C80300 Materials
C80300 Materials là hợp kim đồng-niken cao cấp, được thiết kế để chống ăn mòn trong môi trường nước biển, nước muối và các dung dịch hóa chất ăn mòn. Nhờ độ bền cơ học cao, tính dẻo dai tốt và khả năng ổn định lâu dài, hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí, điện tử và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.
C80300 Materials là gì?
C80300 Materials, còn gọi là đồng niken 70/30 (70% đồng – 30% niken), là hợp kim chống ăn mòn cao, kết hợp khả năng chịu lực, dẻo dai và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này thường được sử dụng trong chi tiết máy, van, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng, ống dẫn và các bộ phận cơ khí chịu áp lực cao. Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp C80300 Materials trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với nước biển và hóa chất.
Thành phần hóa học của C80300 Materials
| Nguyên tố | Phần trăm (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 63 – 67 |
| Niken (Ni) | 28 – 34 |
| Sắt (Fe) | 1.0 – 2.0 |
| Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
| Silic (Si) | ≤ 0.5 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.03 |
| Cacbon (C) | ≤ 0.10 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Tính chất cơ lý của C80300 Materials
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Mật độ (g/cm³) | 8.89 |
| Điểm nóng chảy (°C) | 1270 – 1320 |
| Độ bền kéo (MPa) | 580 – 700 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 220 – 290 |
| Độ giãn dài (%) | 25 – 40 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 120 – 160 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) | 16 – 17 |
| Dẫn điện (%IACS) | 6 – 8 |
| Dẫn nhiệt (W/m·K) | 29 – 35 |
Ưu điểm của C80300 Materials
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc.
- Độ bền cơ học cao, chịu áp lực tốt.
- Dẻo dai, chịu va đập tốt.
- Gia công và hàn thuận tiện.
- Ổn định nhiệt tốt trong khoảng -50°C đến 300°C.
Nhược điểm của C80300 Materials
- Chi phí cao do hàm lượng niken lớn.
- Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết.
- Khả năng chống mài mòn trung bình.
Ứng dụng của C80300 Materials
- Ngành đóng tàu: Van, bơm, thiết bị xử lý nước biển, ống dẫn, bình ngưng.
- Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, van và ống dẫn axit, kiềm loãng.
- Ngành điện tử và điện lực: Bộ phận tiếp xúc điện, cánh quạt, chi tiết dẫn điện vừa phải.
- Ngành dầu khí: Ống dẫn, bơm, van trong môi trường dầu mỏ và khí tự nhiên.
- Ứng dụng khác: Chi tiết cơ khí yêu cầu chống ăn mòn, chịu áp lực và thẩm mỹ cao.
So sánh C80300 Materials với một số hợp kim đồng-niken khác
| Hợp kim | Đồng (%) | Niken (%) | Khả năng chống ăn mòn | Độ bền kéo (MPa) |
|---|---|---|---|---|
| C70400 | 63 – 67 | 28 – 34 | Xuất sắc | 450 – 550 |
| C71000 | 65 – 70 | 30 | Xuất sắc | 450 – 560 |
| C71500 | 70 | 30 | Tốt | 420 – 520 |
| C80000 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 570 – 690 |
| C80300 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 580 – 700 |
Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, khoan, uốn bằng phương pháp thông thường; tốc độ cắt vừa phải để giữ tính chất cơ lý.
- Hàn: Sử dụng TIG hoặc MIG; tránh nhiệt độ quá cao gây giòn hoặc nứt.
- Xử lý nhiệt: Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học; không cần tôi luyện nhiệt độ cao.
Kết luận
C80300 Materials là hợp kim đồng-niken lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và độ dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử, giúp các chi tiết máy hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

