CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

CZ132 Materials

CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys là gì?

CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys là hợp kim đồng nhôm cao cấp, thuộc nhóm đồng nhôm (Aluminum Bronze), với thành phần nhôm 9%, niken 3% và sắt 2%. Hợp kim này nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và dung dịch hóa chất nhẹ. CuAl9Ni3Fe2 vẫn duy trì khả năng gia công và ổn định kích thước tốt, phù hợp cho các chi tiết máy chịu lực và môi trường làm việc khắc nghiệt.

Với sự kết hợp nhôm, niken và sắt, CuAl9Ni3Fe2 được sử dụng rộng rãi cho các chi tiết trục, van, cánh quạt, vòng bi và các chi tiết máy hoạt động trong ngành đóng tàu, cơ khí nặng, công nghiệp hóa chất và công nghiệp nước.

Thành phần hóa học CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 84 – 87%
  • Nhôm (Al): 8,5 – 10%
  • Niken (Ni): 2,5 – 3,5%
  • Sắt (Fe): 1,5 – 2,5%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Oxy (O): ≤ 0,05%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Nhôm tăng cường khả năng chống ăn mòn, niken cải thiện độ bền cơ học và chống mài mòn, trong khi sắt gia tăng độ cứng và tính ổn định nhiệt. Sự phối hợp này tạo ra hợp kim đồng nhôm có độ bền và ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 600 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 300 – 400 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 20%
  • Độ cứng Brinell: 200 – 250 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ
  • Khả năng gia công: có thể gia công nguội, uốn, dập; hàn được sau khi xử lý nhiệt

Hợp kim này thích hợp cho các chi tiết máy chịu lực vừa và nặng, mài mòn cao, chống oxy hóa và chống ăn mòn, giữ nguyên tính chất cơ lý và hình dạng chi tiết trong điều kiện vận hành liên tục.

Ưu điểm CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys sở hữu những ưu điểm nổi bật:

  1. Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho chi tiết máy chịu lực và mài mòn vừa đến cao.
  2. Chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.
  3. Khả năng chống mài mòn: Bề mặt hợp kim duy trì ổn định lâu dài.
  4. Ổn định nhiệt và kích thước: Giữ nguyên đặc tính cơ lý và hình dạng chi tiết trong môi trường nhiệt độ thay đổi.
  5. Dễ gia công và hàn: Có thể gia công nguội, tiện, phay, bào, uốn và hàn sau khi xử lý nhiệt.

Nhược điểm CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

Một số hạn chế của CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys:

  1. Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Do pha thêm nhôm, niken và sắt.
  2. Độ dẫn điện thấp: Không thích hợp cho ứng dụng dẫn điện.
  3. Yêu cầu xử lý nhiệt: Cần xử lý nhiệt chuẩn hóa hoặc ủ để đạt tính chất cơ lý tối ưu.

Ứng dụng CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành đóng tàu: Cánh quạt, trục dẫn, van, tấm chống ăn mòn và chi tiết máy dưới nước.
  2. Ngành cơ khí và máy bơm: Vòng bi, trục bơm, bánh răng, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa đến nặng.
  3. Ngành công nghiệp hóa chất: Bể chứa, van, ống dẫn và chi tiết tiếp xúc với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ.
  4. Ngành xây dựng và công nghiệp nước: Bơm nước, van, cánh quạt máy, thiết bị xử lý nước và chi tiết tiếp xúc với môi trường nước biển hoặc nước muối.
  5. Thiết bị trao đổi nhiệt: Ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và chi tiết làm mát chịu ăn mòn.

Quy trình sản xuất và gia công CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm nhôm, niken, sắt và mangan theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Hợp kim được ủ, làm nguội hoặc tôi để đạt độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
  4. Gia công cơ khí: Hợp kim có thể gia công nguội, tiện, phay, bào, uốn và hàn sau khi xử lý nhiệt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng nhôm, niken, sắt và đồng đạt chuẩn, đồng thời kiểm tra cơ lý, chống ăn mòn và độ cứng trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành đóng tàu, cơ khí nặng, công nghiệp hóa chất, xây dựng và thiết bị trao đổi nhiệt. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, ống, trục, cánh quạt, vòng bi và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B148, EN 1982, JIS H4500.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt, cùng khả năng duy trì tính chất cơ lý và kích thước trong môi trường khắc nghiệt.

Kết luận CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys

CuAl9Ni3Fe2 Copper Alloys là hợp kim đồng nhôm pha niken và sắt, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt, đồng thời dễ gia công và hàn. Hợp kim phù hợp cho ngành đóng tàu, cơ khí nặng, công nghiệp hóa chất, xây dựng và thiết bị trao đổi nhiệt. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, CuAl9Ni3Fe2 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 00Cr17Mo

    Inox 00Cr17Mo Inox 00Cr17Mo là gì? Inox 00Cr17Mo là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Lục Giác Đồng Phi 20

    Lục Giác Đồng Phi 20 Lục Giác Đồng Phi 20 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Thép không gỉ 1.4006

    Thép không gỉ 1.4006 Thép không gỉ 1.4006 là gì? Thép không gỉ 1.4006 là [...]

    SUS202 stainless steel

    SUS202 stainless steel SUS202 stainless steel là gì? SUS202 stainless steel là một loại thép [...]

    Các Phương Pháp Gia Công Cắt Gọt Inox 1.4507 Hiệu Quả

    Các Phương Pháp Gia Công Cắt Gọt Inox 1.4507 Hiệu Quả 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20

    Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại thép [...]

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 15X18H12C4TЮ – Những Điều Cần Biết

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 15X18H12C4TЮ – Những Điều Cần Biết Inox 15X18H12C4TЮ là một [...]

    Dây Đồng 0.15mm

    Dây Đồng 0.15mm Dây Đồng 0.15mm là gì? Dây Đồng 0.15mm là loại dây đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo