CuAg0.1 Copper Alloys
CuAg0.1 Copper Alloys là gì?
CuAg0.1 Copper Alloys là hợp kim đồng – bạc có hàm lượng bạc rất thấp, chỉ khoảng 0.08 – 0.12%, nhưng lại tạo ra sự cải thiện đáng kể về độ bền, độ cứng, khả năng chống mềm nóng và độ ổn định cơ học. Đây là một trong những hợp kim đồng cao cấp được ứng dụng rộng rãi trong các ngành điện – điện tử, cơ khí chính xác, vật liệu truyền nhiệt và đặc biệt là trong sản xuất dây dẫn chịu tải lớn.
Hợp kim CuAg0.1 còn được gọi theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
- UNS C10700
- CW013A theo EN
- CuAg0.10 theo DIN
Sự bổ sung lượng rất nhỏ bạc vào đồng giúp tăng cường khả năng hóa bền mà không làm ảnh hưởng đến độ dẫn điện. Vì vậy, CuAg0.1 Copper Alloys là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao, chịu lực tốt, ổn định nhiệt, và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Thành phần hóa học của CuAg0.1 Copper Alloys
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | ≥ 99.8 |
| Bạc (Ag) | 0.08 – 0.12 |
| Tạp chất | ≤ 0.1 |
Mặc dù lượng Ag chỉ chiếm dưới 0.12%, nhưng do tính chất kim loại quý, bạc góp phần quan trọng trong việc tăng cường độ bền, độ chống mềm nóng và duy trì độ dẫn điện cao cho hợp kim.
So sánh thành phần CuAg0.1 với các hợp kim đồng năng suất cao khác
| Hợp kim | Thành phần | Độ dẫn điện (%IACS) | Độ bền kéo (MPa) | Khả năng chịu nhiệt |
|---|---|---|---|---|
| CuAg0.1 | Cu + 0.1% Ag | 90 – 98 | 300 – 400 | Tốt |
| Cu-ETP (C11000) | Cu ≥ 99.9% | 100 | 200 – 230 | Trung bình |
| CuCr (C18200) | Cu + 0.5–1.5% Cr | 75 – 85 | 350 – 450 | Rất tốt |
| CuZr (C15000) | Cu + 0.05–0.15% Zr | 75 – 85 | 350 – 500 | Rất tốt |
| CuCrZr | Cu + Cr + Zr | 75 – 85 | 450 – 550 | Xuất sắc |
Qua bảng này có thể thấy CuAg0.1 có độ dẫn điện cao hơn CuCr, CuZr và CuCrZr, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền lớn hơn nhiều so với đồng tinh khiết.
Tính chất cơ lý của CuAg0.1 Copper Alloys
1. Tính chất cơ học
CuAg0.1 có độ bền cơ học tốt nhờ hiệu ứng hóa bền pha Ag:
- Độ bền kéo (UTS): 300 – 400 MPa
- Giới hạn chảy: 250 – 350 MPa
- Độ cứng: 80 – 120 HV
- Độ giãn dài: 8 – 20%
- Khả năng chịu tải cao hơn đồng tinh khiết
Đặc biệt, nhờ bạc, vật liệu có khả năng chống mềm nóng cực tốt trong môi trường nhiệt độ cao, điều mà đồng ETP khó đáp ứng.
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 8.9 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1082°C
- Độ dẫn điện: 90 – 98% IACS
- Độ dẫn nhiệt: 330 – 350 W/m.K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5×10⁻⁶/K
Độ dẫn điện rất cao giúp CuAg0.1 phù hợp cho ứng dụng truyền điện tải lớn.
3. Khả năng chống ăn mòn
- Chống oxy hóa tuyệt vời
- Ít bị giảm tính chất khi làm việc lâu dài
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn đồng tinh khiết
- Ổn định trong môi trường ẩm, nước, hơi muối nhẹ
Ưu điểm của CuAg0.1 Copper Alloys
- Độ dẫn điện cao gần bằng đồng tinh khiết, thích hợp cho dây dẫn tải lớn.
- Độ bền và độ cứng tăng đáng kể nhờ bạc.
- Chịu nhiệt tốt, không bị mềm nóng khi làm việc ở nhiệt độ cao.
- Gia công tốt, phù hợp cho nóng rèn, cán, kéo sợi.
- Ổn định kích thước và cơ tính lâu dài, không bị giảm chất lượng theo thời gian.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, dùng được trong môi trường khắc nghiệt.
Nhược điểm của CuAg0.1 Copper Alloys
- Giá thành cao hơn các hợp kim đồng thông thường do chứa bạc.
- Không đạt độ bền quá cao như CuCrZr, nếu ứng dụng cần độ bền rất lớn phải cân nhắc.
- Quy trình sản xuất phức tạp hơn, đặc biệt là trong gia công dây dẫn siêu nhỏ.
- Cần thiết bị chuyên dụng khi gia nhiệt, để tránh mất bạc hoặc thay đổi cấu trúc kim loại.
Ứng dụng của CuAg0.1 Copper Alloys
CuAg0.1 trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự kết hợp giữa độ bền và độ dẫn điện cao.
1. Ngành điện – điện tử
- Dây dẫn điện hiệu suất cao
- Dây dẫn chịu nhiệt trong động cơ điện
- Cuộn dây máy biến áp
- Dây cuộn cảm
- Dây hàn nhiệt độ cao
Đây là vật liệu lý tưởng cho máy điện công suất lớn.
2. Trong công nghiệp hàn & nhiệt
- Điện cực hàn chịu nhiệt
- Đầu mỏ hàn TIG/MIG
- Đầu nối nhiệt cao
- Tấm dẫn nhiệt trong bộ gia nhiệt
Bạc giúp hợp kim duy trì độ bền khi chịu nhiệt độ cao.
3. Công nghệ hàng không – vũ trụ
- Dây dẫn cho hệ thống kiểm soát
- Thiết bị truyền nhiệt
- Linh kiện chịu rung và nhiệt mạnh
CuAg0.1 có trọng lượng nhẹ và độ ổn định cao, phù hợp yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
4. Ngành cơ khí chính xác
- Lò xo điện
- Cấu trúc chống rung
- Chốt dẫn điện chịu tải
5. Ngành tự động hóa – robot
- Bộ phận truyền tín hiệu nhanh
- Dây cáp điều khiển tốc độ cao
- Linh kiện cảm biến
6. Thiết bị năng lượng
- Bộ đổi nguồn
- Hệ thống chuyển mạch
- Trạm sạc công suất lớn
- Bảng dẫn điện
Gia công CuAg0.1 Copper Alloys
1. Gia công cơ khí
CuAg0.1 có khả năng cắt tốt nhưng cần:
- Dao carbide hoặc PCD
- Dung dịch làm mát phù hợp
- Tốc độ cắt trung bình – cao
2. Hàn
- Hàn bạc: Rất tốt
- Hàn đồng – thiếc: Tốt
- Hàn TIG/MIG: Có thể thực hiện
- Hàn điện trở: Tốt
3. Nhiệt luyện
Các bước xử lý phổ biến:
- Nung hòa tan: 760 – 820°C
- Già hóa: 200 – 300°C
- Giúp kết tủa hạt Ag mịn → tăng độ bền
So sánh CuAg0.1 với CuZr và CuCrZr
| Tính chất | CuAg0.1 | CuZr | CuCrZr |
|---|---|---|---|
| Độ dẫn điện | 90–98% IACS | 75–85% | 75–85% |
| Độ bền | 300–400 MPa | 350–500 MPa | 450–550 MPa |
| Chịu nhiệt | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Khả năng gia công | Tốt | Tốt | Trung bình |
| Giá thành | Trung bình – cao | Cao | Cao |
Nhìn chung:
- CuAg0.1 phù hợp cho dây dẫn cần độ dẫn điện cao
- CuZr & CuCrZr phù hợp cho điện cực hàn hoặc ứng dụng chịu tải nặng
Kết luận CuAg0.1 Copper Alloys
CuAg0.1 Copper Alloys là hợp kim đồng – bạc cao cấp, mang đến sự cân bằng vượt trội giữa độ dẫn điện, độ bền cơ học, và khả năng chịu nhiệt. Với hàm lượng bạc nhỏ nhưng hiệu quả, hợp kim này phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất ổn định và độ tin cậy cao như:
- Dây dẫn điện chịu tải lớn
- Cuộn dây động cơ
- Thiết bị hàn
- Linh kiện truyền nhiệt
- Các bộ phận điện tử chính xác
CuAg0.1 là giải pháp tối ưu khi cần vật liệu vừa dẫn điện tốt, vừa bền, vừa chịu nhiệt, vượt trội hơn nhiều so với đồng tinh khiết trong môi trường công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

