C80000 Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

C80000 Copper Alloys

C80000 Copper Alloys là gì?

C80000 Copper Alloys là một nhóm hợp kim đồng – niken – kẽm hiệu suất cao, được thiết kế nhằm mang lại độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn mạnh và giữ ổn định tính chất trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này thường được ứng dụng trong các thiết bị hóa chất, linh kiện hàng hải, chi tiết cơ khí chịu lực và hệ thống nhiệt do tính dẫn nhiệt tốt. Với ưu điểm nổi bật về thời gian sử dụng lâu dài cùng khả năng gia công ổn định, C80000 luôn nằm trong nhóm vật liệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học C80000 Copper Alloys

Thành phần hóa học của hợp kim C80000 thường bao gồm:

  • Đồng (Cu): 60 – 70%
  • Niken (Ni): 15 – 20%
  • Kẽm (Zn): 10 – 20%
  • Mangan (Mn): 0.2 – 1%
  • Sắt (Fe): 0.1 – 1%
  • Các nguyên tố khác: nhỏ hơn 1%

Tỷ lệ niken cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo, trong khi kẽm giúp cải thiện tính đúc, độ cứng và giảm giá thành. Nhờ sự kết hợp cân bằng này mà C80000 phù hợp với nhiều yêu cầu công nghiệp khác nhau.

Tính chất cơ lý C80000 Copper Alloys

Hợp kim đồng C80000 sở hữu nhiều tính chất nổi bật:

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 350 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy: 150 – 350 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 90 – 180 HB
  • Độ dẻo: 10 – 35%
  • Khả năng chịu mài mòn tốt, ổn định trong điều kiện tải trọng lặp.

Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 8.7 – 8.9 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 1050°C
  • Độ dẫn nhiệt tốt hơn so với nhiều hợp kim niken khác.
  • Khả năng dẫn điện trung bình nhưng đủ để sử dụng trong môi trường yêu cầu tính ổn định dòng điện.

Khả năng chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn nước biển cực tốt nhờ hàm lượng niken cao
  • Kháng hóa chất, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ
  • Ít bị oxy hóa ở nhiệt độ cao
  • Không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng khử kẽm như các loại đồng thau thông thường

Ưu điểm C80000 Copper Alloys

C80000 Copper Alloys mang lại nhiều ưu điểm:

  • Độ bền cao và ổn định: Hoạt động trong môi trường rung động mạnh và chịu tải trọng liên tục.
  • Chống ăn mòn xuất sắc: Đặc biệt trong hệ thống nước biển, hơi ẩm, môi trường hóa chất.
  • Khả năng gia công tốt: Dễ tiện, phay, khoan và hàn.
  • Dẫn nhiệt tốt: Phù hợp cho các chi tiết truyền nhiệt.
  • Độ cứng cao: Đảm bảo tuổi thọ dài khi làm việc trong môi trường ma sát.
  • Tính thẩm mỹ tốt: Bề mặt sáng và dễ xử lý hoàn thiện.

Nhược điểm C80000 Copper Alloys

Bên cạnh nhiều ưu điểm, hợp kim đồng C80000 cũng tồn tại một số hạn chế:

  • Giá thành cao hơn đồng thau thông thường do hàm lượng niken lớn.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất.
  • Trong một số môi trường axit mạnh, cần xử lý phủ bảo vệ để đảm bảo tuổi thọ vật liệu.
  • Gia công nóng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt hơn các hợp kim khác.

Ứng dụng C80000 Copper Alloys

Hợp kim C80000 được ứng dụng rộng rãi trong:

Ngành hàng hải

  • Van nước biển
  • Trục bơm
  • Ống dẫn và phụ kiện
  • Vỏ bọc chống ăn mòn
  • Bộ trao đổi nhiệt trên tàu

Ngành công nghiệp hóa chất

  • Bồn chứa
  • Ống dẫn hóa chất
  • Thiết bị phản ứng chịu áp
  • Các chi tiết chống ăn mòn hóa học

Cơ khí – chế tạo máy

  • Vòng bi, bạc lót
  • Bánh răng
  • Chi tiết chịu lực cao
  • Thiết bị truyền động và khớp nối

Ngành điện – điện lạnh

  • Bộ phận truyền nhiệt
  • Linh kiện máy lạnh
  • Hệ thống làm mát công nghiệp

Công nghiệp xây dựng và trang trí

  • Phụ kiện trang trí nội thất cao cấp
  • Chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao

Khả năng gia công C80000 Copper Alloys

C80000 có khả năng gia công linh hoạt:

  • Gia công nguội: Tốt, nhưng cần kiểm soát biến dạng để tránh nứt bề mặt.
  • Gia công nóng: Nhiệt độ phù hợp từ 750 – 900°C.
  • Hàn: Có thể hàn tốt bằng hàn MIG, TIG.
  • Đúc: Tính điền khuôn tốt, thích hợp sản xuất chi tiết phức tạp.

Quy trình nhiệt luyện C80000 Copper Alloys

  • Ủ mềm (Annealing):
    Nhiệt độ 600 – 700°C, giữ 1 – 3 giờ nhằm tăng độ dẻo và giảm ứng suất.
  • Tôi – Ram (Quench & Temper):
    Không áp dụng phổ biến do hợp kim chủ yếu tăng bền bằng biến dạng nguội.
  • Làm cứng bằng gia công nguội:
    Gia tăng độ bền cơ học đáng kể, phù hợp nhiều ứng dụng yêu cầu tải trọng.

Phân tích thị trường C80000 Copper Alloys

Trong vài năm gần đây, nhu cầu hợp kim đồng – niken như C80000 có xu hướng tăng mạnh do:

  • Sự phát triển của ngành hàng hải và công nghiệp dầu khí
  • Nhu cầu thiết bị chống ăn mòn ngày càng lớn
  • Các tiêu chuẩn an toàn yêu cầu vật liệu có độ bền và ổn định cao hơn
  • Sự mở rộng của ngành lạnh – điều hòa

C80000 trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho các vật liệu đắt đỏ như thép không gỉ trong một số ứng dụng nhất định.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN

Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    18Cr2Mo Stainless Steel

    18Cr2Mo Stainless Steel 18Cr2Mo stainless steel là gì? 18Cr2Mo là loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép không gỉ X6CrNiTi18-10

    Thép không gỉ X6CrNiTi18-10 Thép không gỉ X6CrNiTi18-10 là một loại thép austenitic được biết [...]

    Ống Inox 316 Phi 273mm

    Ống Inox 316 Phi 273mm – Giải Pháp Vượt Trội Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Inox S31803 Có Thực Sự Chống Ăn Mòn Tốt Trong Môi Trường Hóa Chất Không

    Inox S31803 Có Thực Sự Chống Ăn Mòn Tốt Trong Môi Trường Hóa Chất Không? [...]

    Tấm Inox 316 90mm

    Tấm Inox 316 90mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 90mm là [...]

    Vật liệu Z6CNU18.10

    Vật liệu Z6CNU18.10 Vật liệu Z6CNU18.10 là gì? Z6CNU18.10 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép 08X18H12B

    Thép 08X18H12B Thép 08X18H12B là gì? Thép 08X18H12B là thép không gỉ austenit theo tiêu [...]

    Tấm Inox 45mm Là Gì

    Tấm Inox 45mm Là Gì? Tấm Inox 45mm là loại thép không gỉ với độ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo