C90200 Copper Alloys

CuAg0.1 Materials

C90200 Copper Alloys

C90200 Copper Alloys là gì?

C90200 Copper Alloys là một hợp kim đồng-phốt-pho được phát triển để tăng khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp. Hợp kim này thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn, bộ phận trượt, bạc đạn, bánh răng và các ứng dụng trong công nghiệp nặng, dầu khí, hàng hải và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác.

Với tính ổn định cơ lý và chống ăn mòn vượt trội, C90200 giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất vận hành trong môi trường làm việc khắc nghiệt.


Thành phần hóa học C90200 Copper Alloys

Thành phần tiêu chuẩn của C90200 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 96 – 98%
  • Phốt-pho (P): 0.4 – 0.7%
  • Chì (Pb): ≤ 0.05%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0.5%

Phốt-pho trong hợp kim giúp tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống mài mòn và ổn định cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ và tải trọng cao. C90200 còn giữ được khả năng gia công cơ khí tốt, đặc biệt là tiện, phay, khoan và đúc.


Tính chất cơ lý C90200 Copper Alloys

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 350 – 500 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 350 MPa
  • Độ cứng Brinell: 90 – 130 HB
  • Độ giãn dài: 10 – 25%
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt, đặc biệt trong môi trường nước ngọt và nước biển nhẹ
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến 300°C
  • Độ dẫn điện: trung bình – cao hơn hợp kim đồng nhôm
  • Độ dẫn nhiệt: tương đối tốt

C90200 được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa độ bền, tính chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công dễ dàng.


Ưu điểm của C90200 Copper Alloys

  • Khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt trong chi tiết trượt và bạc đạn.
  • Độ bền cơ học cao, phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn.
  • Chống ăn mòn hiệu quả, lý tưởng cho môi trường nước ngọt, môi trường công nghiệp nhẹ và nước biển.
  • Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, khoan, đúc và mài.
  • Ổn định kích thước, không biến dạng trong quá trình vận hành lâu dài.
  • Chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất hàng loạt.
  • Khả năng đúc tốt, ít rỗ khí và nứt nóng.

Nhược điểm của C90200 Copper Alloys

  • Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp cho các ứng dụng điện cao cấp.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn, không thích hợp cho môi trường > 350°C.
  • Khả năng hàn kém, cần sử dụng kỹ thuật hàn và vật liệu chuyên dụng.

Ứng dụng của C90200 Copper Alloys

Ngành cơ khí chế tạo

  • Bạc trượt, vòng bi, ổ lăn chịu tải nặng
  • Bánh răng và chi tiết cơ khí chịu ma sát
  • Linh kiện truyền động cơ khí
  • Trục quay, nắp chặn áp suất
  • Chi tiết máy công nghiệp và thiết bị cơ khí chính xác

Ngành hàng hải

  • Linh kiện tiếp xúc nước biển nhẹ
  • Bạc trục, vỏ bơm nước biển
  • Van, mặt bích chống ăn mòn
  • Các chi tiết ngập nước lâu dài

Ngành sản xuất – tự động hóa

  • Khuôn đúc chịu lực
  • Bộ phận máy CNC chịu tải vừa và nặng
  • Chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết truyền động
  • Hệ thống thủy lực và khí nén

Ngành năng lượng và dầu khí

  • Chi tiết bơm và van trong hệ thống áp lực
  • Linh kiện máy công nghiệp nặng
  • Phụ tùng dẫn dầu, khí trong môi trường ăn mòn nhẹ

Gia công C90200 Copper Alloys

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan cho phoi ổn định, ít mài mòn dao
  • CNC: phù hợp tốc độ trung bình – cao, giữ kích thước ổn định
  • Mài – đánh bóng dễ dàng, đạt bề mặt chính xác

Hàn

  • Sử dụng vật liệu hàn chuyên dụng cho đồng-phốt-pho
  • Không khuyến nghị hàn hồ quang thông thường

Đúc

  • Tính đúc tốt
  • Ít rỗ khí và nứt nóng
  • Thích hợp cho sản xuất số lượng lớn hoặc chi tiết phức tạp

So sánh C90200 với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Độ bền Chống ăn mòn Chịu mài mòn Gia công Ứng dụng
C11000 (Đồng tinh khiết) Thấp Tốt Thấp Dễ Ứng dụng điện, bề mặt tiếp xúc
C95400 (Nhôm Bronze) Rất cao Trung bình Rất cao Khó Ổ trượt, bánh răng
C90200 Trung bình – cao Tốt Cao Tốt Bạc trượt, bánh răng, chi tiết cơ khí

C90200 nổi bật nhờ khả năng cân bằng giữa chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học với chi phí hợp lý.


Lý do nên chọn C90200 Copper Alloys

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt
  • Độ bền cơ học đủ cao cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp
  • Gia công dễ dàng, đúc tốt, đạt độ chính xác cao
  • Thích hợp nhiều ngành: cơ khí, hàng hải, năng lượng, sản xuất máy
  • Chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất hàng loạt

C90200 là hợp kim đồng đáng tin cậy cho các chi tiết chịu tải vừa và nặng, đặc biệt trong môi trường ăn mòn nhẹ và ma sát cao.


Kết luận

C90200 Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho có khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, hàng hải, dầu khí, năng lượng và các ngành công nghiệp nặng khác.

Với hiệu suất cân bằng, chi phí hợp lý và tuổi thọ cao, C90200 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần vật liệu đồng đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 416: Giải Pháp Chịu Nhiệt và Chống Mài Mòn Trong Ngành Ô Tô

    Inox 416: Giải Pháp Chịu Nhiệt và Chống Mài Mòn Trong Ngành Ô Tô  Inox [...]

    Đồng CW009A

    Đồng CW009A Đồng CW009A là gì? Đồng CW009A là một loại đồng siêu tinh khiết [...]

    Tìm hiểu về Inox 2325

    Tìm hiểu về Inox 2325 và Ứng dụng của nó Inox 2325 là gì? Inox [...]

    Đồng CuSn5Pb1

    Đồng CuSn5Pb1 Đồng CuSn5Pb1 là gì? Đồng CuSn5Pb1 là một loại hợp kim đồng–thiếc–chì (Bronze) [...]

    Ứng Dụng Của Inox 420 Trong Sản Xuất Dụng Cụ Phẫu Thuật

    Ứng Dụng Của Inox 420 Trong Sản Xuất Dụng Cụ Phẫu Thuật Inox 420 là [...]

    Tấm Inox 420 32mm

    Tấm Inox 420 32mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Của Vật Liệu Chịu Mài [...]

    Tìm hiểu về Inox 436

    Tìm hiểu về Inox 436 và Ứng dụng của nó Inox 436 là gì? Inox [...]

    Shim Chêm Đồng 0.2mm

    Shim Chêm Đồng 0.2mm Shim Chêm Đồng 0.2mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.2mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo