CuAg0.1P Copper Alloys

CZ132 Materials

CuAg0.1P Copper Alloys

CuAg0.1P Copper Alloys là một dòng hợp kim đồng biến tính bằng bạc và phốt pho, được biết đến với độ dẫn điện cao, độ bền vượt trội và khả năng chống mềm hóa tốt khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao. Với những đặc tính kỹ thuật vượt trội, hợp kim CuAg0.1P được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền nhiệt, độ ổn định cơ học và khả năng dẫn điện tối ưu.

CuAg0.1P Copper Alloys là gì?

CuAg0.1P Copper Alloys là hợp kim đồng có chứa khoảng 0.1% bạc (Ag) và một lượng nhỏ phốt pho (P). Bạc giúp tăng độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt và khả năng chịu nhiệt, trong khi phốt pho đóng vai trò khử oxy, cải thiện độ sạch và tăng độ bền cơ tính. Sự kết hợp này tạo ra một hợp kim cân bằng giữa độ cứng, tính đàn hồi, khả năng hàn và tính ổn định khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Hợp kim CuAg0.1P thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết dẫn điện chịu tải, tiếp điểm điện, bộ phận truyền dẫn nhiệt, linh kiện điện tử, đầu nối, đặc biệt trong môi trường cần độ chính xác cao và tính ổn định dài hạn.

Thành phần hóa học CuAg0.1P Copper Alloys

Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuAg0.1P Copper Alloys:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại
Bạc (Ag) 0.08 – 0.12
Phốt pho (P) 0.002 – 0.01
Tạp chất khác ≤ 0.1

Thành phần này giúp hợp kim vừa có độ dẫn điện cao, vừa duy trì độ bền cơ học ổn định hơn so với đồng tinh khiết.

Tính chất cơ lý của CuAg0.1P Copper Alloys

Bảng sau thể hiện các tính chất cơ lý tiêu biểu:

Tính chất Giá trị trung bình
Độ dẫn điện 90 – 97% IACS
Độ dẫn nhiệt 320 – 350 W/m·K
Độ bền kéo (UTS) 250 – 450 MPa (tùy trạng thái)
Độ cứng 60 – 110 HV
Khả năng làm việc nhiệt Lên đến 250 – 300°C
Độ dẻo Tốt
Khả năng hàn Xuất sắc

Độ dẫn điện của CuAg0.1P rất cao, chỉ đứng sau đồng tinh khiết và một số hợp kim đồng–bạc có hàm lượng bạc cao hơn. Điều này giúp hợp kim hoạt động hiệu quả trong các thiết bị điện yêu cầu truyền tải ổn định.

So sánh CuAg0.1P với các hợp kim đồng khác

Bảng sau so sánh CuAg0.1P với CuAg0.1 và CuAg0.1Mg:

Thuộc tính CuAg0.1P CuAg0.1 CuAg0.1Mg
Thành phần tăng cường P Không Mg
Độ dẫn điện ★★★★★ ★★★★★ ★★★★
Độ bền kéo ★★★★ ★★★ ★★★★★
Chịu nhiệt ★★★★ ★★★ ★★★★★
Độ sạch kim loại Cao Trung bình Cao
Khả năng gia công Tốt Tốt Trung bình

Từ bảng trên, có thể thấy CuAg0.1P là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu sự cân bằng giữa độ dẫn điện và độ bền.

Ưu điểm của CuAg0.1P Copper Alloys

Hợp kim CuAg0.1P mang nhiều ưu điểm nổi bật:

1. Độ dẫn điện và nhiệt rất cao

Nhờ có sự bổ sung bạc, CuAg0.1P giữ được khả năng dẫn điện ưu việt, giảm tổn hao điện năng, đồng thời đảm bảo khả năng tản nhiệt tốt trong thiết bị điện.

2. Khả năng chống mềm hóa vượt trội

Phốt pho giúp ổn định cấu trúc vật liệu khi gia nhiệt, hạn chế hiện tượng mềm hóa ở nhiệt độ cao – một điểm yếu của đồng tinh khiết.

3. Độ bền cơ học ổn định

Hợp kim giữ được độ bền kéo tốt ngay cả khi làm việc liên tục ở môi trường khắc nghiệt hoặc áp lực nhiệt cao.

4. Khả năng hàn và gia công tốt

CuAg0.1P có tính hàn tuyệt vời, phù hợp cho hàn thiếc, hàn đồng, hàn khí… Ngoài ra, khả năng gia công cơ khí cũng rất tối ưu.

5. Độ sạch kim loại cao

Phốt pho khử oxy hiệu quả, giúp sản phẩm đạt độ đồng nhất cao, hạn chế tạp chất gây nứt.

6. Tuổi thọ dài, chống ăn mòn

Hợp kim hoạt động hiệu quả trong môi trường oxy hóa, có tuổi thọ vượt trội so với đồng thông thường.

Nhược điểm của CuAg0.1P Copper Alloys

Mặc dù có nhiều ưu điểm, CuAg0.1P vẫn tồn tại một số hạn chế:

  • Giá thành cao hơn so với đồng tinh khiết do có chứa bạc.
  • Khó kéo mỏng quá mức nếu yêu cầu độ mỏng đặc biệt.
  • Khi làm việc liên tục trên 350°C có thể giảm dần tính chất cơ học.

Ứng dụng của CuAg0.1P Copper Alloys

Hợp kim CuAg0.1P được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

1. Ngành điện – điện tử

  • Tiếp điểm điện chịu nhiệt
  • Dây dẫn điện hiệu suất cao
  • Đầu nối, connector, socket
  • Thanh dẫn (busbar) yêu cầu độ dẫn điện lớn

2. Công nghiệp năng lượng

  • Bộ phận trong máy phát điện
  • Linh kiện truyền dẫn trong hệ thống năng lượng mặt trời
  • Thiết bị chịu nhiệt trong trạm biến áp

3. Công nghiệp chế tạo

  • Bánh dẫn, vòng tiếp xúc quay (slip ring)
  • Thanh truyền dẫn nhiệt
  • Bộ phận động cơ chuyên dụng

4. Viễn thông

  • Các đầu nối tốc độ cao
  • Bộ phận truyền tín hiệu ổn định

5. Các thiết bị cơ khí chính xác

Nhờ độ sạch cao và độ ổn định tuyệt vời, CuAg0.1P thường được sử dụng trong thiết bị đo lường và linh kiện chính xác.

Gia công CuAg0.1P Copper Alloys

Hợp kim CuAg0.1P dễ gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau:

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay: thực hiện tốt với tốc độ cắt trung bình – cao
  • Dập nguội: độ dẻo tốt giúp tạo hình dễ dàng
  • Kéo dây: sản xuất dây điện chuyên dụng

Hàn và nối

  • Hàn thiếc
  • Hàn hồ quang
  • Hàn khí
  • Hàn điện trở
    Tất cả đều cho chất lượng mối hàn cao.

Nhiệt luyện

CuAg0.1P có thể qua các bước:

  • Ủ mềm
  • Tôi, ram nhẹ
  • Ổn định nhiệt để tăng chống mềm hóa

Quy trình sản xuất CuAg0.1P Copper Alloys

Quy trình sản xuất tiêu chuẩn gồm:

  1. Nấu chảy đồng nguyên chất
  2. Thêm bạc với tỷ lệ chính xác
  3. Khử oxy bằng phốt pho
  4. Đúc bán thành phẩm (phôi, tấm, thanh, dây)
  5. Cán nóng – cán nguội
  6. Ủ và xử lý nhiệt
  7. Kiểm tra cơ lý – hóa học
  8. Gia công hoàn thiện

Nhờ quy trình này, sản phẩm đảm bảo đồng nhất và đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Thị trường tiêu thụ CuAg0.1P Copper Alloys

Nhu cầu sử dụng CuAg0.1P đang tăng mạnh tại:

  • Ngành sản xuất thiết bị điện dân dụng
  • Công nghiệp điện tử – viễn thông
  • Sản xuất linh kiện công nghiệp nặng
  • Thị trường năng lượng tái tạo
  • Chế tạo phương tiện vận tải công nghệ cao

Các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc cũng tiêu thụ mạnh dòng hợp kim này do yêu cầu linh kiện dẫn điện cao cấp.

Kết luận

CuAg0.1P Copper Alloys là hợp kim đồng đặc biệt có tính năng vượt trội trong các ứng dụng cần độ dẫn điện cao, độ ổn định nhiệt tốt và độ bền cơ học đáng tin cậy. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa bạc và phốt pho, hợp kim này không chỉ được đánh giá cao về hiệu năng mà còn có tuổi thọ dài, khả năng vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực điện – điện tử, năng lượng và cơ khí chính xác.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8

    Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 là gì? Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 là loại thép không [...]

    Tấm Inox 430 0.05mm

    Tấm Inox 430 0.05mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép 254SMO

    Thép 254SMO Thép 254SMO là gì? Thép 254SMO là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn35Pb1

    Hợp Kim Đồng CuZn35Pb1 Hợp Kim Đồng CuZn35Pb1 là gì? Hợp Kim Đồng CuZn35Pb1 là [...]

    Vật liệu SAE 30303Se

    Vật liệu SAE 30303Se Vật liệu SAE 30303Se là gì? SAE 30303Se là một loại [...]

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 có tính chất cơ [...]

    Tấm Inox 1,2mm Là Gì

    Tấm Inox 1,2mm Là Gì? Tấm Inox 1,2mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Nên Mua Đồng 2.0500 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Nên Mua Đồng 2.0500 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Gọi 0909 246 316 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo