CuAl10Fe1 Materials
CuAl10Fe1 Materials là hợp kim đồng nhôm với 10% nhôm (Al) và 1% sắt (Fe), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội. Đây là loại hợp kim đồng đúc được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết máy chịu tải, thiết bị công nghiệp, bánh răng, bạc trượt, cánh quạt, van và các bộ phận chịu mài mòn. CuAl10Fe1 Materials kết hợp khả năng chống ăn mòn của đồng với độ bền cao nhờ nhôm và sắt, đồng thời duy trì khả năng gia công tốt và chống oxi hóa.
Hợp kim này thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong nước biển, dầu, khí và các dung dịch hóa chất nhẹ. CuAl10Fe1 Materials được ứng dụng trong ngành hàng hải, cơ khí, máy bơm, động cơ và thiết bị công nghiệp chịu mài mòn.
Thành phần hóa học CuAl10Fe1 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | Cân bằng |
| Al (Nhôm) | 9.0 – 11.0 |
| Fe (Sắt) | 0.8 – 1.2 |
| Ni (Niken) | ≤ 1.0 |
| Mn (Mangan) | ≤ 1.0 |
| Si (Silic) | ≤ 1.0 |
| Pb (Chì) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Nhôm và sắt trong CuAl10Fe1 Materials giúp tăng độ bền cơ học, chống mài mòn và ổn định hóa học, trong khi đồng giữ khả năng dẫn nhiệt và chống ăn mòn tốt.
Tính chất cơ lý CuAl10Fe1 Materials
Các đặc tính cơ lý nổi bật của CuAl10Fe1 Materials:
- Độ bền kéo: 450 – 550 MPa
- Giãn dài: 8 – 15%
- Độ cứng Brinell (HB): 150 – 180
- Mật độ: 8.4 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1020 – 1050°C
CuAl10Fe1 Materials có độ bền kéo cao, thích hợp cho các chi tiết chịu lực và mài mòn. Mật độ hợp lý giúp giảm trọng lượng chi tiết so với thép, đồng thời giãn dài vừa phải giúp gia công dễ dàng nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học.
Ưu điểm CuAl10Fe1 Materials
- Độ bền cơ học cao: Nhôm và sắt tăng khả năng chịu lực và chịu mài mòn.
- Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp trong môi trường nước biển, dầu, khí và dung dịch hóa chất nhẹ.
- Khả năng chống mài mòn: Thích hợp cho bánh răng, bạc trượt, cánh quạt, van.
- Dễ gia công và đúc: Có thể đúc các chi tiết phức tạp, tiện, phay, khoan hoặc hàn.
- Ổn định hóa học: Không bị oxy hóa nhanh, phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Nhược điểm CuAl10Fe1 Materials
- Chi phí cao hơn so với đồng tinh khiết do hàm lượng nhôm và sắt.
- Giãn dài thấp hơn đồng tinh khiết, cần chú ý khi sản xuất các chi tiết mỏng hoặc kéo dài.
- Không thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ cực cao liên tục trên 350°C.
So sánh CuAl10Fe1 Materials với CuAl10Ni5Fe4 và CuAl9Fe3
| Vật liệu | Cu (%) | Al (%) | Fe (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dẫn nhiệt | Chống ăn mòn | Dễ gia công |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CuAl10Fe1 Materials | Cân bằng | 9–11 | 0.8–1.2 | 450 – 550 | Trung bình | Rất cao | Tốt |
| CuAl10Ni5Fe4 | Cân bằng | 10 | 4–5 | 500 – 600 | Trung bình | Cao | Tốt |
| CuAl9Fe3 | Cân bằng | 8–10 | 2–3 | 400 – 500 | Trung bình | Cao | Tốt |
CuAl10Fe1 Materials nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học vượt trội và phù hợp cho các chi tiết cơ khí, bánh răng và van trong môi trường công nghiệp.
Ứng dụng CuAl10Fe1 Materials
- Ngành hàng hải: Cánh quạt, trục, bánh răng, van, thiết bị bơm nước biển.
- Công nghiệp cơ khí: Bạc trượt, chi tiết máy chịu tải, bánh răng, các chi tiết chịu mài mòn.
- Thiết bị công nghiệp: Đường ống, van, bơm, chi tiết động cơ.
- Trang trí và nội thất công nghiệp: Chi tiết có yêu cầu chống ăn mòn và chịu lực cao.
- Ngành dầu khí và hóa chất: Các chi tiết làm việc trong môi trường dung dịch ăn mòn nhẹ hoặc nước biển.
CuAl10Fe1 Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết yêu cầu độ bền cơ học cao, chống mài mòn và chống ăn mòn trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Quy trình gia công CuAl10Fe1 Materials
- Đúc: CuAl10Fe1 Materials thích hợp đúc các chi tiết phức tạp, hình dạng đa dạng.
- Tiện, phay, khoan: Có thể gia công chính xác các chi tiết với dung sai hẹp.
- Hàn: Hợp kim có thể hàn bằng phương pháp TIG hoặc MIG với chất lượng mối hàn tốt.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ hoặc phủ lớp bảo vệ giúp tăng tuổi thọ chi tiết trong môi trường ăn mòn.
Lợi ích khi sử dụng CuAl10Fe1 Materials
Sử dụng CuAl10Fe1 Materials giúp tăng tuổi thọ chi tiết nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội. Hợp kim giúp cải thiện hiệu suất làm việc của chi tiết trong môi trường nước biển, dầu, khí và dung dịch hóa chất nhẹ. Khả năng gia công tốt giúp sản xuất nhanh các chi tiết tinh xảo, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.
CuAl10Fe1 Materials còn phù hợp cho các chi tiết cơ khí, bánh răng, bạc trượt và van trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim đảm bảo độ bền cơ học cao, chống ăn mòn, chống mài mòn và dễ gia công, tạo ra các sản phẩm chất lượng và bền bỉ.
Kết luận
CuAl10Fe1 Materials là hợp kim đồng nhôm với 10% nhôm và 1% sắt, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội. CuAl10Fe1 Materials phù hợp cho các chi tiết cơ khí, bánh răng, van, cánh quạt và các bộ phận chịu mài mòn trong ngành hàng hải, công nghiệp cơ khí và hóa chất. Sử dụng CuAl10Fe1 Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

