C91700 Materials

CuCo1Ni1Be Materials

C91700 Materials

C91700 Materials là hợp kim đồng-niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Hợp kim này thường được gọi là đồng niken 75/25, với thành phần chính là 75% đồng và 25% niken. C91700 Materials thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, như nước biển, hóa chất và dung dịch muối.

Hợp kim này còn có độ dẻo tốt, dễ gia công và uốn, giúp các chi tiết máy duy trì hình dạng và hiệu suất trong quá trình vận hành lâu dài. C91700 Materials được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí, điện tử và các thiết bị cơ khí chịu môi trường ăn mòn.

C91700 Materials là gì?

C91700 Materials là hợp kim đồng-niken, nổi bật với tính chất chống ăn mòn và độ bền cao. Hợp kim này duy trì tính chất cơ lý ổn định ở nhiệt độ từ -50°C đến 300°C, phù hợp cho các chi tiết van, bơm, bình ngưng, thiết bị trao đổi nhiệt và ống dẫn trong môi trường khắc nghiệt.

C91700 Materials được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn, chống rỗ và độ bền kéo, giúp giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Thành phần hóa học của C91700 Materials

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 74 – 77
Niken (Ni) 24 – 26
Sắt (Fe) 0.5 – 1.5
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Silic (Si) ≤ 0.5
Cacbon (C) ≤ 0.10
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03

Đồng cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn. Niken giúp nâng cao độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và duy trì tính dẻo của hợp kim.

Sắt và mangan cải thiện độ cứng và độ ổn định cấu trúc, trong khi silic, cacbon và lưu huỳnh kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công.

Tính chất cơ lý của C91700 Materials

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.89
Điểm nóng chảy (°C) 1260 – 1320
Độ bền kéo (MPa) 550 – 650
Giới hạn chảy (MPa) 220 – 300
Độ giãn dài (%) 25 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 120 – 160
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 6 – 8
Dẫn nhiệt (W/m·K) 29 – 35

C91700 Materials có độ bền kéo cao và độ dẻo tốt, giúp chịu lực và va đập trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải, phù hợp cho các chi tiết điện cơ vừa phải. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời giúp hợp kim lý tưởng cho nước biển và môi trường hóa chất.

Ưu điểm của C91700 Materials

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong nước biển và hóa chất.
  • Độ bền cơ học cao, duy trì tính chất trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao.
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, thích hợp cho các chi tiết máy rung động mạnh.
  • Gia công và hàn thuận tiện, dễ cắt, tiện, khoan và uốn mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • Ổn định nhiệt tốt, không biến dạng hoặc giảm tính chất cơ lý trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của C91700 Materials

  • Chi phí cao do hàm lượng niken lớn.
  • Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp cho ứng dụng dẫn điện tối đa.
  • Khả năng chống mài mòn trung bình, cần biện pháp bảo vệ bề mặt trong môi trường ma sát cao.

Ứng dụng của C91700 Materials

C91700 Materials được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp:

  • Ngành đóng tàu: Van, bơm, bình ngưng, thiết bị trao đổi nhiệt và ống dẫn nước biển.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, van và ống dẫn axit hoặc kiềm loãng.
  • Ngành điện tử và điện lực: Chi tiết tiếp xúc điện, cánh quạt và bộ phận dẫn điện vừa phải.
  • Ngành dầu khí: Ống dẫn, bơm, van và thiết bị chịu môi trường dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • Cơ khí: Các chi tiết máy yêu cầu chống ăn mòn, chịu áp lực và thẩm mỹ cao.

So sánh C91700 Materials với một số hợp kim đồng-niken khác

Hợp kim Đồng (%) Niken (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa)
C70400 63 – 67 28 – 34 Xuất sắc 450 – 550
C71000 65 – 70 30 Xuất sắc 450 – 560
C71500 70 30 Tốt 420 – 520
C80000 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 570 – 690
C91700 74 – 77 24 – 26 Xuất sắc 550 – 650

C91700 Materials vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học so với nhiều hợp kim đồng-niken khác, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng chịu môi trường khắc nghiệt.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

C91700 Materials có thể gia công bằng phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan và uốn. Nên sử dụng tốc độ cắt vừa phải để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Hợp kim có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh giòn hoặc nứt. Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học; không cần tôi luyện nhiệt độ cao.

Khả năng gia công và hàn thuận tiện giúp C91700 Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.

Kết luận

C91700 Materials là hợp kim đồng-niken cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và độ dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt.

Hợp kim đặc biệt phù hợp cho ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí, điện tử và cơ khí, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, ổn định nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, C91700 Materials là lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp chuyên nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Inox 316 Phi 45mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 45mm – Độ Bền Cao, Kháng Gỉ Xuất Sắc, Phù [...]

    Thép 305

    Thép 305 Thép 305 là gì? Thép 305 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3

    Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3 Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3 là gì? Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3 là loại thép không [...]

    Thép Inox 10X17H13M3T

    Thép Inox 10X17H13M3T Thép Inox 10X17H13M3T là gì? Thép Inox 10X17H13M3T là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 6.4 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Môi [...]

    Thép UNS S30600

    Thép UNS S30600 Thép UNS S30600 là gì? Thép UNS S30600 là thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox 201

    Tìm hiểu về Inox 201 và Ứng dụng của nó Inox 201 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 110 – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Ngành [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo