhờ độ cứng và độ trắng mạnh, phù hợp cho các sản phẩm chuyên nghiệp.


Thị trường tiêu thụ C79800 Copper Alloys

Nhu cầu tăng mạnh trong các ngành:

  • Nhạc cụ cao cấp
  • Mỹ nghệ xuất khẩu
  • Cơ khí chính xác
  • Điện – điện tử
  • Trang trí nội thất

Tại Việt Nam, C79800 ngày càng được ứng dụng để thay thế bạc thật, mang lại hiệu quả thẩm mỹ và kinh tế.


Kết luận

C79800 Copper Alloys là một hợp kim Nickel Silver cao cấp với:

  • Độ cứng và độ bền vượt trội
  • Màu trắng bạc sang trọng
  • Khả năng chống ăn mòn mạnh
  • Gia công linh hoạt
  • Phù hợp cho các ứng dụng cao cấp từ cơ khí đến trang sức và nhạc cụ

Là lựa chọn lý tưởng trong các ngành đòi hỏi sự kết hợp giữa thẩm mỹ và độ bền vượt trội.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 316 140mm

    Tấm Inox 316 140mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 140mm là [...]

    Tấm Đồng 70mm

    Tấm Đồng 70mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm đồng [...]

    Thép X2CrNiMoN17-3-3

    Thép X2CrNiMoN17-3-3 Thép X2CrNiMoN17-3-3 là gì? Thép X2CrNiMoN17-3-3 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel

    X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel là gì? X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel là một loại thép [...]

    Inox 329J3L Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 329J3L Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Vật liệu Z8CNDT17.13B

    Vật liệu Z8CNDT17.13B Vật liệu Z8CNDT17.13B là gì? Vật liệu Z8CNDT17.13B là loại thép không [...]

    Thép 304H

    Thép 304H Thép 304H là gì? Thép 304H là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni, thuộc [...]

    Ống Inox 310S Phi 12mm

    Ống Inox 310S Phi 12mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Môi Trường Nhiệt Độ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo