CuAg0.10 Materials
CuAg0.10 Materials là hợp kim đồng tinh khiết được bổ sung 0.10% bạc (Ag) để nâng cao khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn. Đây là loại vật liệu đồng cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện, điện tử và công nghiệp tinh xảo, nơi yêu cầu đồng tinh khiết nhưng cần cải thiện tính chất cơ lý nhờ sự bổ sung bạc.
CuAg0.10 Materials có độ dẻo cao, dễ gia công, kéo dây, cán tấm và uốn mà không làm giảm tính chất cơ lý. Sự bổ sung bạc giúp tăng khả năng chống mài mòn, nâng cao độ bền kéo và giữ nguyên khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải nhưng vẫn cần dẫn điện tối ưu.
Thành phần hóa học CuAg0.10 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | ≥ 99.85 |
| Ag (Bạc) | 0.10 ± 0.01 |
| P (Photpho) | 0.02 – 0.08 |
| O (Oxy) | ≤ 0.02 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.05 |
Hàm lượng bạc trong CuAg0.10 Materials giúp cải thiện khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống mài mòn. Photpho tăng độ bền cơ học và khả năng hàn, trong khi đồng tinh khiết chiếm phần lớn đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu.
Tính chất cơ lý CuAg0.10 Materials
Các đặc tính cơ lý nổi bật của CuAg0.10 Materials:
- Độ bền kéo: 240 – 290 MPa
- Giãn dài: 30 – 45%
- Độ cứng Brinell (HB): 70 – 95
- Mật độ: 8.93 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1083°C
CuAg0.10 Materials có độ bền kéo cao, giãn dài vừa phải, giúp chịu được biến dạng khi gia công, kéo dây, uốn hoặc cán tấm. Tính dẻo và khả năng tạo hình tốt đảm bảo khả năng sản xuất các chi tiết phức tạp mà không bị nứt hoặc gãy.
Ưu điểm CuAg0.10 Materials
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao: Bạc tăng khả năng dẫn điện, lý tưởng cho các ứng dụng điện, điện tử và tản nhiệt.
- Chống mài mòn và ăn mòn tốt: Bạc và photpho giúp tăng tuổi thọ chi tiết trong môi trường công nghiệp.
- Dễ gia công: Thích hợp kéo dây, cán tấm, uốn, tiện, phay và hàn.
- Độ bền cao: Hợp kim có độ bền cơ học vượt trội nhờ sự kết hợp của bạc và photpho.
- Khả năng hàn tốt: Photpho giúp hàn dễ dàng, hạn chế nứt hàn và giữ nguyên tính chất cơ lý.
Nhược điểm CuAg0.10 Materials
- Chi phí cao hơn đồng tinh khiết thông thường do hàm lượng bạc và photpho.
- Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
- Giãn dài thấp hơn đồng tinh khiết, cần lưu ý khi gia công chi tiết mỏng hoặc kéo dài.
So sánh CuAg0.10 Materials với CuAg0.04P và Cu-PHCE
| Vật liệu | Cu (%) | Ag (%) | P (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dẫn điện | Chống ăn mòn | Dễ gia công |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CuAg0.10 Materials | ≥ 99.85 | 0.10 | 0.02–0.08 | 240 – 290 | Cao | Rất cao | Rất tốt |
| CuAg0.04P Materials | ≥ 99.90 | 0.04 | 0.02–0.08 | 230 – 280 | Cao | Rất cao | Rất tốt |
| Cu-PHCE Materials | ≥ 99.90 | 0 | 0.05–0.12 | 230 – 280 | Cao | Rất cao | Rất tốt |
CuAg0.10 Materials nổi bật với độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, độ bền cơ học vượt trội, chống mài mòn và oxy hóa tốt, phù hợp cho các chi tiết điện, cơ khí và ứng dụng công nghiệp tinh xảo.
Ứng dụng CuAg0.10 Materials
- Ngành điện và điện tử: Dây dẫn điện cao cấp, busbar, tấm dẫn điện, chi tiết điện tử chính xác.
- Thiết bị tản nhiệt: Bộ trao đổi nhiệt, tấm dẫn nhiệt, chi tiết tản nhiệt máy móc.
- Chi tiết cơ khí tinh xảo: Cán tấm, kéo dây, uốn, chi tiết mỏng hoặc chi tiết có dung sai hẹp.
- Thiết bị công nghiệp: Đường ống dẫn nước, bình chứa, chi tiết hơi nước nhẹ.
- Đồ trang trí và nội thất cao cấp: Tay nắm, chi tiết mạ, chi tiết trang trí dẫn điện hoặc tản nhiệt.
CuAg0.10 Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết yêu cầu dẫn điện, dẫn nhiệt cao, chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học vượt trội và dễ gia công.
Quy trình gia công CuAg0.10 Materials
- Cán, kéo, uốn: CuAg0.10 Materials có thể cán tấm, kéo dây hoặc uốn mà không cần gia nhiệt.
- Tiện, phay, khoan: Cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp với dung sai hẹp.
- Hàn: Photpho giúp hàn dễ dàng, hạn chế nứt hàn và giữ nguyên tính chất cơ lý.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ niken, mạ bạc hoặc mạ chrome giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và thẩm mỹ.
Lợi ích khi sử dụng CuAg0.10 Materials
Sử dụng CuAg0.10 Materials giúp tăng tuổi thọ chi tiết nhờ khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc trong các ứng dụng điện, cơ khí và tản nhiệt. Khả năng gia công tốt giúp sản xuất nhanh các chi tiết tinh xảo, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.
CuAg0.10 Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí, nội thất và công nghiệp tinh xảo. Sự bổ sung bạc giúp tăng khả năng chống mài mòn và dẫn điện, photpho tăng độ bền cơ học, đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.
Kết luận
CuAg0.10 Materials là đồng tinh khiết có bạc 0.10% và photpho, nổi bật với khả năng dẫn điện cao, dẫn nhiệt tốt, chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và dễ gia công. CuAg0.10 Materials phù hợp cho chi tiết điện, thiết bị tản nhiệt, chi tiết cơ khí tinh xảo và các ứng dụng công nghiệp chịu lực vừa phải. Sử dụng CuAg0.10 Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

